Chi tiết câu lạc bộ Panathinaikos
Tên đầy đủ:
Panathinaikos
Thành phố: | Athens |
Quốc gia: | Hy Lạp |
Thông tin khác: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
23:00 05/03/2025 VĐQG Hy Lạp
Aris Salonica vs Panathinaikos
01:30 27/01/2025 VĐQG Hy Lạp
Olympiakos 1 - 1 Panathinaikos
01:30 20/01/2025 VĐQG Hy Lạp
Panathinaikos 1 - 0 AEK Athens
21:30 12/01/2025 VĐQG Hy Lạp
Panserraikos 2 - 2 Panathinaikos
01:30 09/01/2025 Cúp Hy Lạp
Panathinaikos 2 - 1 Atromitos
01:30 06/01/2025 VĐQG Hy Lạp
Panathinaikos 2 - 1 PAOK
22:59 22/12/2024 VĐQG Hy Lạp
Panathinaikos 1 - 0 Kallithea
03:00 20/12/2024 Cúp C3 Châu Âu
Panathinaikos 4 - 0 Dinamo Minsk
22:59 15/12/2024 VĐQG Hy Lạp
Levadiakos 0 - 1 Panathinaikos
03:00 13/12/2024 Cúp C3 Châu Âu
The New Saints 0 - 2 Panathinaikos
00:00 09/12/2024 VĐQG Hy Lạp
Asteras Tripolis 0 - 1 Panathinaikos
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | Y. Lodygin | Hy Lạp | 37 |
2 | G. Vagiannidis | Hy Lạp | 37 |
3 | Juankar | Hy Lạp | 37 |
4 | Ruben Perez | Hy Lạp | 35 |
5 | B. Schenkeveld | Hà Lan | 33 |
7 | F. Ioannidis | Hy Lạp | 35 |
8 | A. Ounahi | 37 | |
9 | A. Sporar | Thụy Điển | 34 |
10 | Tetê | Brazil | 25 |
11 | A. Bakasetas | Đức | 38 |
16 | A. Cerin | Slovenia | 27 |
17 | D. Mancini | Phần Lan | 31 |
19 | N. Karelis | Hy Lạp | 39 |
20 | N. Maksimovic | Hy Lạp | 37 |
21 | T. Jedvaj | Albania | 37 |
23 | H. Magnusson | Hy Lạp | 37 |
25 | F. Mladenović | Serbia | 27 |
27 | G. Kotsiras | Hy Lạp | 27 |
28 | F. Pellistri | Anh | 28 |
29 | A. Jeremejeff | Croatia | 37 |
31 | F. Duricic | Tây Ban Nha | 36 |
52 | T. Vilhena | Croatia | 44 |
69 | B. Dragowski | Anh | 41 |
80 | T. Dabizas | Bồ Đào Nha | 37 |
Tin Panathinaikos