Chi tiết câu lạc bộ Rapid Wien

Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Áo |
Thông tin khác: | SVĐ: Ernst-Happel-Stadion(sức chứa: 50865) Thành lập: 1899 HLV: Z. Barisic |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
03:00 07/03/2025 Cúp C3 Châu Âu
Borac Banja Luka vs Rapid Wien
22:00 09/03/2025 VĐQG Áo
Hartberg vs Rapid Wien
00:45 14/03/2025 Cúp C3 Châu Âu
Rapid Wien vs Borac Banja Luka
22:00 16/03/2025 VĐQG Áo
Rapid Wien vs Grazer AK
22:59 01/03/2025 VĐQG Áo
Rapid Wien 5 - 0 SCR Altach
22:59 23/02/2025 VĐQG Áo
Lask 2 - 1 Rapid Wien
22:59 16/02/2025 VĐQG Áo
Austria Wien 2 - 1 Rapid Wien
22:59 08/02/2025 VĐQG Áo
Rapid Wien 1 - 3 Wolfsberger AC
20:00 01/02/2025 Giao Hữu CLB
Rapid Wien 1 - 0 Blau Weiss Linz
16:00 01/02/2025 Giao Hữu CLB
Rapid Wien 3 - 1 SKU Amstetten
21:00 25/01/2025 Giao Hữu CLB
Rapid Wien 4 - 2 Levadia T.
20:00 18/01/2025 Giao Hữu CLB
Rapid Wien 1 - 0 St.Polten
03:00 20/12/2024 Cúp C3 Châu Âu
Rapid Wien 3 - 0 Kobenhavn
03:00 13/12/2024 Cúp C3 Châu Âu
Omonia Nicosia 3 - 1 Rapid Wien
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | | Áo | 37 |
3 | | Áo | 37 |
5 | | Áo | 35 |
6 | | Áo | 38 |
7 | | Áo | 36 |
8 | | Áo | 35 |
9 | | Áo | 33 |
10 | | Áo | 36 |
11 | | Áo | 38 |
14 | | Áo | 34 |
15 | | Áo | 33 |
18 | | Áo | 37 |
19 | | Áo | 36 |
20 | | Áo | 37 |
22 | | Áo | 33 |
23 | | Áo | 36 |
24 | | Áo | 37 |
28 | | Áo | 34 |
30 | | Áo | 38 |
39 | | Áo | 34 |
97 | | Áo | 34 |