Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Slavia Praha
Thành phố:
Quốc gia: Séc
Thông tin khác:

SVĐ: Eden Aréna(sức chứa: 21000)

Thành lập: 1892

HLV: D. Uhrin jr.

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

22:00 23/11/2024 VĐQG Séc

C. Budejovice vs Slavia Praha

03:00 29/11/2024 Cúp C2 Châu Âu

Slavia Praha vs Fenerbahce

22:00 30/11/2024 VĐQG Séc

Slavia Praha vs Slovan Liberec

22:00 07/12/2024 VĐQG Séc

Sigma Olomouc vs Slavia Praha

02:00 13/12/2024 Cúp C2 Châu Âu

Slavia Praha vs Anderlecht

22:00 14/12/2024 VĐQG Séc

Teplice vs Slavia Praha

02:00 24/01/2025 Cúp C2 Châu Âu

PAOK vs Slavia Praha

02:00 31/01/2025 Cúp C2 Châu Âu

Slavia Praha vs Malmo

22:00 01/02/2025 VĐQG Séc

Slavia Praha vs Mlada Boleslav

22:00 08/02/2025 VĐQG Séc

Pardubice vs Slavia Praha

00:30 11/11/2024 VĐQG Séc

Slavia Praha 5 - 1 MFk Karvina

00:45 08/11/2024 Cúp C2 Châu Âu

Ein.Frankfurt 1 - 0 Slavia Praha

00:30 04/11/2024 VĐQG Séc

Hradec Kralove 1 - 1 Slavia Praha

20:00 31/10/2024 Cúp Séc

SK Benatky 1 - 4 Slavia Praha

21:30 27/10/2024 VĐQG Séc

Slavia Praha 3 - 0 Dukla Praha

02:00 25/10/2024 Cúp C2 Châu Âu

Athletic Bilbao 1 - 0 Slavia Praha

23:30 20/10/2024 VĐQG Séc

Jablonec 1 - 2 Slavia Praha

23:30 06/10/2024 VĐQG Séc

Slavia Praha 2 - 1 Sparta Praha

23:45 03/10/2024 Cúp C2 Châu Âu

Slavia Praha 1 - 1 Ajax

23:30 29/09/2024 VĐQG Séc

Bohemians 1905 0 - 4 Slavia Praha

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 O. Kolar Séc 31
2 S. Chaloupek Séc 21
3 T. Holes Séc 31
4 D. Zima Séc 31
5 I. Ogbu Bồ Đào Nha 41
6 C. Wallem Na Uy 26
7 N. Stanciu Rumany 31
8 L. Masopust Séc 31
9 P. Olayinka Ukraina 29
10 C. Zafeiris Séc 34
11 Stanislav Tecl Séc 34
12 E. Diouf Séc 34
13 M. Chytil Séc 32
14 M. van Buren Hà Lan 27
15 V. Jurecka Séc 31
16 M. Usor 34
17 L. Provod Hà Lan 33
18 J. Boril Séc 33
19 O. Dorley 33
20 A. Buzek Séc 30
22 L. Vorlicky Séc 26
23 P. Sevcik Séc 26
24 A. Mandous Bahrain 31
25 T. Chory Séc 23
26 I. Schranz Séc 27
28 F. Prebsl Séc 28
31 A. Kinsky Séc 39
32 O. Lingr Séc 27
35 M. Jurasek Séc 29
46 M. Konecny Séc 18
48 D. Pech Séc 18
50 F. Slavata Séc 26
53 D. Toula Séc 19