Chi tiết câu lạc bộ Port FC

Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Thái Lan |
Thông tin khác: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
17:00 08/03/2025 VĐQG Thái Lan
Muang Thong Utd vs Port FC
17:00 15/03/2025 VĐQG Thái Lan
Port FC vs Bangkok Utd
17:00 29/03/2025 VĐQG Thái Lan
Lamphun Warrior vs Port FC
17:00 05/04/2025 VĐQG Thái Lan
Port FC vs Uthai Thani FC
18:00 10/04/2025 VĐQG Thái Lan
Port FC vs Prachuap FC
17:00 13/04/2025 VĐQG Thái Lan
Nakhon Pathom vs Port FC
17:00 19/04/2025 VĐQG Thái Lan
Nong Bua Pitchaya vs Port FC
17:00 27/04/2025 VĐQG Thái Lan
Port FC vs Rayong FC
19:00 01/03/2025 VĐQG Thái Lan
Port FC 4 - 2 Nakhon Ratch.
19:00 26/02/2025 Liên Đoàn Thái Lan
Port FC 3 - 2 Khonkaen Utd
17:00 20/02/2025 C2 Châu Á
Jeonbuk H.Motor 1 - 0 Port FC
19:00 13/02/2025 C2 Châu Á
Port FC 0 - 4 Jeonbuk H.Motor
19:00 09/02/2025 VĐQG Thái Lan
BG Pathum United 1 - 0 Port FC
18:00 02/02/2025 VĐQG Thái Lan
Buriram Utd 0 - 1 Port FC
19:00 24/01/2025 VĐQG Thái Lan
Port FC 3 - 3 Ratchaburi
18:00 20/01/2025 VĐQG Thái Lan
Sukhothai 3 - 2 Port FC
18:00 15/01/2025 VĐQG Thái Lan
Port FC 1 - 2 Khonkaen Utd
18:00 12/01/2025 VĐQG Thái Lan
Chiangrai Utd 1 - 0 Port FC
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | | Châu Á | 26 |
2 | | Châu Âu | 31 |
3 | | Châu Á | 31 |
4 | | Châu Á | 31 |
5 | | Châu Âu | 26 |
6 | | Châu Á | 31 |
7 | | Châu Á | 27 |
8 | | Châu Á | 28 |
10 | | Châu Á | 28 |
11 | | Châu Á | 28 |
13 | | Châu Á | 26 |
16 | | Châu Á | 26 |
21 | | Châu Á | 31 |
22 | | Châu Âu | 28 |
26 | | Châu Á | 26 |
31 | | Châu Á | 28 |
33 | | Châu Á | 31 |
34 | | Châu Á | 31 |
36 | | Châu Á | 31 |
45 | | Châu Á | 31 |
91 | | Châu Phi | 34 |