Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ Sparta Praha

Tên đầy đủ:

Sparta Praha
Thành phố:
Quốc gia: Séc
Thông tin khác:

SVĐ: Generali Arena(sức chứa: 20854)

Thành lập: 1893

HLV: Z. Ščasný

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

22:00 01/02/2025 VĐQG Séc

Slovacko vs Sparta Praha

22:00 08/02/2025 VĐQG Séc

Sparta Praha vs Hradec Kralove

22:00 15/02/2025 VĐQG Séc

MFk Karvina vs Sparta Praha

22:00 22/02/2025 VĐQG Séc

Sparta Praha vs C. Budejovice

22:00 01/03/2025 VĐQG Séc

Sigma Olomouc vs Sparta Praha

22:00 08/03/2025 VĐQG Séc

Sparta Praha vs Slavia Praha

22:00 15/03/2025 VĐQG Séc

Slovan Liberec vs Sparta Praha

22:00 29/03/2025 VĐQG Séc

Sparta Praha vs Vik.Plzen

22:00 05/04/2025 VĐQG Séc

Banik Ostrava vs Sparta Praha

22:00 12/04/2025 VĐQG Séc

Sparta Praha vs Mlada Boleslav

03:00 30/01/2025 Cúp C1 Châu Âu

B.Leverkusen 2 - 0 Sparta Praha

03:00 23/01/2025 Cúp C1 Châu Âu

Sparta Praha 0 - 1 Inter Milan

20:00 15/01/2025 Giao Hữu CLB

Sparta Praha 3 - 0 Bodo Glimt

21:30 10/01/2025 Giao Hữu CLB

Sparta Praha 3 - 1 Malmo

19:00 15/12/2024 VĐQG Séc

Sparta Praha 2 - 1 Jablonec

03:00 12/12/2024 Cúp C1 Châu Âu

Feyenoord 4 - 2 Sparta Praha

01:00 08/12/2024 VĐQG Séc

Sparta Praha 1 - 0 Bohemians 1905

01:00 04/12/2024 VĐQG Séc

Sparta Praha 4 - 1 MFk Karvina

01:00 01/12/2024 VĐQG Séc

Dukla Praha 1 - 1 Sparta Praha

00:45 27/11/2024 Cúp C1 Châu Âu

Sparta Praha 0 - 6 Atletico Madrid

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 P. Vindahl Séc 35
2 A. Preciado Thế Giới 34
3 M. Kadlec Croatia 39
4 M. Solbakken Séc 44
5 Mathias Ross Séc 33
6 K. Kairinen Séc 38
7 V. Olatunji Séc 33
8 D. Pavelka Séc 43
9 J. Kuchta Séc 37
10 A. Rrahmani Thế Giới 30
11 Indrit Tuci Séc 35
13 K. Danek Thế Giới 31
14 V. Birmancevic Séc 38
15 R.Kováč Séc 46
16 M. Sacek Séc 33
17 A. Preciado Séc 38
18 L. Sadilek Séc 37
19 J. Mejdr Séc 37
20 Q. Laci Síp 37
21 J. Pesek Séc 44
22 L. Haraslin Séc 35
23 L.Krejci Séc 33
24 V. Vorel Thế Giới 35
25 A. Sorensen Séc 39
26 P. Vydra 39
27 F. Panak Thế Giới 31
28 T. Wiesner Séc 29
29 E. Krasniqi Séc 35
30 J. Zeleny Thế Giới 35
31 V.Vorel Séc 29
32 M. Rynes Thế Giới 34
33 D. Hancko Thế Giới 34
36 A. Karabec Séc 37
37 L. Krejci Séc 26
39 V. Sejk Thế Giới 27
41 M. Vitík Thế Giới 34
42 N. Okeke Thế Giới 33
46 M. Kadlec Thế Giới 34
Tin Sparta Praha