Chi tiết câu lạc bộ Swansea City

Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Anh |
Thông tin khác: | SVĐ: Liberty (Sức chứa: 20828) Thành lập: 1912 HLV: R. Martin Danh hiệu: 1 League One, 1 League Two, 1 League Cup |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
02:45 05/03/2025 Hạng Nhất Anh
Preston North End vs Swansea City
22:00 08/03/2025 Hạng Nhất Anh
Swansea City vs Middlesbrough
01:45 13/03/2025 Hạng Nhất Anh
Watford vs Swansea City
21:00 15/03/2025 Hạng Nhất Anh
Swansea City vs Burnley
21:00 29/03/2025 Hạng Nhất Anh
Leeds Utd vs Swansea City
21:00 05/04/2025 Hạng Nhất Anh
Swansea City vs Derby County
01:45 10/04/2025 Hạng Nhất Anh
Swansea City vs Plymouth Argyle
21:00 12/04/2025 Hạng Nhất Anh
Sunderland vs Swansea City
21:00 18/04/2025 Hạng Nhất Anh
Swansea City vs Hull City
21:00 21/04/2025 Hạng Nhất Anh
QPR vs Swansea City
22:00 22/02/2025 Hạng Nhất Anh
Swansea City 3 - 0 Blackburn Rovers
22:00 15/02/2025 Hạng Nhất Anh
Stoke City 3 - 1 Swansea City
02:45 13/02/2025 Hạng Nhất Anh
Swansea City 0 - 1 Sheffield Wed.
19:00 09/02/2025 Hạng Nhất Anh
Bristol City 0 - 1 Swansea City
22:00 01/02/2025 Hạng Nhất Anh
Swansea City 0 - 2 Coventry
19:30 25/01/2025 Hạng Nhất Anh
Norwich 5 - 1 Swansea City
02:45 22/01/2025 Hạng Nhất Anh
Swansea City 1 - 2 Sheffield Utd
19:30 18/01/2025 Hạng Nhất Anh
Cardiff City 3 - 0 Swansea City
23:30 12/01/2025 Cúp FA
Southampton 3 - 0 Swansea City
19:30 04/01/2025 Hạng Nhất Anh
Swansea City 1 - 1 West Brom
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | | Anh | 40 |
2 | | Tây Ban Nha | 33 |
3 | | Đan Mạch | 31 |
4 | | Anh | 36 |
5 | | Wales | 38 |
6 | | Anh | 31 |
7 | | Wales | 37 |
8 | | Anh | 33 |
9 | | Slovenia | 28 |
10 | | Hàn Quốc | 31 |
11 | | Hà Lan | 35 |
12 | | Anh | 28 |
13 | | Đức | 34 |
14 | | Ireland | 33 |
15 | ![]() | Anh | 40 |
16 | | Thụy Điển | 37 |
17 | | Ba Lan | 31 |
18 | | Anh | 28 |
19 | | Pháp | 24 |
20 | | Anh | 31 |
21 | | Indonesia | 38 |
22 | | Chi Lê | 28 |
23 | | Anh | 27 |
24 | ![]() | Anh | 36 |
25 | | Đức | 47 |
26 | | Anh | 37 |
28 | | Bắc Ireland | 33 |
29 | | Anh | 34 |
30 | | Scotland | 36 |
31 | | Wales | 33 |
33 | | Anh | 30 |
35 | | Brazil | 33 |
41 | | Wales | 31 |
44 | ![]() | Slovenia | 30 |
45 | ![]() | Pháp | 40 |
47 | | Scotland | 26 |
50 | | Scotland | 30 |
51 | | Anh | 33 |
54 | ![]() | Pháp | 28 |