Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ Paderborn 07

Tên đầy đủ:

Paderborn 07
Thành phố: Paderborn
Quốc gia: Đức
Thông tin khác:

SVĐBenteler-Arena (Sức chứa: 15306)

Thành lập: 1907

HLV: S. Baumgart

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

18:00 01/02/2025 Hạng 2 Đức

Paderborn 07 vs Greuther Furth

18:00 08/02/2025 Hạng 2 Đức

SSV Ulm vs Paderborn 07

18:00 15/02/2025 Hạng 2 Đức

Paderborn 07 vs Preussen Munster

18:00 22/02/2025 Hạng 2 Đức

Hannover 96 vs Paderborn 07

18:00 01/03/2025 Hạng 2 Đức

Paderborn 07 vs Hamburger

18:00 08/03/2025 Hạng 2 Đức

Jahn Regensburg vs Paderborn 07

18:00 15/03/2025 Hạng 2 Đức

Paderborn 07 vs Kaiserslautern

18:00 29/03/2025 Hạng 2 Đức

Paderborn 07 vs FC Koln

18:00 05/04/2025 Hạng 2 Đức

Ein.Braunschweig vs Paderborn 07

18:00 12/04/2025 Hạng 2 Đức

Paderborn 07 vs Fort.Dusseldorf

19:30 26/01/2025 Hạng 2 Đức

Darmstadt 0 - 1 Paderborn 07

19:30 19/01/2025 Hạng 2 Đức

Paderborn 07 1 - 2 Hertha Berlin

21:00 09/01/2025 Giao Hữu CLB

Vik.Plzen 2 - 2 Paderborn 07

20:00 06/01/2025 Giao Hữu CLB

Paderborn 07 1 - 1 Heerenveen

19:00 21/12/2024 Hạng 2 Đức

Paderborn 07 1 - 2 Karlsruher

19:00 14/12/2024 Hạng 2 Đức

Magdeburg 1 - 1 Paderborn 07

00:30 07/12/2024 Hạng 2 Đức

Paderborn 07 2 - 4 Schalke 04

19:00 30/11/2024 Hạng 2 Đức

Elversberg 1 - 3 Paderborn 07

00:30 23/11/2024 Hạng 2 Đức

Paderborn 07 3 - 2 Nurnberg

02:30 10/11/2024 Hạng 2 Đức

Fort.Dusseldorf 1 - 1 Paderborn 07

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 P. Boevink Croatia 25
2 U. Hunemeier Đức 39
3 B. Humphreys Anh 26
4 C. Brackelmann Đức 27
5 S. Castaneda Đức 37
6 M. Schuster Đức 29
7 F. Bilbija Đức 31
8 D. Kinsombi Đức 36
9 M. Baur Đức 33
10 K. Kostons Hà Lan 28
11 S. Michel Đức 35
12 D. Bilogrević Đức 26
13 R. Leipertz Đức 31
14 A. Oeynhausen Đức 23
15 T. Muller Đức 26
16 V. Musliu Bắc Macedonia 29
17 L. Curda Đức 31
18 D. Srbeny Châu Âu 31
19 K. Ezekwem Đức 29
20 F. Götze Đức 33
21 J. Huth Đức 31
22 M. Hansen Đức 31
23 R. Obermair Đức 30
24 J. Heuer Đức 30
25 T. Scheller Đức 29
26 S. Klaas Đức 27
27 K. Klefisch Đức 27
28 M. Flotho Đức 28
29 I. Ansah Croatia 31
30 F. Muslija Đức 31
31 M. Rohr Đức 33
32 A. Zehnter Đức 25
33 M. Hoffmeier Đức 37
34 L. Brüggemeier Đức 28
35 A. Schulz Đức 22
36 F. Platte Đức 28
39 A. Grimaldi Hy Lạp 28
40 N. Nadj Đức 24
43 M. Ens Đức 26
46 L. Engelns Đức 22
Tin Paderborn 07