Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

RB Salzburg
Thành phố:
Quốc gia: Áo
Thông tin khác:

SVĐ: Red Bull Arena(sức chứa: 31895)

Thành lập: 1933

HLV: P. Zeidler

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

22:00 23/11/2024 VĐQG Áo

RB Salzburg vs Lask

03:00 27/11/2024 Cúp C1 Châu Âu

B.Leverkusen vs RB Salzburg

22:00 30/11/2024 VĐQG Áo

Hartberg vs RB Salzburg

22:00 07/12/2024 VĐQG Áo

RB Salzburg vs Rapid Wien

02:00 11/12/2024 Cúp C1 Châu Âu

RB Salzburg vs PSG

02:00 23/01/2025 Cúp C1 Châu Âu

Real Madrid vs RB Salzburg

02:00 30/01/2025 Cúp C1 Châu Âu

RB Salzburg vs Atletico Madrid

21:00 08/02/2025 VĐQG Áo

Austria Klagenfurt vs RB Salzburg

20:30 10/11/2024 VĐQG Áo

Blau Weiss Linz 2 - 0 RB Salzburg

03:00 07/11/2024 Cúp C1 Châu Âu

Feyenoord 1 - 3 RB Salzburg

22:59 02/11/2024 VĐQG Áo

RB Salzburg 0 - 0 Grazer AK

02:30 31/10/2024 Cúp Áo

RB Salzburg 3 - 0 WSG Swarovski Tirol

20:30 27/10/2024 VĐQG Áo

Wolfsberger AC 0 - 0 RB Salzburg

02:00 24/10/2024 Cúp C1 Châu Âu

RB Salzburg 0 - 2 Dinamo Zagreb

22:00 19/10/2024 VĐQG Áo

RB Salzburg 2 - 1 SCR Altach

22:00 06/10/2024 VĐQG Áo

Sturm Graz 5 - 0 RB Salzburg

23:45 01/10/2024 Cúp C1 Châu Âu

RB Salzburg 0 - 4 Stade Brestois

22:00 28/09/2024 VĐQG Áo

RB Salzburg 2 - 0 Austria Wien

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 J. Blaswich Áo 35
2 Van der Brempt Đức 30
3 A. Terzic Áo 36
4 K. Piatkowski Ba Lan 25
5 Bryan Okoh Brazil 32
6 S. Baidoo Thụy Sỹ 40
7 N. Capaldo Áo 30
8 S. Bajcetic 29
9 J. Adamu Áo 39
10 Bobby Clark 32
11 Fernando Brazil 29
14 M. Kjærgaard Na Uy 31
15 M. Diambou Áo 38
16 Junuzovic Áo 37
17 A.Ulmer Áo 39
18 M. Bidstrup Nhật Bản 36
19 K. Konate Áo 33
20 P. Daka Áo 34
21 P. Ratkov Thế Giới 32
22 O. Solet Áo 37
23 R. Simic Thụy Sỹ 26
24 A. Schlager Áo 32
25 P. Farkas Thế Giới 34
26 J.Soriano Tây Ban Nha 39
27 Gourna-Douath Brazil 35
28 A. Daghim Pháp 28
29 Rodnei Brazil 39
30 O. Gloukh Áo 27
31 S. Pavlovic Hungary 34
32 A. Forson Đức 41
34 Pongracic Bỉ 31
36 J. Mellberg Thụy Điển 23
37 M. Okugawa Áo 28
39 L. Morgalla Áo 26
40 Adam Stejskal Đức 29
41 J. Krumrey Đức 30
45 N. Dorgeles 26
49 M. Yeo 21
70 A. Dedic Thế Giới 31
91 K. Piatkowski Ba Lan 23
92 Salko Hamzic Áo 36
95 Bernardo Brazil 29