Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ Spezia

Tên đầy đủ:

Spezia
Thành phố: La Spezia
Quốc gia: Italia
Thông tin khác:

SVĐ: Alberto Picco (Sức chứa: 10336)

Thành lập: 1906

HLV: V. Italiano

Danh hiệu: 1 Coppa italia Serie C

 

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

19:00 01/02/2025 Hạng 2 Italia

Cittadella vs Spezia

19:00 08/02/2025 Hạng 2 Italia

Spezia vs Palermo

19:00 15/02/2025 Hạng 2 Italia

Modena vs Spezia

19:00 22/02/2025 Hạng 2 Italia

Spezia vs Catanzaro

19:00 01/03/2025 Hạng 2 Italia

Alto Adige vs Spezia

19:00 08/03/2025 Hạng 2 Italia

Spezia vs Pisa

19:00 15/03/2025 Hạng 2 Italia

Cesena vs Spezia

19:00 29/03/2025 Hạng 2 Italia

Spezia vs Brescia

19:00 05/04/2025 Hạng 2 Italia

Spezia vs Sampdoria

19:00 12/04/2025 Hạng 2 Italia

Mantova vs Spezia

02:30 25/01/2025 Hạng 2 Italia

Spezia 2 - 1 Sassuolo

23:15 19/01/2025 Hạng 2 Italia

Carrarese 0 - 4 Spezia

21:00 12/01/2025 Hạng 2 Italia

Spezia 1 - 1 Juve Stabia

21:00 29/12/2025 Hạng 2 Italia

Bari 2 - 0 Spezia

21:00 26/12/2024 Hạng 2 Italia

Spezia 1 - 1 Mantova

23:15 21/12/2024 Hạng 2 Italia

Catanzaro 0 - 1 Spezia

23:15 14/12/2024 Hạng 2 Italia

Sampdoria 0 - 0 Spezia

21:00 08/12/2024 Hạng 2 Italia

Spezia 5 - 0 Cittadella

21:00 01/12/2024 Hạng 2 Italia

Palermo 2 - 0 Spezia

21:00 24/11/2024 Hạng 2 Italia

Spezia 3 - 0 Alto Adige

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 J. Zoet Hà Lan 34
2 E. Holm Thụy Điển 25
4 J. Moutinho Bồ Đào Nha 25
5 L. Serpe Italia 27
6 Bourabia Ma rốc 34
7 J. Sala Italia 34
8 A. Ekdal Thụy Điển 36
9 S. Mraz Slovakia 28
10 D. Verde Italia 29
11 T. Cipot Slovenia 31
13 A. Reca Ba Lan 30
14 E. Shomurodov Uzbekistan 25
15 N. Pietra Italia 26
16 J. Beck Đan Mạch 20
17 S. Podgoreanu Israel 23
18 M. N'Zola Pháp 29
19 R. Krollis Latvia 25
20 S. Bastoni Italia 29
21 G. Corradini Italia 27
22 J. Antiste Pháp 23
23 E. Capradossi Italia 29
24 V. Kovalenko Ukraina 29
25 S. Esposito Italia 25
27 K. Amian Pháp 27
28 M. Ellertsson Iceland 23
29 M. Caldara Italia 31
30 D. Maldini Italia 24
31 A. Sher Thụy Điển 23
33 I. Gelashvili Georgia 27
39 A. Nguiamba Pháp 26
40 P. Zovko Bosnia-Herzgovina 23
43 D. Nikolaou Hy Lạp 27
44 D. Strelec Slovakia 24
55 P. Wisniewski Ba Lan 28
65 L. Mora Italia 37
69 Dragowski Ba Lan 28
77 N. Bertola Italia 22
89 Leandro Sanca Bồ Đào Nha 25
91 R. Piccoli Italia 24
99 D. Verde Italia 26