Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ Southampton

Tên đầy đủ:

Southampton
Thành phố: Southampton
Quốc gia: Anh
Thông tin khác:

SVĐ: St. Mary's (Sức chứa: 32689)

Thành lập: 1885

HLV: R. Hasenhuttl

Danh hiệu: 1 FA Cup

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

22:00 01/02/2025 Ngoại Hạng Anh

Ipswich vs Southampton

21:00 15/02/2025 Ngoại Hạng Anh

Southampton vs Bournemouth

21:00 22/02/2025 Ngoại Hạng Anh

Southampton vs Brighton

01:45 27/02/2025 Ngoại Hạng Anh

Chelsea vs Southampton

21:00 08/03/2025 Ngoại Hạng Anh

Liverpool vs Southampton

21:00 15/03/2025 Ngoại Hạng Anh

Southampton vs Wolves

01:45 03/04/2025 Ngoại Hạng Anh

Southampton vs Crystal Palace

21:00 05/04/2025 Ngoại Hạng Anh

Tottenham vs Southampton

21:00 12/04/2025 Ngoại Hạng Anh

Southampton vs Aston Villa

21:00 19/04/2025 Ngoại Hạng Anh

West Ham Utd vs Southampton

22:00 25/01/2025 Ngoại Hạng Anh

Southampton 1 - 3 Newcastle

21:00 19/01/2025 Ngoại Hạng Anh

Nottingham Forest 3 - 2 Southampton

03:00 17/01/2025 Ngoại Hạng Anh

Man Utd 3 - 1 Southampton

23:30 12/01/2025 Cúp FA

Southampton 3 - 0 Swansea City

22:00 04/01/2025 Ngoại Hạng Anh

Southampton 0 - 5 Brentford

22:00 29/12/2025 Ngoại Hạng Anh

Crystal Palace 2 - 1 Southampton

22:00 26/12/2024 Ngoại Hạng Anh

Southampton 0 - 1 West Ham Utd

21:00 22/12/2024 Ngoại Hạng Anh

Fulham 0 - 0 Southampton

03:00 19/12/2024 Liên Đoàn Anh

Southampton 1 - 2 Liverpool

02:00 16/12/2024 Ngoại Hạng Anh

Southampton 0 - 5 Tottenham

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 A. McCarthy Anh 36
2 Walker-Peters Anh 28
3 R. Manning Anh 28
4 F. Downes Anh 28
5 J. Stephens Anh 31
6 Harwood-Bellis Anh 27
7 J. Aribo 29
8 W. Smallbone Anh 31
9 A. Armstrong Anh 28
10 A. Lallana Anh 37
11 R. Stewart Anh 28
12 P. Onuachu 28
13 J. Lumley Anh 26
14 J. Bree Anh 25
15 N. Wood-Gordon Anh 23
16 Y. Sugawara Nhật Bản 25
17 B. Brereton Chi Lê 33
18 M. Fernandes Argentina 28
19 C. Archer Anh 27
20 K. Sulemana 25
21 C. Taylor Australia 23
22 M. Cornet 26
23 S. Edozie Anh 22
24 R. Fraser Na Uy 31
25 F. Gardos Rumany 37
26 L. Ugochukwu Pháp 22
27 S. Amo-Ameyaw Anh 26
28 J. Larios Tây Ban Nha 21
29 J. Vokins Anh 25
30 A. Ramsdale Anh 27
31 G. Bazunu Ireland 25
32 P. Onuachu 36
33 T. Dibling Anh 19
35 Bednarek Ba Lan 29
36 D. Brooks Wales 28
37 Bella-Kotchap Đức 29
40 D. Nlundulu Anh 26
41 H. Lewis Anh 28
64 A. Jankewitz Thụy Sỹ 24
72 K. Chauke Anh 22
118 S. Mara Pháp 23
131 D. Fox Scotland 39