Chi tiết câu lạc bộ Sheffield Utd

Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Anh |
Thông tin khác: | SVĐ: Bramall Lane (Sức chứa: 32702) Thành lập: 1889 HLV: P. Heckingbottom Danh hiệu: Ngoại Hạng Anh(1), Hạng Nhất Anh(1), League One(1), FA Cup(4) |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
22:00 08/03/2025 Hạng Nhất Anh
Sheffield Utd vs Preston North End
01:45 13/03/2025 Hạng Nhất Anh
Sheffield Utd vs Bristol City
21:00 15/03/2025 Hạng Nhất Anh
Sheffield Wed. vs Sheffield Utd
21:00 29/03/2025 Hạng Nhất Anh
Sheffield Utd vs Coventry
21:00 05/04/2025 Hạng Nhất Anh
Oxford Utd vs Sheffield Utd
01:45 09/04/2025 Hạng Nhất Anh
Sheffield Utd vs Millwall
21:00 12/04/2025 Hạng Nhất Anh
Plymouth Argyle vs Sheffield Utd
21:00 18/04/2025 Hạng Nhất Anh
Sheffield Utd vs Cardiff City
21:00 21/04/2025 Hạng Nhất Anh
Burnley vs Sheffield Utd
21:00 26/04/2025 Hạng Nhất Anh
Stoke City vs Sheffield Utd
22:00 01/03/2025 Hạng Nhất Anh
QPR 1 - 2 Sheffield Utd
03:00 25/02/2025 Hạng Nhất Anh
Sheffield Utd 1 - 3 Leeds Utd
22:00 15/02/2025 Hạng Nhất Anh
Luton Town 0 - 1 Sheffield Utd
03:00 13/02/2025 Hạng Nhất Anh
Sheffield Utd 3 - 1 Middlesbrough
22:00 08/02/2025 Hạng Nhất Anh
Sheffield Utd 2 - 1 Portsmouth
22:00 01/02/2025 Hạng Nhất Anh
Derby County 0 - 1 Sheffield Utd
03:00 25/01/2025 Hạng Nhất Anh
Sheffield Utd 0 - 3 Hull City
02:45 22/01/2025 Hạng Nhất Anh
Swansea City 1 - 2 Sheffield Utd
22:00 18/01/2025 Hạng Nhất Anh
Sheffield Utd 2 - 0 Norwich
02:00 10/01/2025 Cúp FA
Sheffield Utd 0 - 1 Cardiff City
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | | Anh | 26 |
2 | ![]() | Anh | 32 |
3 | | Anh | 35 |
4 | ![]() | Scotland | 34 |
5 | | Anh | 31 |
6 | ![]() | Anh | 37 |
7 | ![]() | Anh | 25 |
8 | | Hà Lan | 28 |
9 | ![]() | Scotland | 29 |
10 | | Anh | 39 |
11 | | Anh | 24 |
13 | | Croatia | 41 |
14 | | Scotland | 28 |
15 | | Bosnia-Herzgovina | 26 |
16 | ![]() | Bắc Ireland | 34 |
17 | | Anh | 23 |
18 | | Anh | 34 |
19 | ![]() | Anh | 32 |
20 | | Anh | 24 |
21 | | Hà Lan | 29 |
22 | | Anh | 24 |
23 | | Anh | 31 |
24 | | Anh | 26 |
25 | | Tunisia | 35 |
26 | | Anh | 36 |
27 | | Bosnia-Herzgovina | 33 |
28 | | Ireland | 34 |
29 | | Ireland | 25 |
30 | | Anh | 24 |
32 | | Anh | 21 |
33 | | Wales | 26 |
34 | | Anh | 23 |
35 | | Anh | 27 |
36 | | Anh | 22 |
37 | | Anh | 25 |
38 | | Anh | 27 |
39 | | Scotland | 27 |
40 | | Anh | 22 |
42 | | Lithuania | 20 |
117 | | 25 |