Chi tiết câu lạc bộ Portsmouth
Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Anh |
Thông tin khác: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
22:00 01/02/2025 Hạng Nhất Anh
Portsmouth vs Burnley
21:00 08/02/2025 Hạng Nhất Anh
Sheffield Utd vs Portsmouth
01:45 12/02/2025 Hạng Nhất Anh
Portsmouth vs Cardiff City
21:00 15/02/2025 Hạng Nhất Anh
Oxford Utd vs Portsmouth
21:00 22/02/2025 Hạng Nhất Anh
Portsmouth vs QPR
21:00 01/03/2025 Hạng Nhất Anh
Luton Town vs Portsmouth
21:00 08/03/2025 Hạng Nhất Anh
Portsmouth vs Leeds Utd
01:45 12/03/2025 Hạng Nhất Anh
Portsmouth vs Plymouth Argyle
21:00 15/03/2025 Hạng Nhất Anh
Preston North End vs Portsmouth
21:00 29/03/2025 Hạng Nhất Anh
Portsmouth vs Blackburn Rovers
02:45 29/01/2025 Hạng Nhất Anh
Portsmouth 0 - 1 Millwall
22:00 25/01/2025 Hạng Nhất Anh
West Brom 5 - 1 Portsmouth
02:45 23/01/2025 Hạng Nhất Anh
Portsmouth 3 - 1 Stoke City
22:00 18/01/2025 Hạng Nhất Anh
Portsmouth 2 - 1 Middlesbrough
02:45 16/01/2025 Hạng Nhất Anh
Blackburn Rovers 3 - 0 Portsmouth
02:45 11/01/2025 Cúp FA
Wycombe 2 - 0 Portsmouth
22:00 05/01/2025 Hạng Nhất Anh
Sunderland 1 - 0 Portsmouth
22:00 01/01/2025 Hạng Nhất Anh
Portsmouth 4 - 0 Swansea City
22:00 29/12/2025 Hạng Nhất Anh
Bristol City 3 - 0 Portsmouth
22:00 26/12/2024 Hạng Nhất Anh
Watford 2 - 1 Portsmouth
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | W. Norris | Anh | 38 |
2 | J. Williams | Anh | 35 |
3 | C. Ogilvie | Ireland | 34 |
4 | R. Towler | Anh | 37 |
5 | R. Poole | Wales | 26 |
6 | C. Shaughnessy | Anh | 33 |
7 | M. Pack | Anh | 36 |
8 | F. Potts | Anh | 24 |
9 | C. Bishop | Anh | 33 |
10 | K. Yengi | Australia | 26 |
11 | M. O’Mahony | Ireland | 26 |
13 | N. Schmid | Áo | 26 |
15 | C. Saydee | Anh | 24 |
16 | T. McIntyre | Scotland | 24 |
17 | O. Moxon | Anh | 34 |
18 | E. Sørensen | Anh | 33 |
19 | J. Farrell | Anh | 33 |
20 | S. Silvera | Anh | 37 |
21 | A. Dozzell | Anh | 26 |
22 | Z. Swanson | Anh | 26 |
23 | J. Murphy | Anh | 33 |
24 | T. Devlin | Anh | 37 |
25 | A. Kamara | Pháp | 34 |
26 | G. Evans | Anh | 37 |
28 | M. Morrison | Anh | 24 |
29 | D. Hollands | Anh | 36 |
30 | M. Ritchie | Scotland | 32 |
31 | J. Archer | Scotland | 26 |
32 | P. Lane | Anh | 26 |
33 | B. Close | Anh | 37 |
35 | R. Atkinson | Anh | 26 |
38 | B. Haunstrop | Anh | 40 |
44 | H. Matthews | Australia | 26 |
45 | I. Hayden | 31 | |
49 | C. Lang | Anh | 26 |