Chi tiết câu lạc bộ Slovan Liberec

Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Séc |
Thông tin khác: | SVĐ: Stadion u Nisy(sức chứa: 9900) Thành lập: 1921 HLV: J. Trpišovský |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
22:00 08/03/2025 VĐQG Séc
Jablonec vs Slovan Liberec
22:00 15/03/2025 VĐQG Séc
Slovan Liberec vs Sparta Praha
22:00 29/03/2025 VĐQG Séc
Slovacko vs Slovan Liberec
22:00 05/04/2025 VĐQG Séc
Slovan Liberec vs C. Budejovice
22:00 12/04/2025 VĐQG Séc
Hradec Kralove vs Slovan Liberec
22:00 19/04/2025 VĐQG Séc
Slovan Liberec vs MFk Karvina
19:00 02/03/2025 VĐQG Séc
Slovan Liberec 1 - 1 Dukla Praha
19:00 23/02/2025 VĐQG Séc
Bohemians 1905 0 - 0 Slovan Liberec
21:30 16/02/2025 VĐQG Séc
Slovan Liberec 3 - 1 Mlada Boleslav
01:00 09/02/2025 VĐQG Séc
Vik.Plzen 3 - 2 Slovan Liberec
22:00 01/02/2025 VĐQG Séc
Slovan Liberec 0 - 1 Banik Ostrava
17:00 24/01/2025 Giao Hữu CLB
Rakow Czestochowa 0 - 1 Slovan Liberec
22:00 20/01/2025 Giao Hữu CLB
Wolfsberger AC 3 - 2 Slovan Liberec
21:30 16/01/2025 Giao Hữu CLB
Slovan Liberec 0 - 1 Malmo
17:00 11/01/2025 Giao Hữu CLB
Slovan Liberec 5 - 1 Vik.Zizkov
22:00 14/12/2024 VĐQG Séc
Pardubice 1 - 1 Slovan Liberec
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
2 | | Thế Giới | 34 |
5 | | Séc | 36 |
6 | | Séc | 33 |
7 | | Séc | 34 |
8 | | Séc | 33 |
9 | | Séc | 35 |
10 | | Séc | 33 |
11 | | Séc | 34 |
13 | | Séc | 33 |
15 | | Séc | 33 |
16 | | Séc | 34 |
17 | | Séc | 34 |
18 | | Séc | 33 |
19 | | Thế Giới | 34 |
21 | | Séc | 36 |
23 | | Séc | 33 |
24 | | Séc | 34 |
26 | | Séc | 35 |
27 | | Séc | 35 |
29 | | Séc | 36 |
31 | | Thế Giới | 34 |