Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Sunderland
Thành phố: Sunderland
Quốc gia: Anh
Thông tin khác:

SVĐ: Stadium of Light (Sức chứa: 49000)

Thành lập: 1879

HLV: T. Mowbray

Danh hiệu: 6 Ngoại Hạng Anh, 5 Hạng Nhất Anh, 2 FA Cup, 1 Community Shield, 1 EFL Trophy

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

21:00 19/10/2024 Hạng Nhất Anh

Hull City vs Sunderland

01:45 24/10/2024 Hạng Nhất Anh

Luton Town vs Sunderland

21:00 26/10/2024 Hạng Nhất Anh

Sunderland vs Oxford Utd

21:00 02/11/2024 Hạng Nhất Anh

QPR vs Sunderland

01:45 07/11/2024 Hạng Nhất Anh

Preston North End vs Sunderland

21:00 09/11/2024 Hạng Nhất Anh

Sunderland vs Coventry

21:00 23/11/2024 Hạng Nhất Anh

Millwall vs Sunderland

01:45 27/11/2024 Hạng Nhất Anh

Sunderland vs West Brom

21:00 30/11/2024 Hạng Nhất Anh

Sheffield Utd vs Sunderland

21:00 07/12/2024 Hạng Nhất Anh

Sunderland vs Stoke City

02:00 05/10/2024 Hạng Nhất Anh

Sunderland 2 - 2 Leeds Utd

01:45 02/10/2024 Hạng Nhất Anh

Sunderland 2 - 0 Derby County

21:00 28/09/2024 Hạng Nhất Anh

Watford 2 - 1 Sunderland

18:30 21/09/2024 Hạng Nhất Anh

Sunderland 1 - 0 Middlesbrough

21:00 14/09/2024 Hạng Nhất Anh

Plymouth Argyle 3 - 2 Sunderland

21:00 31/08/2024 Hạng Nhất Anh

Portsmouth 1 - 3 Sunderland

21:00 24/08/2024 Hạng Nhất Anh

Sunderland 1 - 0 Burnley

18:00 18/08/2024 Hạng Nhất Anh

Sunderland 4 - 0 Sheffield Wed.

01:45 14/08/2024 Liên Đoàn Anh

Preston North End 2 - 0 Sunderland

18:30 10/08/2024 Hạng Nhất Anh

Cardiff City 0 - 2 Sunderland

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 A. Patterson Rumany 37
2 N. Huggins Anh 37
3 D. Cirkin Hà Lan 34
4 D. Neil Scotland 35
5 D. Ballard Anh 45
6 T. Pembele Anh 36
7 J. Bellingham Anh 19
8 A. Browne Anh 33
9 L. Semedo Bồ Đào Nha 27
10 P. Roberts Anh 31
11 C. Rigg Anh 37
12 E. Mayenda Séc 35
13 L. O'Nien Anh 30
14 R. Mundle Anh 39
15 N. Rusyn Ukraina 41
16 A. Diallo Ireland 24
17 A. Ba Mỹ 35
18 W. Isidor Pháp 30
19 J. Bennette Anh 39
20 J. Clarke Argentina 36
21 A. Pritchard Châu Á 34
22 A. Aouchiche Pháp 25
23 J. Seelt Italia 39
24 D. Neil Tây Ban Nha 43
25 N. Triantis Australia 29
26 C. Mepham Wales 37
27 Jay Matete Anh 35
28 C. Styles Hungary 36
31 C. Rigg Anh 33
32 T. Hume Argentina 38
33 L. Hjelde Na Uy 29
36 C. Dunne Thế Giới 31
38 Mandron Pháp 30
39 P. Ekwah Pháp 33
40 E. Embleton Thế Giới 32
41 Zac Johnson Anh 30
42 A. Alese Anh 28
44 Januzaj Anh 29
45 Josh Robson Italia 36
46 B. Dack Anh 25
48 Mbunga-Kimpioka Mỹ 32