Chi tiết câu lạc bộ Rennes
Tên đầy đủ:
Thành phố: | Rennes |
Quốc gia: | Pháp |
Thông tin khác: | SVD: Roazhon Park(Sức chứa: 31127) Thành lập: 1901 HLV: B. Génésio |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
02:00 03/02/2025 VĐQG Pháp
Rennes vs Strasbourg
02:00 10/02/2025 VĐQG Pháp
Saint Etienne vs Rennes
02:00 17/02/2025 VĐQG Pháp
Rennes vs Lille
02:00 24/02/2025 VĐQG Pháp
Rennes vs Stade Reims
02:00 03/03/2025 VĐQG Pháp
Montpellier vs Rennes
02:00 10/03/2025 VĐQG Pháp
Rennes vs PSG
02:00 17/03/2025 VĐQG Pháp
Lens vs Rennes
02:00 31/03/2025 VĐQG Pháp
Angers vs Rennes
02:00 07/04/2025 VĐQG Pháp
Rennes vs Auxerre
02:00 14/04/2025 VĐQG Pháp
Le Havre vs Rennes
22:59 25/01/2025 VĐQG Pháp
Monaco 3 - 2 Rennes
01:00 19/01/2025 VĐQG Pháp
Rennes 1 - 2 Stade Brestois
00:30 16/01/2025 Cúp Pháp
Troyes 1 - 0 Rennes
03:05 12/01/2025 VĐQG Pháp
Rennes 1 - 2 Marseille
03:00 04/01/2025 VĐQG Pháp
Nice 3 - 2 Rennes
20:45 22/12/2024 Cúp Pháp
Bordeaux 1 - 4 Rennes
22:59 15/12/2024 VĐQG Pháp
Rennes 2 - 0 Angers
22:59 08/12/2024 VĐQG Pháp
Nantes 1 - 0 Rennes
22:59 30/11/2024 VĐQG Pháp
Rennes 5 - 0 Saint Etienne
21:00 24/11/2024 VĐQG Pháp
Lille 1 - 0 Rennes
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | B. Samba | Thổ Nhĩ Kỳ | 23 |
2 | Joe Rodon | Wales | 28 |
3 | A. Truffert | Pháp | 24 |
4 | C. Wooh | 28 | |
6 | A. Matusiwa | Hà Lan | 21 |
7 | A. Grønbæk | Đan Mạch | 28 |
8 | B. Santamaría | Pháp | 30 |
9 | A. Kalimuendo | Pháp | 23 |
10 | A. Gouiri | Pháp | 23 |
11 | L. Blas | Pháp | 33 |
14 | Bourigeaud | Pháp | 31 |
15 | M. Faye | 24 | |
17 | J. James | Wales | 26 |
18 | A. Nagida | 20 | |
19 | H. Meister | Đan Mạch | 25 |
20 | A. Gómez | Colombia | 32 |
22 | L. Assignon | Pháp | 25 |
23 | G. Gallon | Pháp | 32 |
27 | Jota | Bồ Đào Nha | 33 |
28 | G. Kamara | Phần Lan | 29 |
30 | S. Mandanda | Pháp | 40 |
32 | F. Rieder | Thụy Sỹ | 24 |
33 | H. Hateboer | Hà Lan | 31 |
34 | I. Salah | Bỉ | 28 |
36 | A. Seidu | 28 | |
38 | M. Jaouab | Ma rốc | 23 |
39 | E. Damergy | Tunisia | 3 |
43 | M. Nagida | 20 | |
55 | L. Ostigard | Na Uy | 26 |
80 | Xeka | Bồ Đào Nha | 31 |
89 | R. Salin | Scotland | 41 |
99 | B. Yıldırım | Thổ Nhĩ Kỳ | 21 |
100 | K. Sulemana | 23 |