Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Tottenham
Thành phố: London
Quốc gia: Anh
Thông tin khác:

SVĐ: Tottenham Hotspur (Sức chứa: 62850)

Thành lập: 1882

HLV: A. Postecoglou

Danh hiệu: Premier League(2), Championship(2), FA Cup(8), Europa League(2), League Cup(4), Audi Cup(1), ICC Cup(1), Community Shield(7), UEFA Cup Winners' Cup(1)

 

 

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

03:15 06/12/2024 Ngoại Hạng Anh

Bournemouth vs Tottenham

23:30 08/12/2024 Ngoại Hạng Anh

Tottenham vs Chelsea

03:00 13/12/2024 Cúp C2 Châu Âu

Rangers vs Tottenham

02:00 16/12/2024 Ngoại Hạng Anh

Southampton vs Tottenham

02:00 17/12/2024 Liên Đoàn Anh

Tottenham vs Man Utd

23:30 22/12/2024 Ngoại Hạng Anh

Tottenham vs Liverpool

22:00 26/12/2024 Ngoại Hạng Anh

Nottingham Forest vs Tottenham

22:00 29/12/2025 Ngoại Hạng Anh

Tottenham vs Wolves

19:30 04/01/2025 Ngoại Hạng Anh

Tottenham vs Newcastle

03:00 16/01/2025 Ngoại Hạng Anh

Arsenal vs Tottenham

20:30 01/12/2024 Ngoại Hạng Anh

Tottenham 1 - 1 Fulham

03:00 29/11/2024 Cúp C2 Châu Âu

Tottenham 2 - 2 Roma

00:30 24/11/2024 Ngoại Hạng Anh

Man City 0 - 4 Tottenham

21:00 10/11/2024 Ngoại Hạng Anh

Tottenham 1 - 2 Ipswich

00:45 08/11/2024 Cúp C2 Châu Âu

Galatasaray 3 - 2 Tottenham

21:00 03/11/2024 Ngoại Hạng Anh

Tottenham 4 - 1 Aston Villa

03:15 31/10/2024 Liên Đoàn Anh

Tottenham 2 - 1 Man City

21:00 27/10/2024 Ngoại Hạng Anh

Crystal Palace 1 - 0 Tottenham

02:00 25/10/2024 Cúp C2 Châu Âu

Tottenham 1 - 0 AZ Alkmaar

18:30 19/10/2024 Ngoại Hạng Anh

Tottenham 4 - 1 West Ham Utd

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 G. Vicario Uruguay 31
2 M. Doherty Ireland 32
3 S. Reguilón Tây Ban Nha 28
5 P. Hojbjerg Đan Mạch 29
6 R. Dragusin Rumany 31
7 Heung-Min Son Hàn Quốc 32
8 Y. Bissouma 28
9 Richarlison Brazil 27
10 J. Maddison Anh 27
13 D. Udogie Italia 22
14 A. Gray Anh 34
15 L. Bergvall Đức 28
16 T. Werner Đức 33
17 C. Romero Argentina 26
18 Lo Celso Argentina 28
19 D. Solanke Anh 27
20 F. Forster Anh 36
21 D. Kulusevski Thụy Điển 24
22 B. Johnson Wales 31
23 Pedro Porro Tây Ban Nha 27
24 D. Spence Anh 24
25 J. Tanganga Anh 25
27 M. Solomon Israel 25
28 W. Odobert Pháp 23
29 P. Sarr 24
30 R. Bentancur Uruguay 27
33 B. Davies Wales 31
34 Lenglet Pháp 29
35 A. Phillips Anh 19
36 A. Véliz Anh 19
37 M. van de Ven Hà Lan 23
38 I. Udogie Italia 22
40 B. Austin Argentina 26
41 A. Whiteman Anh 26
42 W. Lankshear Anh 21
44 D. Scarlett Anh 23
47 M. Moore Anh 25
49 Brandon Austin Anh 25
54 D. Markanday Argentina 32
58 Yago Santiago Tây Ban Nha 21
59 M. Moore Anh 17
63 J. Donley Anh 19
64 C. Olusesi Anh 17
65 A. Dorrington Anh 19
78 L. Williams-Barnett Anh 16
130 M. Vorm Hà Lan 41