Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ Sassuolo

Tên đầy đủ:

Sassuolo
Thành phố: Reggio Emilia
Quốc gia: Italia
Thông tin khác:

SVĐ: MAPEI- Città del Tricolore (Sức chứa: 23717)

Thành lập: 1922

HLV: R. De Zerbi

Danh hiệu: 1 Serie B

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

19:00 01/02/2025 Hạng 2 Italia

Sassuolo vs Juve Stabia

19:00 08/02/2025 Hạng 2 Italia

Mantova vs Sassuolo

19:00 15/02/2025 Hạng 2 Italia

Sassuolo vs Brescia

19:00 22/02/2025 Hạng 2 Italia

Sampdoria vs Sassuolo

19:00 01/03/2025 Hạng 2 Italia

Sassuolo vs Pisa

19:00 08/03/2025 Hạng 2 Italia

Sassuolo vs Bari

19:00 15/03/2025 Hạng 2 Italia

Cittadella vs Sassuolo

19:00 29/03/2025 Hạng 2 Italia

Sassuolo vs Reggiana

19:00 05/04/2025 Hạng 2 Italia

Palermo vs Sassuolo

19:00 12/04/2025 Hạng 2 Italia

Modena vs Sassuolo

02:30 25/01/2025 Hạng 2 Italia

Spezia 2 - 1 Sassuolo

21:00 19/01/2025 Hạng 2 Italia

Sassuolo 5 - 3 Alto Adige

18:30 12/01/2025 Hạng 2 Italia

Salernitana 1 - 2 Sassuolo

21:00 29/12/2025 Hạng 2 Italia

Sassuolo 2 - 1 Cosenza

18:30 26/12/2024 Hạng 2 Italia

Pisa 3 - 1 Sassuolo

21:00 21/12/2024 Hạng 2 Italia

Sassuolo 2 - 1 Palermo

21:00 14/12/2024 Hạng 2 Italia

Frosinone 1 - 2 Sassuolo

23:15 08/12/2024 Hạng 2 Italia

Sassuolo 5 - 1 Sampdoria

03:00 04/12/2024 Cúp Italia

AC Milan 6 - 1 Sassuolo

02:30 30/11/2024 Hạng 2 Italia

Reggiana 0 - 2 Sassuolo

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
2 F. Missori Italia 24
3 M. Pedersen Na Uy 27
5 M. Erlic Croatia 31
6 U. Racic Serbia 27
7 M. Henrique Brazil 28
8 S. Mulattieri Ma rốc 27
9 A. Pinamonti Italia 26
10 D. Berardi Italia 31
11 N. Bajrami Albania 24
13 G. Ferrari Italia 33
14 Pedro Obiang 33
15 E. Ceide Na Uy 24
16 D. Frattesi Italia 26
17 M. Viña Uruguay 26
19 A. Alvarez Uruguay 23
20 Samu Castillejo Tây Ban Nha 28
21 M. Viti Italia 26
22 J. Toljan Đức 31
23 C. Volpato Tây Ban Nha 25
24 D. Boloca Italia 32
25 G. Pegolo Italia 44
27 M. Lopez Pháp 28
28 A. Cragno Italia 27
30 B. Oddei Italia 23
35 L. Lipani Italia 21
42 K. Thorstvedt Na Uy 26
43 J. Doig Scotland 23
44 Ruan Brazil 26
45 A. Lauriente Pháp 27
47 A. Consigli Italia 38
51 J. Pellegrini Italia 25
56 G. Pegolo Italia 44
63 S. Turati Italia 24
64 A. Russo Italia 24
92 G. Defrel Pháp 34