Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Panathinaikos
Thành phố: Athens
Quốc gia: Hy Lạp
Thông tin khác:
  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

00:45 29/11/2024 Cúp C3 Châu Âu

Panathinaikos vs Helsinki

02:00 13/12/2024 Cúp C3 Châu Âu

The New Saints vs Panathinaikos

02:00 20/12/2024 Cúp C3 Châu Âu

Panathinaikos vs Dinamo Minsk

00:30 11/11/2024 VĐQG Hy Lạp

Panathinaikos 1 - 0 Lamia FC

03:00 08/11/2024 Cúp C3 Châu Âu

Djurgardens 2 - 1 Panathinaikos

22:00 03/11/2024 VĐQG Hy Lạp

Volos NFC 0 - 1 Panathinaikos

22:59 27/10/2024 VĐQG Hy Lạp

Panathinaikos 1 - 1 Aris Salonica

23:45 24/10/2024 Cúp C3 Châu Âu

Panathinaikos 1 - 4 Chelsea

22:00 20/10/2024 VĐQG Hy Lạp

OFI Creta 0 - 1 Panathinaikos

00:30 07/10/2024 VĐQG Hy Lạp

Panathinaikos 0 - 0 Olympiakos

02:00 04/10/2024 Cúp C3 Châu Âu

Borac Banja Luka 1 - 1 Panathinaikos

01:30 30/09/2024 VĐQG Hy Lạp

AEK Athens 2 - 0 Panathinaikos

22:00 22/09/2024 VĐQG Hy Lạp

Panathinaikos 3 - 1 Panserraikos

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 Y. Lodygin Hy Lạp 36
2 G. Vagiannidis Hy Lạp 36
3 Juankar Hy Lạp 36
4 Ruben Perez Hy Lạp 34
5 B. Schenkeveld Hà Lan 32
7 F. Ioannidis Hy Lạp 34
8 A. Ounahi 36
9 A. Sporar Thụy Điển 33
10 Tetê Brazil 24
11 A. Bakasetas Đức 37
16 A. Cerin Slovenia 26
17 D. Mancini Phần Lan 30
19 N. Karelis Hy Lạp 38
20 N. Maksimovic Hy Lạp 36
21 T. Jedvaj Albania 36
23 H. Magnusson Hy Lạp 36
25 F. Mladenović Serbia 26
27 G. Kotsiras Hy Lạp 26
28 F. Pellistri Anh 27
29 A. Jeremejeff Croatia 36
31 F. Duricic Tây Ban Nha 35
52 T. Vilhena Croatia 43
69 B. Dragowski Anh 40
80 T. Dabizas Bồ Đào Nha 36
Tin Panathinaikos