Chi tiết câu lạc bộ Sporting Lisbon

Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Bồ Đào Nha |
Thông tin khác: | SVĐ: Jose Alvalade (Sức chứa: 50466) Thành lập: 1906 HLV: Ruben Amorim Danh hiệu: 19 Primeira Liga, 21 Taca de Portugal, 4 Taca da Liga, 10 Super Cup, 1 UEFA Cup Winners' Cup |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
03:15 04/03/2025 VĐQG Bồ Đào Nha
Sporting Lisbon vs Estoril
22:00 09/03/2025 VĐQG Bồ Đào Nha
Casa Pia AC vs Sporting Lisbon
22:00 16/03/2025 VĐQG Bồ Đào Nha
Sporting Lisbon vs Famalicao
22:00 30/03/2025 VĐQG Bồ Đào Nha
CD Estrela vs Sporting Lisbon
22:00 06/04/2025 VĐQG Bồ Đào Nha
Sporting Lisbon vs Braga
22:00 13/04/2025 VĐQG Bồ Đào Nha
Santa Clara vs Sporting Lisbon
22:00 19/04/2025 VĐQG Bồ Đào Nha
Sporting Lisbon vs Moreirense
22:00 27/04/2025 VĐQG Bồ Đào Nha
Boavista vs Sporting Lisbon
22:00 04/05/2025 VĐQG Bồ Đào Nha
Sporting Lisbon vs Gil Vicente
22:00 11/05/2025 VĐQG Bồ Đào Nha
Benfica vs Sporting Lisbon
03:45 28/02/2025 Cúp Bồ Đào Nha
Gil Vicente 0 - 1 Sporting Lisbon
01:00 24/02/2025 VĐQG Bồ Đào Nha
AVS Futebol 2 - 2 Sporting Lisbon
00:45 20/02/2025 Cúp C1 Châu Âu
B.Dortmund 0 - 0 Sporting Lisbon
03:30 16/02/2025 VĐQG Bồ Đào Nha
Sporting Lisbon 2 - 2 Arouca
03:00 12/02/2025 Cúp C1 Châu Âu
Sporting Lisbon 0 - 3 B.Dortmund
03:15 08/02/2025 VĐQG Bồ Đào Nha
Porto 1 - 1 Sporting Lisbon
01:00 03/02/2025 VĐQG Bồ Đào Nha
Sporting Lisbon 3 - 1 SC Farense
03:00 30/01/2025 Cúp C1 Châu Âu
Sporting Lisbon 1 - 1 Bologna
03:30 26/01/2025 VĐQG Bồ Đào Nha
Sporting Lisbon 2 - 0 Nacional Madeira
00:45 23/01/2025 Cúp C1 Châu Âu
Leipzig 2 - 1 Sporting Lisbon
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | ![]() | Tây Ban Nha | 38 |
2 | | Châu Á | 35 |
3 | | Bồ Đào Nha | 36 |
4 | | Brazil | 37 |
5 | | Châu Á | 35 |
6 | | Brazil | 40 |
7 | | Bồ Đào Nha | 31 |
8 | | Bồ Đào Nha | 26 |
9 | | Thụy Điển | 31 |
10 | | Colombia | 38 |
11 | | Tây Ban Nha | 37 |
12 | | Tây Ban Nha | 25 |
13 | | Bosnia-Herzgovina | 39 |
14 | | Thế Giới | 30 |
16 | | Bồ Đào Nha | 26 |
17 | | Pháp | 36 |
18 | | Peru | 34 |
19 | | Nhật Bản | 38 |
20 | | Costa Rica | 40 |
21 | | Bồ Đào Nha | 41 |
22 | | Pháp | 32 |
23 | | Bồ Đào Nha | 36 |
24 | | Tây Ban Nha | 26 |
25 | | Serbia | 36 |
26 | | Bồ Đào Nha | 33 |
27 | | Brazil | 41 |
30 | | Brazil | 24 |
31 | | Châu Âu | 35 |
33 | | Bồ Đào Nha | 34 |
35 | | Tây Ban Nha | 33 |
41 | | Thế Giới | 32 |
42 | | Italia | 33 |
47 | | Bồ Đào Nha | 26 |
50 | | Bồ Đào Nha | 20 |
51 | | Bồ Đào Nha | 21 |
52 | | Bồ Đào Nha | 22 |
55 | | Bồ Đào Nha | 20 |
57 | | Châu Âu | 35 |
67 | | Bồ Đào Nha | 21 |
71 | | Bồ Đào Nha | 18 |
72 | | Bồ Đào Nha | 27 |
73 | | Bồ Đào Nha | 18 |
78 | | Bồ Đào Nha | 20 |
80 | | Brazil | 28 |
86 | | Bồ Đào Nha | 20 |
88 | | Bồ Đào Nha | 20 |
90 | | Bồ Đào Nha | 20 |
99 | | Bồ Đào Nha | 20 |