Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Sheffield Wed.
Thành phố:
Quốc gia: Anh
Thông tin khác:

SVĐ: Hillsborough (Sức chứa: 39814)

Thành lập: 1867

HLV: Carlos Carvalhal

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

19:30 23/11/2024 Hạng Nhất Anh

Sheffield Wed. vs Cardiff City

02:45 27/11/2024 Hạng Nhất Anh

Hull City vs Sheffield Wed.

22:00 01/12/2024 Hạng Nhất Anh

Derby County vs Sheffield Wed.

21:00 07/12/2024 Hạng Nhất Anh

Sheffield Wed. vs Preston North End

01:45 11/12/2024 Hạng Nhất Anh

Sheffield Wed. vs Blackburn Rovers

21:00 14/12/2024 Hạng Nhất Anh

Oxford Utd vs Sheffield Wed.

21:00 21/12/2024 Hạng Nhất Anh

Sheffield Wed. vs Stoke City

21:00 26/12/2024 Hạng Nhất Anh

Middlesbrough vs Sheffield Wed.

21:00 29/12/2025 Hạng Nhất Anh

Preston North End vs Sheffield Wed.

21:00 01/01/2025 Hạng Nhất Anh

Sheffield Wed. vs Derby County

19:30 10/11/2024 Hạng Nhất Anh

Sheffield Utd 1 - 0 Sheffield Wed.

02:45 06/11/2024 Hạng Nhất Anh

Sheffield Wed. 2 - 0 Norwich

22:00 02/11/2024 Hạng Nhất Anh

Sheffield Wed. 2 - 6 Watford

03:00 30/10/2024 Liên Đoàn Anh

Brentford 1 - 1 Sheffield Wed.

02:00 26/10/2024 Hạng Nhất Anh

Portsmouth 1 - 2 Sheffield Wed.

01:45 23/10/2024 Hạng Nhất Anh

Sheffield Wed. 0 - 0 Swansea City

21:00 19/10/2024 Hạng Nhất Anh

Sheffield Wed. 0 - 2 Burnley

21:00 05/10/2024 Hạng Nhất Anh

Coventry 1 - 2 Sheffield Wed.

02:00 03/10/2024 Hạng Nhất Anh

Bristol City 0 - 0 Sheffield Wed.

18:30 28/09/2024 Hạng Nhất Anh

Sheffield Wed. 3 - 2 West Brom

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 J. Beadle Ireland 40
2 L. Palmer Anh 41
3 M. Lowe Anh 34
4 W. Vaulks Thế Giới 34
5 D. Bernard 41
6 D. Iorfa Anh 39
7 M. Wilks Scotland 32
8 S. Ingelsson Thụy Điển 33
9 J. Lowe 35
10 B. Bannan Scotland 35
11 J. Windass Hà Lan 37
12 I. Ugbo Canada 34
13 C. Paterson Bắc Ireland 32
14 Pol Valentín Anh 41
15 Bambo Diaby Tây Ban Nha 35
16 Agbontohoma Scotland 32
17 C. McNeill Anh 32
18 M. Johnson 39
19 O. Kobacki Ba Lan 37
20 M. Ihiekwe Anh 36
21 J. Buckley Anh 33
22 J. Hendrick Pháp 28
23 A. Famewo Anh 42
24 M. Smith Anh 34
25 C. Dawson Anh 29
26 James Beadle Anh 30
27 Y. Valery Tunisia 34
28 J. Wildsmith Anh 30
29 B. Cadamarteri Bồ Đào Nha 30
30 S. Fusire Anh 26
31 D. Stockdale Wales 40
32 Jack Hunt Anh 34
33 G. Otegbayo Anh 34
34 M. McGuinness Anh 36
36 I. Poveda Colombia 34
39 R. Aarons Thế Giới 42
41 D. Gassama Scotland 35
42 B. Cadamarteri Anh 19
43 C.Kirkland Anh 43
44 S. Charles Pháp 27
45 A. Musaba Thế Giới 32
47 P. Charles Pháp 37
48 Keane Thế Giới 42
55 C.Dawson Anh 29
Tin Sheffield Wed.