Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ PAOK

Tên đầy đủ:

PAOK
Thành phố: Thessaloniki
Quốc gia: Hy Lạp
Thông tin khác:
  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

23:00 05/03/2025 VĐQG Hy Lạp

Aris Salonica vs PAOK

23:00 09/03/2025 VĐQG Hy Lạp

Kallithea vs PAOK

00:30 03/03/2025 VĐQG Hy Lạp

PAOK 2 - 0 Asteras Tripolis

01:30 24/02/2025 VĐQG Hy Lạp

Olympiakos 2 - 1 PAOK

00:45 21/02/2025 Cúp C2 Châu Âu

Steaua Bucuresti 2 - 0 PAOK

01:00 17/02/2025 VĐQG Hy Lạp

PAOK 7 - 0 Lamia FC

03:00 14/02/2025 Cúp C2 Châu Âu

PAOK 1 - 2 Steaua Bucuresti

01:00 09/02/2025 VĐQG Hy Lạp

OFI Creta 0 - 5 PAOK

00:30 03/02/2025 VĐQG Hy Lạp

PAOK 1 - 2 AEK Athens

03:00 31/01/2025 Cúp C2 Châu Âu

Real Sociedad 2 - 0 PAOK

00:30 27/01/2025 VĐQG Hy Lạp

PAOK 1 - 0 Levadiakos

03:00 24/01/2025 Cúp C2 Châu Âu

PAOK 2 - 0 Slavia Praha

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 R. Rey Argentina 34
2 M. Camara Hy Lạp 34
3 Leo Matos Thế Giới 39
4 K. Koulierakis Thế Giới 35
5 G. Michailidis Thế Giới 35
6 T. Tsingaras Thế Giới 35
7 G. Konstantelias Thế Giới 35
8 T. Bakayoko Thế Giới 35
9 F. Chalov Brazil 34
10 D. Pelkas Bulgary 40
11 Taison Thế Giới 35
13 S. Malezas Hy Lạp 33
14 A. Zivkovic Thế Giới 35
15 O. Colley Thế Giới 35
16 T. Kedziora Châu Âu 35
18 Z. Zivkovic Hy Lạp 27
19 Jonny Thụy Điển 39
20 Vieirinha Thế Giới 35
21 A. Baba Châu Âu 35
23 Joan Sastre Hy Lạp 31
24 A. Esiti Belarus 33
25 K. Thymianis Thế Giới 35
27 M. Ozdoev Thế Giới 35
28 E. Shakhov Thế Giới 35
31 Paschalakis Thế Giới 35
33 M. Samatta Hy Lạp 34
34 T. Tissoudali Thế Giới 35
41 D. Monastirlis Thế Giới 35
42 D. Kotarski Croatia 27
54 K. Balomenos Thế Giới 35
70 M. Samatta Estonia 33
71 Brandon Thomas Thế Giới 35
77 K. Despodov Bulgary 27
80 Pelkas Thế Giới 35
82 S. Meite Thế Giới 35
88 Marcos Antônio Ấn độ 32
95 S. Tzimas Brazil 27