Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Áo |
Thông tin khác: | SVĐ: UPC-Arena(sức chứa: 15400) Thành lập: 1909 HLV: F. Foda |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
22:00 06/10/2024 VĐQG Áo
Sturm Graz vs RB Salzburg
02:00 23/10/2024 Cúp C1 Châu Âu
Sturm Graz vs Sporting Lisbon
02:00 06/11/2024 Cúp C1 Châu Âu
B.Dortmund vs Sturm Graz
23:45 27/11/2024 Cúp C1 Châu Âu
Sturm Graz vs Girona
23:45 11/12/2024 Cúp C1 Châu Âu
Lille vs Sturm Graz
23:45 21/01/2025 Cúp C1 Châu Âu
Atalanta vs Sturm Graz
02:00 30/01/2025 Cúp C1 Châu Âu
Sturm Graz vs Leipzig
02:00 03/10/2024 Cúp C1 Châu Âu
Sturm Graz 0 - 1 Club Brugge
22:00 28/09/2024 VĐQG Áo
Blau Weiss Linz 1 - 2 Sturm Graz
23:30 25/09/2024 VĐQG Áo
Austria Wien 2 - 2 Sturm Graz
19:30 22/09/2024 VĐQG Áo
Sturm Graz 0 - 3 Wolfsberger AC
02:00 20/09/2024 Cúp C1 Châu Âu
Stade Brestois 2 - 1 Sturm Graz
16:00 05/09/2024 Giao Hữu CLB
Sturm Graz 4 - 1 Kapfenberg
00:30 01/09/2024 VĐQG Áo
Sturm Graz 4 - 2 WSG Swarovski Tirol
00:30 25/08/2024 VĐQG Áo
Sturm Graz 2 - 1 SCR Altach
22:00 17/08/2024 VĐQG Áo
Austria Klagenfurt 0 - 2 Sturm Graz
22:00 11/08/2024 VĐQG Áo
Sturm Graz 2 - 0 Hartberg
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | K. Scherpen | Châu Âu | 34 |
2 | M. Johnston | Áo | 22 |
4 | J. Stankovic | Thế Giới | 34 |
5 | G. Wuthrich | Thế Giới | 34 |
6 | A. Borkovic | Áo | 25 |
8 | M. Yalcouye | Thế Giới | 34 |
9 | E. Yardımcı | Thế Giới | 34 |
10 | O. Kiteishvili | Georgia | 27 |
11 | M. Sarkaria | Châu Âu | 34 |
14 | L. Zvonarek | Croatia | 19 |
15 | W. Bøving | Thế Giới | 34 |
17 | E. Karic | Thế Giới | 34 |
18 | M. Biereth | Anh | 21 |
19 | T. Horvat | Albania | 34 |
20 | S. Jatta | Na Uy | 21 |
21 | T. Chukwuani | Thế Giới | 34 |
22 | J. Gazibegovic | Thế Giới | 34 |
23 | A. Malic | Slovenia | 19 |
24 | D. Lavalee | Châu Âu | 34 |
25 | S. Hierlander | Thế Giới | 34 |
28 | D. Schnegg | Áo | 26 |
29 | M. Fuseini | 22 | |
31 | L. Maric | Thế Giới | 34 |
35 | N. Geyrhofer | Thế Giới | 34 |
36 | A. Camara | 19 | |
38 | L. Grgic | Áo | 20 |
40 | M. Bignetti | Áo | 24 |
42 | D. Affengruber | Châu Âu | 34 |
44 | A. Dante | Thế Giới | 34 |
47 | E. Aiwu | Áo | 24 |
53 | D. Khudyakov | Thế Giới | 34 |