Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ PSG

Tên đầy đủ:

PSG
Thành phố: Paris
Quốc gia: Pháp
Thông tin khác:

SVĐ: Parc des Princes (hay còn gọi là Công viên các Hoàng tử, sức chứa: 48712)

Thành lập: 1970

HLV: C. Galtier

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

02:00 03/02/2025 VĐQG Pháp

Stade Brestois vs PSG

02:00 10/02/2025 VĐQG Pháp

PSG vs Monaco

02:00 17/02/2025 VĐQG Pháp

Toulouse vs PSG

02:00 24/02/2025 VĐQG Pháp

Lyon vs PSG

02:00 03/03/2025 VĐQG Pháp

PSG vs Lille

02:00 10/03/2025 VĐQG Pháp

Rennes vs PSG

02:00 17/03/2025 VĐQG Pháp

PSG vs Marseille

02:00 31/03/2025 VĐQG Pháp

Saint Etienne vs PSG

02:00 07/04/2025 VĐQG Pháp

PSG vs Angers

02:00 14/04/2025 VĐQG Pháp

Nantes vs PSG

03:00 30/01/2025 Cúp C1 Châu Âu

Stuttgart 1 - 4 PSG

03:05 26/01/2025 VĐQG Pháp

PSG 1 - 1 Stade Reims

03:00 23/01/2025 Cúp C1 Châu Âu

PSG 4 - 2 Man City

22:59 18/01/2025 VĐQG Pháp

Lens 1 - 2 PSG

03:00 16/01/2025 Cúp Pháp

FC Espaly 2 - 4 PSG

02:45 13/01/2025 VĐQG Pháp

PSG 2 - 1 Saint Etienne

23:30 05/01/2025 Siêu Cúp Pháp

PSG 1 - 0 Monaco

03:00 23/12/2024 Cúp Pháp

Lens 1 - 1 PSG

03:00 19/12/2024 VĐQG Pháp

Monaco 2 - 4 PSG

02:45 16/12/2024 VĐQG Pháp

PSG 3 - 1 Lyon

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 G. Donnarumma Italia 26
2 A. Hakimi Ma rốc 27
3 Kimpembe Pháp 30
5 Marquinhos Brazil 31
6 M. Verratti Italia 33
7 K. Kvaratskhelia Georgia 24
8 Fabian Ruiz Tây Ban Nha 29
9 Goncalo Ramos Bồ Đào Nha 31
10 O. Dembele Pháp 28
11 M. Asensio Tây Ban Nha 29
14 D. Doué Pháp 20
15 Danilo Pereira Bồ Đào Nha 34
16 Sergio Rico Tây Ban Nha 35
17 Vitinha Bồ Đào Nha 27
18 Renato Sanches Bồ Đào Nha 28
19 L. Kang-In Argentina 37
21 Hernandez Đức 29
23 R. Kolo Muani Pháp 27
24 S. Mayulu Pháp 19
25 N. Mendes Bồ Đào Nha 23
26 N. Mukiele Pháp 28
27 C. Ndour Italia 21
28 Carlos Soler Tây Ban Nha 28
29 B. Barcola Pháp 23
31 E. Bitshiabu Pháp 20
32 T. Alloh Pháp 23
33 Zaire-Emery Pháp 19
35 Beraldo Brazil 21
37 M. Skriniar Slovakia 30
38 E. Mbappé Pháp 20
39 M. Safonov Nga 26
40 G. Innocent Pháp 25
42 Y. Zague Pháp 24
44 H. Ekitike Pháp 23
49 I. Mbaye Pháp 17
51 W. Pacho Ecuador 28
80 Arnau Tenas Tây Ban Nha 27
87 Joao Neves Nga 28
90 A. Letellier Pháp 35
97 L. Kurzawa Pháp 33
99 G. Donnarumma Italia 26
114 Juan Bernat Tây Ban Nha 32
137 B. Fadiga Pháp 23