Chi tiết câu lạc bộ Stuttgart

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Stuttgart |
Quốc gia: | Đức |
Thông tin khác: | SVĐ: Mercedes-Benz-Arena (Sức chứa: 60469) Thành lập: 1893 HLV: B. Labbadia vs S. Hoeneb |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
21:30 08/03/2025 VĐQG Đức
Holstein Kiel vs Stuttgart
20:30 15/03/2025 VĐQG Đức
Stuttgart vs B.Leverkusen
20:30 29/03/2025 VĐQG Đức
Ein.Frankfurt vs Stuttgart
20:30 05/04/2025 VĐQG Đức
Bochum vs Stuttgart
20:30 12/04/2025 VĐQG Đức
Stuttgart vs Wer.Bremen
20:30 19/04/2025 VĐQG Đức
Union Berlin vs Stuttgart
20:30 26/04/2025 VĐQG Đức
Stuttgart vs Heidenheim
20:30 03/05/2025 VĐQG Đức
St. Pauli vs Stuttgart
20:30 10/05/2025 VĐQG Đức
Stuttgart vs Augsburg
20:30 17/05/2025 VĐQG Đức
Leipzig vs Stuttgart
02:30 01/03/2025 VĐQG Đức
Stuttgart 1 - 3 Bayern Munich
01:30 24/02/2025 VĐQG Đức
Hoffenheim 1 - 1 Stuttgart
21:30 15/02/2025 VĐQG Đức
Stuttgart 1 - 2 Wolfsburg
21:30 08/02/2025 VĐQG Đức
B.Dortmund 1 - 2 Stuttgart
02:45 05/02/2025 Cúp Đức
Stuttgart 1 - 0 Augsburg
21:30 01/02/2025 VĐQG Đức
Stuttgart 1 - 2 M.gladbach
03:00 30/01/2025 Cúp C1 Châu Âu
Stuttgart 1 - 4 PSG
21:30 25/01/2025 VĐQG Đức
Mainz 2 - 0 Stuttgart
03:00 22/01/2025 Cúp C1 Châu Âu
Slo. Bratislava 1 - 3 Stuttgart
21:30 18/01/2025 VĐQG Đức
Stuttgart 4 - 0 Freiburg
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | | Đức | 28 |
2 | | Bỉ | 26 |
3 | | Hà Lan | 32 |
4 | | Đức | 38 |
5 | | Đức | 28 |
6 | | Đức | 39 |
7 | | Tây Ban Nha | 28 |
8 | | Pháp | 28 |
9 | | Bosnia-Herzgovina | 29 |
10 | | Bồ Đào Nha | 26 |
11 | | Đức | 31 |
13 | | Đức | 37 |
14 | | Thụy Sỹ | 26 |
15 | ![]() | Đức | 29 |
16 | | Đức | 36 |
17 | | Đức | 31 |
18 | | Bồ Đào Nha | 26 |
19 | ![]() | Bắc Macedonia | 25 |
20 | | Đức | 29 |
21 | | Nhật Bản | 27 |
22 | ![]() | Đức | 27 |
23 | ![]() | Pháp | 26 |
24 | | Đức | 27 |
25 | | Đức | 33 |
26 | | Đức | 34 |
27 | | Đức | 40 |
28 | | Đức | 25 |
29 | | Pháp | 27 |
30 | | Ba Lan | 26 |
31 | | Bồ Đào Nha | 27 |
32 | | Pháp | 27 |
33 | | Đức | 34 |
34 | | Đức | 35 |
35 | | Ba Lan | 33 |
36 | | 27 | |
37 | | Đức | 31 |
39 | | Argentina | 29 |
40 | | Đức | 20 |
42 | | Mỹ | 32 |
43 | | Đức | 21 |
44 | | Rumany | 35 |
45 | | Nhật Bản | 21 |
50 | | Pháp | 22 |