Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Sparta Praha
Thành phố:
Quốc gia: Séc
Thông tin khác:

SVĐ: Generali Arena(sức chứa: 20854)

Thành lập: 1893

HLV: Z. Ščasný

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

22:00 07/12/2024 VĐQG Séc

Sparta Praha vs Bohemians 1905

03:00 12/12/2024 Cúp C1 Châu Âu

Feyenoord vs Sparta Praha

22:00 14/12/2024 VĐQG Séc

Sparta Praha vs Jablonec

03:00 23/01/2025 Cúp C1 Châu Âu

Sparta Praha vs Inter Milan

02:00 30/01/2025 Cúp C1 Châu Âu

B.Leverkusen vs Sparta Praha

22:00 01/02/2025 VĐQG Séc

Slovacko vs Sparta Praha

22:00 08/02/2025 VĐQG Séc

Sparta Praha vs Hradec Kralove

22:00 15/02/2025 VĐQG Séc

MFk Karvina vs Sparta Praha

22:00 22/02/2025 VĐQG Séc

Sparta Praha vs C. Budejovice

22:00 01/03/2025 VĐQG Séc

Sigma Olomouc vs Sparta Praha

01:00 01/12/2024 VĐQG Séc

Dukla Praha 1 - 1 Sparta Praha

00:45 27/11/2024 Cúp C1 Châu Âu

Sparta Praha 0 - 6 Atletico Madrid

22:00 23/11/2024 VĐQG Séc

Sparta Praha 1 - 1 Teplice

21:30 10/11/2024 VĐQG Séc

Mlada Boleslav 2 - 2 Sparta Praha

03:00 07/11/2024 Cúp C1 Châu Âu

Sparta Praha 1 - 2 Stade Brestois

01:00 03/11/2024 VĐQG Séc

Sparta Praha 1 - 3 Banik Ostrava

01:15 31/10/2024 Cúp Séc

Sparta Praha 4 - 0 Brno

00:30 28/10/2024 VĐQG Séc

Vik.Plzen 1 - 0 Sparta Praha

02:00 24/10/2024 Cúp C1 Châu Âu

Man City 5 - 0 Sparta Praha

00:00 20/10/2024 VĐQG Séc

Sparta Praha 2 - 1 Slovan Liberec

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 P. Vindahl Séc 34
2 A. Preciado Thế Giới 33
3 M. Kadlec Croatia 38
4 M. Solbakken Séc 43
5 Mathias Ross Séc 32
6 K. Kairinen Séc 37
7 V. Olatunji Séc 32
8 D. Pavelka Séc 42
9 J. Kuchta Séc 36
10 A. Rrahmani Thế Giới 29
11 Indrit Tuci Séc 34
13 K. Danek Thế Giới 30
14 V. Birmancevic Séc 37
15 R.Kováč Séc 45
16 M. Sacek Séc 32
17 A. Preciado Séc 37
18 L. Sadilek Séc 36
19 J. Mejdr Séc 36
20 Q. Laci Síp 36
21 J. Pesek Séc 43
22 L. Haraslin Séc 34
23 L.Krejci Séc 32
24 V. Vorel Thế Giới 34
25 A. Sorensen Séc 38
26 P. Vydra 38
27 F. Panak Thế Giới 30
28 T. Wiesner Séc 28
29 E. Krasniqi Séc 34
30 J. Zeleny Thế Giới 34
31 V.Vorel Séc 28
32 M. Rynes Thế Giới 33
33 D. Hancko Thế Giới 33
36 A. Karabec Séc 36
37 L. Krejci Séc 25
39 V. Sejk Thế Giới 26
41 M. Vitík Thế Giới 33
42 N. Okeke Thế Giới 32
46 M. Kadlec Thế Giới 33
Tin Sparta Praha