Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ Stoke City

Tên đầy đủ:

Stoke City
Thành phố: Stoke
Quốc gia: Anh
Thông tin khác:

SVĐ: Bet365(Sức chứa: 30089)

Thành lập: 1868

HLV: A. Neil

Danh hiệu: 2 Hạng Nhất Anh, 1 League Cup

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

22:00 01/02/2025 Hạng Nhất Anh

Hull City vs Stoke City

21:00 08/02/2025 Hạng Nhất Anh

Stoke City vs Middlesbrough

01:45 12/02/2025 Hạng Nhất Anh

Bristol City vs Stoke City

21:00 15/02/2025 Hạng Nhất Anh

Stoke City vs Swansea City

21:00 22/02/2025 Hạng Nhất Anh

Norwich vs Stoke City

21:00 01/03/2025 Hạng Nhất Anh

Stoke City vs Watford

21:00 08/03/2025 Hạng Nhất Anh

Coventry vs Stoke City

01:45 12/03/2025 Hạng Nhất Anh

Stoke City vs Blackburn Rovers

21:00 15/03/2025 Hạng Nhất Anh

Millwall vs Stoke City

21:00 29/03/2025 Hạng Nhất Anh

Stoke City vs QPR

19:30 25/01/2025 Hạng Nhất Anh

Stoke City 0 - 0 Oxford Utd

02:45 23/01/2025 Hạng Nhất Anh

Portsmouth 3 - 1 Stoke City

22:00 18/01/2025 Hạng Nhất Anh

West Brom 1 - 1 Stoke City

22:00 11/01/2025 Cúp FA

Sunderland 1 - 1 Stoke City

19:30 04/01/2025 Hạng Nhất Anh

Stoke City 0 - 0 Plymouth Argyle

22:00 01/01/2025 Hạng Nhất Anh

Burnley 0 - 0 Stoke City

22:00 29/12/2025 Hạng Nhất Anh

Stoke City 1 - 0 Sunderland

03:00 27/12/2024 Hạng Nhất Anh

Stoke City 0 - 2 Leeds Utd

19:30 21/12/2024 Hạng Nhất Anh

Sheffield Wed. 2 - 0 Stoke City

22:00 14/12/2024 Hạng Nhất Anh

Stoke City 2 - 2 Cardiff City

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 V. Johansson Thụy Điển 33
2 L. Gooch Áo 33
3 E. Stevens Hà Lan 37
4 B. Pearson Anh 28
5 M. Rose Scotland 36
6 W. Burger Anh 33
7 A. Vidigal Bồ Đào Nha 36
8 L. Baker Anh 36
9 T. Cannon Scotland 27
10 Bae Jun-Ho Hàn Quốc 35
11 L. Koumas Anh 35
12 T. Seko Nhật Bản 38
13 J. Bonham Ma rốc 37
14 N. Ennis Anh 26
15 J. Thompson Bắc Ireland 28
16 B. Wilmot Anh 26
17 E. Bocat Anh 22
18 Wesley Thế Giới 36
19 R. Mmaee Ma rốc 42
20 S. Gallagher Anh 26
21 Rodrigo Becao Brazil 29
22 J. Tchamadeu 41
23 B. Gibson Anh 33
24 A. Moran 30
25 L. Cundle Anh 44
26 A. Phillips Anh 41
27 M. Léris Thế Giới 36
28 J. Laurent Anh 44
29 D. Wright-Phillips Anh 26
30 S. Sidibe Anh 23
31 M. Duffy Thế Giới 27
32 D. Okagbue Anh 41
34 F. Fielding Anh 27
35 N. Lowe Anh 27
37 E. Tezgel Thổ Nhĩ Kỳ 18
41 J. Dixon Anh 26
42 M. Manhoef Hà Lan 38
47 V. Osimhen 44
49 Holland-Wilkinson Anh 30