Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ Real Madrid

Tên đầy đủ:

Real Madrid
Thành phố: Madrid
Quốc gia: Tây Ban Nha
Thông tin khác:

SVĐ: Santiago Bernabéu (Sức chứa: 85454)

Thành lập: 1902

HLV: C. Ancelotti

Danh hiệu: 34 La Liga, 13 UEFA Champions League, 19 Copa del Rey, 2 UEFA Europa League, 12 Super Cup, 4 UEFA Super Cup, 4 FIFA Club World Cup, 3 Inter Continental Cup, 1 International Champions Cup

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

03:00 02/02/2025 VĐQG Tây Ban Nha

Espanyol vs Real Madrid

03:00 09/02/2025 VĐQG Tây Ban Nha

Real Madrid vs Atletico Madrid

22:00 16/02/2025 VĐQG Tây Ban Nha

Osasuna vs Real Madrid

22:00 23/02/2025 VĐQG Tây Ban Nha

Real Madrid vs Girona

22:00 02/03/2025 VĐQG Tây Ban Nha

Real Betis vs Real Madrid

22:00 09/03/2025 VĐQG Tây Ban Nha

Real Madrid vs Rayo Vallecano

22:00 16/03/2025 VĐQG Tây Ban Nha

Villarreal vs Real Madrid

22:00 30/03/2025 VĐQG Tây Ban Nha

Real Madrid vs Leganes

22:00 06/04/2025 VĐQG Tây Ban Nha

Real Madrid vs Valencia

22:00 13/04/2025 VĐQG Tây Ban Nha

Alaves vs Real Madrid

03:00 30/01/2025 Cúp C1 Châu Âu

Stade Brestois 0 - 3 Real Madrid

03:00 26/01/2025 VĐQG Tây Ban Nha

Valladolid 0 - 3 Real Madrid

03:00 23/01/2025 Cúp C1 Châu Âu

Real Madrid 5 - 1 RB Salzburg

22:15 19/01/2025 VĐQG Tây Ban Nha

Real Madrid 4 - 1 Las Palmas

03:30 17/01/2025 Cúp Tây Ban Nha

Real Madrid 2 - 2 Celta Vigo

02:00 13/01/2025 Siêu Cúp Tây Ban Nha

Barcelona 5 - 2 Real Madrid

02:00 10/01/2025 Siêu Cúp Tây Ban Nha

Real Madrid 3 - 0 Mallorca

01:00 07/01/2025 Cúp Tây Ban Nha

Minera 0 - 5 Real Madrid

03:00 04/01/2025 VĐQG Tây Ban Nha

Valencia 1 - 2 Real Madrid

22:15 22/12/2024 VĐQG Tây Ban Nha

Real Madrid 4 - 2 Sevilla

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 T. Courtois Bỉ 33
2 D. Carvajal Tây Ban Nha 33
3 Eder Militao Brazil 27
4 D. Alaba Áo 33
5 J. Bellingham Anh 22
6 E. Camavinga Pháp 23
7 Vinícius Jr Brazil 25
8 F. Valverde Uruguay 27
9 K. Mbappe Pháp 27
10 L. Modric Croatia 40
11 Rodrygo Brazil 24
13 A. Lunin Ukraina 26
14 A. Tchouaméni Pháp 23
15 A. Guler Thổ Nhĩ Kỳ 21
16 Endrick Brazil 23
17 Lucas Vazquez Tây Ban Nha 34
18 Jesús Vallejo Tây Ban Nha 25
19 D. Ceballos Tây Ban Nha 29
20 Fran García Brazil 25
21 Brahim Diaz Tây Ban Nha 26
22 A. Rudiger Đức 32
23 F. Mendy Pháp 30
25 Kepa Tây Ban Nha 31
26 F. González Tây Ban Nha 25
27 A. Blanco Tây Ban Nha 25
28 Mario Martin Tây Ban Nha 21
29 Marezi Serbia 22
30 F. González Tây Ban Nha 20
31 Jacobo Ramón Tây Ban Nha 24
32 N. Paz Tây Ban Nha 26
34 Sergio Mestre Tây Ban Nha 20
35 R. Asencio Tây Ban Nha 20
36 Vinícius Tobias Tây Ban Nha 24
39 A. Rodriguez Uruguay 21
41 Jacobo Ramón Tây Ban Nha 20
43 D. Aguado Tây Ban Nha 18
51 Vallejo Tây Ban Nha 28
66 Nacho Tây Ban Nha 35
81 T. Kroos Đức 35
116 L. Jovic Serbia 28
119 Benzema Pháp 38
190 Odriozola Đức 30