Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Rostov
Thành phố: Rostov
Quốc gia: Nga
Thông tin khác:

SVĐ: Stadion Olimp 2 (sức chứa: 15840)

Thành lập: 1930

HLV: K. Berdyev

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

18:15 23/11/2024 VĐQG Nga

CSKA Moscow vs Rostov

00:30 28/11/2024 Cúp Nga

Rostov vs Spartak Moscow

21:00 01/12/2024 VĐQG Nga

Rostov vs Nizhny Nov

21:00 08/12/2024 VĐQG Nga

Rostov vs Krylya Sovetov

21:00 02/03/2025 VĐQG Nga

Rostov vs Din. Moscow

22:59 09/11/2024 VĐQG Nga

Rostov 3 - 1 Khimki

22:30 05/11/2024 Cúp Nga

Spartak Moscow 0 - 1 Rostov

22:59 01/11/2024 VĐQG Nga

Din. Moscow 1 - 1 Rostov

22:59 26/10/2024 VĐQG Nga

Rostov 2 - 3 Akhmat Groznyi

22:59 23/10/2024 Cúp Nga

Rostov 2 - 2 Lok. Moscow

18:00 19/10/2024 VĐQG Nga

Nizhny Nov 1 - 1 Rostov

22:59 05/10/2024 VĐQG Nga

Spartak Moscow 3 - 0 Rostov

20:15 02/10/2024 Cúp Nga

Khimki 2 - 2 Rostov

00:00 29/09/2024 VĐQG Nga

Rostov 0 - 2 Akron Togliatti

20:30 22/09/2024 VĐQG Nga

Rostov 0 - 0 Dyn. Makhachkala

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 Pletikosa Croatia 45
2 Kalachev Belarus 43
3 P. Gueye Nga 31
4 V. Granat Nga 40
5 D. Terentjev Nga 35
6 S. Ezatolahi Nga 38
7 D. Poloz Nga 34
8 M.Doumbia 30
9 G.Kanga 34
10 M. Doumbia Hàn Quốc 36
11 A. Bukharov Nga 39
12 N.Chagrov Nga 29
14 D.Poloz Nga 33
15 Bordachev Belarus 38
16 C. Noboa Nga 34
17 Chkhapelia Nga 30
18 Fatullaev Nga 38
19 K. Bayramyan Croatia 35
20 S. Azmoun 37
22 Dzyuba Nga 34
23 M. Mevlja Nga 28
27 I.Lolo 42
28 A. Prepelița Lithuania 40
30 F. Kudryashov Thế Giới 32
35 Dzhanaev Nga 37
39 Demchenko Nga 31
44 C.Navas Tây Ban Nha 34
45 Lazutkin Nga 30
55 S.Xulu Nam Phi 33
58 Kartashov Nga 30
77 N. Medvedev 33
84 A.Gatcan Moldova 40
89 A. Erokhin Montenegro 32