Chi tiết câu lạc bộ PSG

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Paris |
Quốc gia: | Pháp |
Thông tin khác: | SVĐ: Parc des Princes (hay còn gọi là Công viên các Hoàng tử, sức chứa: 48712) Thành lập: 1970 HLV: C. Galtier |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
03:00 06/03/2025 Cúp C1 Châu Âu
PSG vs Liverpool
02:00 10/03/2025 VĐQG Pháp
Rennes vs PSG
03:00 12/03/2025 Cúp C1 Châu Âu
Liverpool vs PSG
02:00 17/03/2025 VĐQG Pháp
PSG vs Marseille
02:00 31/03/2025 VĐQG Pháp
Saint Etienne vs PSG
02:00 07/04/2025 VĐQG Pháp
PSG vs Angers
02:00 14/04/2025 VĐQG Pháp
Nantes vs PSG
02:00 21/04/2025 VĐQG Pháp
PSG vs Le Havre
02:00 28/04/2025 VĐQG Pháp
PSG vs Nice
02:00 05/05/2025 VĐQG Pháp
Strasbourg vs PSG
03:05 02/03/2025 VĐQG Pháp
PSG 4 - 1 Lille
03:10 27/02/2025 Cúp Pháp
Stade Briochin 0 - 7 PSG
02:45 24/02/2025 VĐQG Pháp
Lyon 2 - 3 PSG
03:00 20/02/2025 Cúp C1 Châu Âu
PSG 7 - 0 Stade Brestois
03:05 16/02/2025 VĐQG Pháp
Toulouse 0 - 1 PSG
00:45 12/02/2025 Cúp C1 Châu Âu
Stade Brestois 0 - 3 PSG
03:05 08/02/2025 VĐQG Pháp
PSG 4 - 1 Monaco
03:10 05/02/2025 Cúp Pháp
Le Mans 0 - 2 PSG
22:59 01/02/2025 VĐQG Pháp
Stade Brestois 2 - 5 PSG
03:00 30/01/2025 Cúp C1 Châu Âu
Stuttgart 1 - 4 PSG
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | | Italia | 26 |
2 | ![]() | Ma rốc | 27 |
3 | ![]() | Pháp | 30 |
5 | ![]() | Brazil | 31 |
6 | ![]() | Italia | 33 |
7 | ![]() | Georgia | 24 |
8 | ![]() | Tây Ban Nha | 29 |
9 | | Bồ Đào Nha | 31 |
10 | ![]() | Pháp | 28 |
14 | | Pháp | 20 |
15 | ![]() | Bồ Đào Nha | 34 |
16 | ![]() | Tây Ban Nha | 35 |
17 | | Bồ Đào Nha | 27 |
18 | ![]() | Bồ Đào Nha | 28 |
19 | | Argentina | 37 |
21 | ![]() | Đức | 29 |
23 | ![]() | Pháp | 27 |
24 | | Pháp | 19 |
25 | ![]() | Bồ Đào Nha | 23 |
26 | ![]() | Pháp | 28 |
27 | | Italia | 21 |
28 | ![]() | Tây Ban Nha | 28 |
29 | ![]() | Pháp | 23 |
31 | | Pháp | 20 |
32 | | Pháp | 23 |
33 | | Pháp | 19 |
35 | | Brazil | 21 |
37 | ![]() | Slovakia | 30 |
38 | | Pháp | 20 |
39 | | Nga | 26 |
40 | ![]() | Pháp | 25 |
42 | | Pháp | 24 |
44 | ![]() | Pháp | 23 |
49 | | Pháp | 17 |
51 | | Ecuador | 28 |
80 | | Tây Ban Nha | 27 |
87 | | Nga | 28 |
90 | ![]() | Pháp | 35 |
97 | ![]() | Pháp | 33 |
99 | ![]() | Italia | 26 |
111 | ![]() | Pháp | 23 |
114 | ![]() | Tây Ban Nha | 32 |