Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Séc |
Thông tin khác: | SVĐ: Stadion u Nisy(sức chứa: 9900) Thành lập: 1921 HLV: J. Trpišovský |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
22:00 19/10/2024 VĐQG Séc
Sparta Praha vs Slovan Liberec
22:00 26/10/2024 VĐQG Séc
Slovan Liberec vs Slovacko
22:00 02/11/2024 VĐQG Séc
C. Budejovice vs Slovan Liberec
22:00 09/11/2024 VĐQG Séc
Slovan Liberec vs Hradec Kralove
22:00 23/11/2024 VĐQG Séc
Sigma Olomouc vs Slovan Liberec
22:00 30/11/2024 VĐQG Séc
Slavia Praha vs Slovan Liberec
22:00 07/12/2024 VĐQG Séc
Slovan Liberec vs Teplice
22:00 14/12/2024 VĐQG Séc
Pardubice vs Slovan Liberec
22:00 01/02/2025 VĐQG Séc
Slovan Liberec vs Banik Ostrava
22:00 08/02/2025 VĐQG Séc
Vik.Plzen vs Slovan Liberec
00:00 06/10/2024 VĐQG Séc
Slovan Liberec 0 - 5 Jablonec
18:30 28/09/2024 VĐQG Séc
Dukla Praha 1 - 4 Slovan Liberec
23:30 22/09/2024 VĐQG Séc
Slovan Liberec 2 - 2 Bohemians 1905
01:00 02/09/2024 VĐQG Séc
Slovan Liberec 1 - 1 Vik.Plzen
19:30 25/08/2024 VĐQG Séc
Banik Ostrava 2 - 0 Slovan Liberec
22:00 18/08/2024 VĐQG Séc
Slovan Liberec 3 - 0 Pardubice
22:00 10/08/2024 VĐQG Séc
Teplice 2 - 1 Slovan Liberec
22:30 02/08/2024 VĐQG Séc
Slovan Liberec 0 - 1 Slavia Praha
19:30 28/07/2024 VĐQG Séc
Slovan Liberec 1 - 1 Sigma Olomouc
19:30 21/07/2024 VĐQG Séc
MFk Karvina 1 - 3 Slovan Liberec
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
2 | R. Breite | Thế Giới | 33 |
5 | V. Coufal | Séc | 35 |
6 | J. Sykora | Séc | 32 |
7 | M. Rabusic | Séc | 33 |
8 | D. Pavelka | Séc | 32 |
9 | H. Shala | Séc | 34 |
10 | Z. Folprecht | Séc | 32 |
11 | D. Hovorka | Séc | 33 |
13 | O. Svejdik | Séc | 32 |
15 | D. Efremov | Séc | 32 |
16 | V. Hladky | Séc | 33 |
17 | M. Kerbr | Séc | 33 |
18 | J. Mudra | Séc | 32 |
19 | M. Dubravka | Thế Giới | 33 |
21 | N. Komlichenko | Séc | 35 |
23 | E. Vuch | Séc | 32 |
24 | D. Bartl | Séc | 33 |
26 | L. Bartosak | Séc | 34 |
27 | M. Bakos | Séc | 34 |
29 | L. Pokorny | Séc | 35 |
31 | M. Latka | Thế Giới | 33 |