Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Plymouth Argyle
Thành phố:
Quốc gia: Anh
Thông tin khác:
  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

03:00 23/11/2024 Hạng Nhất Anh

Plymouth Argyle vs Watford

02:45 27/11/2024 Hạng Nhất Anh

Norwich vs Plymouth Argyle

22:00 30/11/2024 Hạng Nhất Anh

Bristol City vs Plymouth Argyle

21:00 07/12/2024 Hạng Nhất Anh

Plymouth Argyle vs Oxford Utd

01:45 11/12/2024 Hạng Nhất Anh

Plymouth Argyle vs Swansea City

21:00 14/12/2024 Hạng Nhất Anh

Sheffield Utd vs Plymouth Argyle

21:00 21/12/2024 Hạng Nhất Anh

Plymouth Argyle vs Middlesbrough

21:00 26/12/2024 Hạng Nhất Anh

Coventry vs Plymouth Argyle

21:00 29/12/2025 Hạng Nhất Anh

Oxford Utd vs Plymouth Argyle

21:00 01/01/2025 Hạng Nhất Anh

Plymouth Argyle vs Bristol City

22:00 09/11/2024 Hạng Nhất Anh

Derby County 1 - 1 Plymouth Argyle

03:00 06/11/2024 Hạng Nhất Anh

Plymouth Argyle 1 - 0 Portsmouth

22:00 02/11/2024 Hạng Nhất Anh

Leeds Utd 3 - 0 Plymouth Argyle

21:00 26/10/2024 Hạng Nhất Anh

Plymouth Argyle 3 - 3 Preston North End

01:45 24/10/2024 Hạng Nhất Anh

Millwall 1 - 0 Plymouth Argyle

18:30 19/10/2024 Hạng Nhất Anh

Cardiff City 5 - 0 Plymouth Argyle

21:00 05/10/2024 Hạng Nhất Anh

Plymouth Argyle 2 - 1 Blackburn Rovers

01:45 02/10/2024 Hạng Nhất Anh

Burnley 1 - 0 Plymouth Argyle

02:00 28/09/2024 Hạng Nhất Anh

Plymouth Argyle 3 - 1 Luton Town

21:00 21/09/2024 Hạng Nhất Anh

West Brom 1 - 0 Plymouth Argyle

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 M. Cooper Thế Giới 26
2 B. Mumba Anh 27
3 N. Ogbeta Anh 29
4 J. Houghton Thế Giới 31
5 J. Pleguezuelo Thế Giới 26
6 K. Szűcs Hungary 27
7 I. Cissoko Hà Lan 25
8 J. Edwards Thế Giới 26
9 R. Hardie Anh 27
10 M. Whittaker Thế Giới 29
11 C. Wright Thế Giới 31
14 M. Obafemi Ireland 26
15 M. Bundu 26
16 A. Devine Anh 29
17 L. Gibson Anh 27
18 D. Gyabi Anh 31
19 A. Gray 25
20 A. Randell Thế Giới 29
21 C. Hazard Thế Giới 32
22 B. Galloway Anh 21
23 B. Waine Anh 25
24 S. Earley Thế Giới 32
25 M. Maroši Slovakia 25
26 M. Tijani 31
27 A. Forshaw Anh 34
28 R. Al Hajj Thụy Điển 27
29 M. Sorinola Anh 27
30 A. Fletcher Thế Giới 26
31 D. Grimshaw Anh 25
32 C.Rose Thế Giới 32
34 C. Roberts Anh 25
35 F. Issaka Wales 18
44 V. Pálsson Iceland 32
Tin Plymouth Argyle