Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Thành phố: | Paris |
Quốc gia: | Pháp |
Thông tin khác: | SVĐ: Parc des Princes (hay còn gọi là Công viên các Hoàng tử, sức chứa: 48712) Thành lập: 1970 HLV: C. Galtier |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
03:00 23/11/2024 VĐQG Pháp
PSG vs Toulouse
03:00 27/11/2024 Cúp C1 Châu Âu
Bayern Munich vs PSG
03:00 01/12/2024 VĐQG Pháp
PSG vs Nantes
03:00 07/12/2024 VĐQG Pháp
Auxerre vs PSG
02:00 11/12/2024 Cúp C1 Châu Âu
RB Salzburg vs PSG
02:45 16/12/2024 VĐQG Pháp
PSG vs Lyon
02:00 06/01/2025 VĐQG Pháp
Monaco vs PSG
02:00 13/01/2025 VĐQG Pháp
PSG vs Saint Etienne
02:00 20/01/2025 VĐQG Pháp
Lens vs PSG
02:00 23/01/2025 Cúp C1 Châu Âu
PSG vs Man City
03:00 10/11/2024 VĐQG Pháp
Angers 2 - 4 PSG
03:00 07/11/2024 Cúp C1 Châu Âu
PSG 1 - 2 Atletico Madrid
22:59 02/11/2024 VĐQG Pháp
PSG 1 - 0 Lens
02:45 28/10/2024 VĐQG Pháp
Marseille 0 - 3 PSG
02:00 23/10/2024 Cúp C1 Châu Âu
PSG 1 - 1 PSV Eindhoven
02:00 20/10/2024 VĐQG Pháp
PSG 4 - 2 Strasbourg
01:45 07/10/2024 VĐQG Pháp
Nice 1 - 1 PSG
02:00 02/10/2024 Cúp C1 Châu Âu
Arsenal 2 - 0 PSG
02:00 28/09/2024 VĐQG Pháp
PSG 3 - 1 Rennes
02:00 22/09/2024 VĐQG Pháp
Stade Reims 1 - 1 PSG
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | G. Donnarumma | Italia | 25 |
2 | A. Hakimi | Ma rốc | 26 |
3 | Kimpembe | Pháp | 29 |
5 | Marquinhos | Brazil | 30 |
6 | M. Verratti | Italia | 32 |
8 | Fabian Ruiz | Tây Ban Nha | 28 |
9 | Goncalo Ramos | Bồ Đào Nha | 30 |
10 | O. Dembele | Pháp | 27 |
11 | M. Asensio | Tây Ban Nha | 28 |
14 | D. Doué | Pháp | 19 |
15 | Danilo Pereira | Bồ Đào Nha | 33 |
16 | Sergio Rico | Tây Ban Nha | 34 |
17 | Vitinha | Bồ Đào Nha | 26 |
18 | Renato Sanches | Bồ Đào Nha | 27 |
19 | L. Kang-In | Argentina | 36 |
21 | Hernandez | Đức | 28 |
23 | R. Kolo Muani | Pháp | 26 |
24 | S. Mayulu | Pháp | 18 |
25 | N. Mendes | Bồ Đào Nha | 22 |
26 | N. Mukiele | Pháp | 27 |
27 | C. Ndour | Italia | 20 |
28 | Carlos Soler | Tây Ban Nha | 27 |
29 | B. Barcola | Pháp | 22 |
31 | E. Bitshiabu | Pháp | 19 |
32 | T. Alloh | Pháp | 22 |
33 | Zaire-Emery | Pháp | 18 |
35 | Beraldo | Brazil | 20 |
37 | M. Skriniar | Slovakia | 29 |
38 | E. Mbappé | Pháp | 19 |
39 | M. Safonov | Nga | 25 |
40 | G. Innocent | Pháp | 24 |
42 | Y. Zague | Pháp | 23 |
44 | H. Ekitike | Pháp | 22 |
49 | I. Mbaye | Pháp | 16 |
51 | W. Pacho | Ecuador | 27 |
80 | Arnau Tenas | Tây Ban Nha | 26 |
87 | Joao Neves | Nga | 27 |
90 | A. Letellier | Pháp | 34 |
97 | L. Kurzawa | Pháp | 32 |
99 | G. Donnarumma | Italia | 25 |
114 | Juan Bernat | Tây Ban Nha | 31 |
137 | B. Fadiga | Pháp | 22 |