Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ Tottenham

Tên đầy đủ:

Tottenham
Thành phố: London
Quốc gia: Anh
Thông tin khác:

SVĐ: Tottenham Hotspur (Sức chứa: 62850)

Thành lập: 1882

HLV: A. Postecoglou

Danh hiệu: Premier League(2), Championship(2), FA Cup(8), Europa League(2), League Cup(4), Audi Cup(1), ICC Cup(1), Community Shield(7), UEFA Cup Winners' Cup(1)

 

 

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

00:45 07/03/2025 Cúp C2 Châu Âu

AZ Alkmaar vs Tottenham

21:00 09/03/2025 Ngoại Hạng Anh

Tottenham vs Bournemouth

03:00 14/03/2025 Cúp C2 Châu Âu

Tottenham vs AZ Alkmaar

21:00 15/03/2025 Ngoại Hạng Anh

Fulham vs Tottenham

01:45 03/04/2025 Ngoại Hạng Anh

Chelsea vs Tottenham

21:00 05/04/2025 Ngoại Hạng Anh

Tottenham vs Southampton

21:00 12/04/2025 Ngoại Hạng Anh

Wolves vs Tottenham

21:00 19/04/2025 Ngoại Hạng Anh

Tottenham vs Nottingham Forest

21:00 26/04/2025 Ngoại Hạng Anh

Liverpool vs Tottenham

21:00 03/05/2025 Ngoại Hạng Anh

West Ham Utd vs Tottenham

02:30 27/02/2025 Ngoại Hạng Anh

Tottenham 0 - 1 Man City

22:00 22/02/2025 Ngoại Hạng Anh

Ipswich 1 - 4 Tottenham

23:30 16/02/2025 Ngoại Hạng Anh

Tottenham 1 - 0 Man Utd

00:35 10/02/2025 Cúp FA

Aston Villa 2 - 1 Tottenham

03:00 07/02/2025 Liên Đoàn Anh

Liverpool 4 - 0 Tottenham

21:00 02/02/2025 Ngoại Hạng Anh

Brentford 0 - 2 Tottenham

03:00 31/01/2025 Cúp C2 Châu Âu

Tottenham 3 - 0 Elfsborg

21:00 26/01/2025 Ngoại Hạng Anh

Tottenham 1 - 2 Leicester City

00:45 24/01/2025 Cúp C2 Châu Âu

Hoffenheim 2 - 3 Tottenham

21:00 19/01/2025 Ngoại Hạng Anh

Everton 3 - 2 Tottenham

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 G. Vicario Uruguay 32
2 M. Doherty Ireland 33
3 S. Reguilón Tây Ban Nha 29
4 K. Danso Áo 28
5 P. Hojbjerg Đan Mạch 30
6 R. Dragusin Rumany 32
7 Son Heung-Min Hàn Quốc 33
8 Y. Bissouma 29
9 Richarlison Brazil 28
10 J. Maddison Anh 28
11 M. Tel Pháp 20
13 D. Udogie Italia 23
14 A. Gray Anh 35
15 L. Bergvall Đức 29
16 T. Werner Đức 34
17 C. Romero Argentina 27
18 Y. Min-Hyeok Hàn Quốc 19
19 D. Solanke Anh 28
20 F. Forster Anh 37
21 D. Kulusevski Thụy Điển 25
22 B. Johnson Wales 32
23 Pedro Porro Tây Ban Nha 28
24 D. Spence Anh 25
25 J. Tanganga Anh 26
27 M. Solomon Israel 26
28 W. Odobert Pháp 24
29 P. Sarr 25
30 R. Bentancur Uruguay 28
31 A. Kinský Séc 22
33 B. Davies Wales 32
34 Lenglet Pháp 30
35 A. Phillips Anh 20
36 A. Véliz Anh 20
37 M. van de Ven Hà Lan 24
38 I. Udogie Italia 23
40 B. Austin Argentina 27
41 A. Whiteman Anh 27
42 W. Lankshear Anh 22
44 D. Scarlett Anh 24
47 M. Moore Anh 26
48 A. Dorrington Anh 20
49 Brandon Austin Anh 26
54 D. Markanday Argentina 33
58 Yago Santiago Tây Ban Nha 22
59 D. Cassanova 18
63 D. Ajayi Anh 20
64 C. Olusesi Anh 18
65 A. Dorrington Anh 20
78 L. Williams-Barnett Anh 17
79 M. Hardy Anh 17