Chi tiết câu lạc bộ Osnabruck
Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Đức |
Thông tin khác: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
21:30 02/02/2025 Hạng 3 Đức
Unterhaching vs Osnabruck
00:30 10/02/2025 Hạng 3 Đức
Osnabruck vs B.Dortmund II
19:00 15/02/2025 Hạng 3 Đức
Hannover II vs Osnabruck
18:30 23/02/2025 Hạng 3 Đức
Osnabruck vs Waldhof Man.
19:00 01/03/2025 Hạng 3 Đức
E.Cottbus vs Osnabruck
20:00 25/01/2025 Hạng 3 Đức
Erzgebirge Aue 0 - 0 Osnabruck
20:00 18/01/2025 Hạng 3 Đức
Osnabruck 3 - 2 Sandhausen
20:00 09/01/2025 Giao Hữu CLB
Hajduk Split 1 - 0 Osnabruck
22:30 22/12/2024 Hạng 3 Đức
Verl 1 - 1 Osnabruck
22:30 15/12/2024 Hạng 3 Đức
Osnabruck 2 - 0 Essen
01:30 09/12/2024 Hạng 3 Đức
Vik.Koln 2 - 0 Osnabruck
19:30 01/12/2024 Hạng 3 Đức
Osnabruck 1 - 1 A.Aachen
22:30 24/11/2024 Hạng 3 Đức
Ingolstadt 4 - 2 Osnabruck
20:00 09/11/2024 Hạng 3 Đức
Osnabruck 0 - 3 Dynamo Dresden
20:00 02/11/2024 Hạng 3 Đức
Hansa Rostock 2 - 0 Osnabruck
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | L. Grill | Đức | 28 |
2 | T. Androutsos | Hy Lạp | 28 |
3 | F. Kleinhansl | Đức | 28 |
4 | M. Gyamfi | Đức | 28 |
5 | B. Ajdini | Kosovo | 28 |
6 | M. Thalhammer | Đức | 28 |
7 | N. Niemann | Đức | 28 |
8 | R. Tesche | Đức | 28 |
9 | E. Engelhardt | Đức | 28 |
10 | K. Okyere Wriedt | Đức | 28 |
11 | C. Makridis | Đức | 28 |
13 | L. Kunze | Đức | 28 |
14 | O. Diakhité | 28 | |
16 | H. Rorig | Đức | 26 |
17 | C. Conteh | Đức | 28 |
18 | L. Kehl | Đức | 28 |
22 | P. Kühn | Đức | 28 |
23 | J. Verhoek | Đức | 28 |
25 | N. Wiemann | Đức | 28 |
26 | D. Gnaase | Đức | 28 |
27 | M. Cuisance | Pháp | 24 |
28 | F. Bähr | Đức | 28 |
32 | J. Wulff | Đức | 28 |
33 | T. Beermann | Đức | 20 |
37 | T. Goiginger | Áo | 26 |