Chi tiết câu lạc bộ Rangers
Tên đầy đủ:
Rangers
Thành phố: | Glasgow |
Quốc gia: | Scotland |
Thông tin khác: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
03:00 12/04/2025 VĐQG Scotland
Aberdeen vs Rangers
03:00 31/01/2025 Cúp C2 Châu Âu
Rangers 2 - 1 Union Saint-Gilloise
19:00 26/01/2025 VĐQG Scotland
Dundee Utd 1 - 3 Rangers
03:00 24/01/2025 Cúp C2 Châu Âu
Man Utd 2 - 1 Rangers
21:15 19/01/2025 Cúp FA Scotland
Rangers 5 - 0 Fraserburgh FC
03:00 16/01/2025 VĐQG Scotland
Rangers 3 - 0 Aberdeen
22:00 12/01/2025 VĐQG Scotland
Rangers 3 - 1 St. Johnstone
03:00 10/01/2025 VĐQG Scotland
Dundee 1 - 1 Rangers
19:00 05/01/2025 VĐQG Scotland
Hibernian 3 - 3 Rangers
22:00 02/01/2025 VĐQG Scotland
Rangers 3 - 0 Celtic
22:00 29/12/2025 VĐQG Scotland
Motherwell 2 - 2 Rangers
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | J. Butland | Anh | 32 |
2 | J. Tavernier | Anh | 28 |
3 | R. Yılmaz | Thế Giới | 34 |
4 | R. Propper | Anh | 35 |
5 | J. Souttar | Scotland | 35 |
6 | C. Goldson | Anh | 35 |
7 | Fabio Silva | Bồ Đào Nha | 26 |
8 | C. Barron | Scotland | 35 |
9 | C. Dessers | Croatia | 27 |
10 | M. Diomande | Bắc Ireland | 40 |
11 | T. Lawrence | Scotland | 27 |
13 | T. Cantwell | Mỹ | 23 |
14 | N. Bajrami | Anh | 28 |
15 | J. Cifuentes | Anh | 35 |
17 | R. Matondo | 37 | |
18 | V. Cerny | Croatia | 27 |
19 | A. Sima | Mỹ | 25 |
20 | K. Dowell | Anh | 35 |
21 | D. Sterling | Phần Lan | 28 |
22 | Jefte | Brazil | 22 |
23 | S. Wright | Canada | 28 |
24 | N. Kasanwirjo | Hà Lan | 23 |
25 | K. Roofe | Scotland | 35 |
26 | B. Davies | Thụy Điển | 28 |
27 | L. Balogun | 37 | |
28 | R. McCrorie | Anh | 28 |
29 | H. Igamane | Ma rốc | 23 |
30 | F. Sakala | Anh | 28 |
31 | L. Kelly | Croatia | 35 |
38 | L. King | Scotland | 28 |
42 | M. Diomande | 24 | |
43 | N. Raskin | Bỉ | 21 |
47 | R. Fraser | Scotland | 22 |
48 | C. McKinnon | Scotland | 22 |
49 | B. Rice | Scotland | 19 |
50 | Z. Lovelace | Colombia | 32 |
Tin Rangers