Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Real Sociedad
Thành phố: Donostia-San Sebastian
Quốc gia: Tây Ban Nha
Thông tin khác:

SVĐ: Estadio Municipal de Anoeta (Sức chứa: 32076)

Thành lập: 1909

HLV: Imanol Alguacil

Danh hiệu: 2 La Liga, 3 Segunda Division, 1 Copa Del Rey, 1 Super Cup

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

03:00 22/11/2024 Cúp Tây Ban Nha

Jove Espanol vs Real Sociedad

03:00 25/11/2024 VĐQG Tây Ban Nha

Athletic Bilbao vs Real Sociedad

03:00 29/11/2024 Cúp C2 Châu Âu

Real Sociedad vs Ajax

22:00 01/12/2024 VĐQG Tây Ban Nha

Real Sociedad vs Real Betis

02:00 13/12/2024 Cúp C2 Châu Âu

Real Sociedad vs Dinamo Kiev

02:00 24/01/2025 Cúp C2 Châu Âu

Lazio vs Real Sociedad

02:00 31/01/2025 Cúp C2 Châu Âu

Real Sociedad vs PAOK

03:00 11/11/2024 VĐQG Tây Ban Nha

Real Sociedad 1 - 0 Barcelona

03:00 08/11/2024 Cúp C2 Châu Âu

Vik.Plzen 2 - 1 Real Sociedad

00:30 04/11/2024 VĐQG Tây Ban Nha

Sevilla 0 - 2 Real Sociedad

03:00 28/10/2024 VĐQG Tây Ban Nha

Real Sociedad 0 - 2 Osasuna

23:45 24/10/2024 Cúp C2 Châu Âu

Maccabi TA 1 - 2 Real Sociedad

23:30 19/10/2024 VĐQG Tây Ban Nha

Girona 0 - 1 Real Sociedad

02:00 07/10/2024 VĐQG Tây Ban Nha

Real Sociedad 1 - 1 Atletico Madrid

23:45 03/10/2024 Cúp C2 Châu Âu

Real Sociedad 1 - 2 Anderlecht

23:30 28/09/2024 VĐQG Tây Ban Nha

Real Sociedad 3 - 0 Valencia

02:00 26/09/2024 Cúp C2 Châu Âu

Nice 1 - 1 Real Sociedad

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 Alex Remiro Tây Ban Nha 29
2 Odriozola Tây Ban Nha 25
3 A. Muñoz Tây Ban Nha 25
4 M. Zubimendi Tây Ban Nha 34
5 I. Zubeldia Tây Ban Nha 27
6 Elustondo Tây Ban Nha 30
7 Barrenetxea Tây Ban Nha 23
8 M. Merino Tây Ban Nha 28
9 O. Óskarsson Iceland 20
10 M. Oyarzabal Tây Ban Nha 27
11 S. Becker Hà Lan 29
12 J. López Tây Ban Nha 27
13 Unai Marrero Tây Ban Nha 23
14 T. Kubo Nhật Bản 23
15 U. González Tây Ban Nha 31
16 Jon Olasagasti Tây Ban Nha 27
17 S. Gomez Tây Ban Nha 24
18 H. Traoré Tây Ban Nha 28
19 U. Sadiq 29
20 Jon Pacheco Tây Ban Nha 23
21 N. Aguerd Ma rốc 25
22 B. Turrientes Tây Ban Nha 22
23 B. Mendez Đan Mạch 41
24 L. Sucic Croatia 22
25 J. Magunazelaia Tây Ban Nha 27
26 U. González Tây Ban Nha 26
27 J. Aramburu Tây Ban Nha 22
28 Pablo Marín Tây Ban Nha 25
29 Pablo Marín Tây Ban Nha 27
30 Gaizka Ayesa Tây Ban Nha 23
31 Jon Martín Pháp 25
32 Unai Marrero Tây Ban Nha 23
33 J. Karrikaburu Tây Ban Nha 22
34 Gaizka Ayesa Tây Ban Nha 23
35 Arana Tây Ban Nha 24
38 Olasagasti Tây Ban Nha 24
39 J. Aramburu Venezuela 22
41 German Valera Tây Ban Nha 22
42 Pablo Marin Tây Ban Nha 21
70 Portu Tây Ban Nha 32
117 K. Tierney Scotland 31
201 Nacho Monreal Tây Ban Nha 38