Chi tiết câu lạc bộ Schalke 04
Tên đầy đủ:
Thành phố: | Gelsenkirchen |
Quốc gia: | Đức |
Thông tin khác: | SVĐ: VELTINS-Arena (Sức chứa: 62271) Thành lập: 1904 HLV: T. Reis |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
18:00 01/02/2025 Hạng 2 Đức
Schalke 04 vs Magdeburg
18:00 08/02/2025 Hạng 2 Đức
FC Koln vs Schalke 04
18:00 15/02/2025 Hạng 2 Đức
Schalke 04 vs Karlsruher
18:00 22/02/2025 Hạng 2 Đức
Darmstadt vs Schalke 04
18:00 01/03/2025 Hạng 2 Đức
Schalke 04 vs Preussen Munster
18:00 08/03/2025 Hạng 2 Đức
Hertha Berlin vs Schalke 04
18:00 15/03/2025 Hạng 2 Đức
Schalke 04 vs Hannover 96
18:00 29/03/2025 Hạng 2 Đức
Greuther Furth vs Schalke 04
18:00 05/04/2025 Hạng 2 Đức
Schalke 04 vs SSV Ulm
18:00 12/04/2025 Hạng 2 Đức
Jahn Regensburg vs Schalke 04
19:00 25/01/2025 Hạng 2 Đức
Schalke 04 3 - 1 Nurnberg
19:00 18/01/2025 Hạng 2 Đức
Ein.Braunschweig 0 - 0 Schalke 04
19:00 09/01/2025 Giao Hữu CLB
Zurich 0 - 3 Schalke 04
19:00 06/01/2025 Giao Hữu CLB
Schalke 04 3 - 1 Aarau
00:30 21/12/2024 Hạng 2 Đức
Elversberg 1 - 4 Schalke 04
19:00 14/12/2024 Hạng 2 Đức
Schalke 04 1 - 1 Fort.Dusseldorf
00:30 07/12/2024 Hạng 2 Đức
Paderborn 07 2 - 4 Schalke 04
00:30 30/11/2024 Hạng 2 Đức
Schalke 04 0 - 3 Kaiserslautern
02:30 24/11/2024 Hạng 2 Đức
Hamburger 2 - 2 Schalke 04
19:30 10/11/2024 Hạng 2 Đức
Schalke 04 2 - 0 Jahn Regensburg
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | R. Hoffmann | Đức | 37 |
2 | F. Sánchez | Đức | 24 |
3 | L. Greiml | Áo | 24 |
4 | M. Yoshida | Nhật Bản | 40 |
5 | D. Murkin | Anh | 24 |
6 | R. Schallenberg | Đức | 32 |
7 | P. Seguin | Thụy Điển | 28 |
8 | A. Younes | Đức | 32 |
9 | M. Sylla | Đức | 35 |
10 | L. Tempelmann | Algeria | 31 |
11 | B. Lasme | Đức | 32 |
14 | J. Bachmann | Nhật Bản | 25 |
15 | E. Højlund | Đan Mạch | 34 |
16 | N. Boujellab | Đức | 26 |
17 | A. Gantenbein | Mỹ | 24 |
18 | C. Antwi-Adjei | 31 | |
19 | K. Karaman | Thổ Nhĩ Kỳ | 30 |
20 | T. Skarke | Pháp | 34 |
21 | M. Wasinski | Pháp | 26 |
22 | I. Cissé | 26 | |
23 | M. Aydın | Bắc Macedonia | 23 |
24 | I. Hamache | Bỉ | 35 |
25 | T. Baumgartl | Đức | 28 |
26 | T. Kalas | Séc | 35 |
27 | C. Brunner | Đức | 25 |
28 | J. Heekeren | Đức | 23 |
29 | T. Mohr | Đức | 39 |
30 | A. Donkor | Séc | 27 |
31 | T. Bulut | Đức | 28 |
32 | M. Müller | Đức | 26 |
33 | E. Balanta | Colombia | 28 |
34 | M. Langer | Áo | 40 |
35 | M. Kaminski | Đức | 29 |
36 | B. Idrizi | Kosovo | 27 |
37 | M. Grüger | Đức | 25 |
38 | S. Kozuki | Nhật Bản | 28 |
39 | J. Müller | Peru | 35 |
40 | S. Polter | Đức | 31 |
41 | H. Matriciani | Đức | 25 |
42 | K. Topp | Đức | 21 |
43 | A. Ouédraogo | Đức | 20 |
44 | S. Sane | Đức | 23 |
46 | N. Amadin | Hà Lan | 25 |
51 | S. van der Sloot | Hà Lan | 23 |
90 | B. Raman | 31 | |
150 | Kolo | Đức | 25 |
240 | B. Oczipka | Đức | 36 |