Chi tiết câu lạc bộ Toulouse
Tên đầy đủ:
Thành phố: | Toulouse |
Quốc gia: | Pháp |
Thông tin khác: | SVD: Stadium Municipal (Sức chứa: 35470) Thành lập: 1937 HLV: D. Zanko |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
02:00 03/02/2025 VĐQG Pháp
Toulouse vs Nice
02:00 10/02/2025 VĐQG Pháp
Auxerre vs Toulouse
02:00 17/02/2025 VĐQG Pháp
Toulouse vs PSG
02:00 24/02/2025 VĐQG Pháp
Le Havre vs Toulouse
02:00 03/03/2025 VĐQG Pháp
Angers vs Toulouse
02:00 10/03/2025 VĐQG Pháp
Toulouse vs Monaco
02:00 17/03/2025 VĐQG Pháp
Strasbourg vs Toulouse
02:00 31/03/2025 VĐQG Pháp
Toulouse vs Stade Brestois
02:00 07/04/2025 VĐQG Pháp
Marseille vs Toulouse
02:00 14/04/2025 VĐQG Pháp
Toulouse vs Lille
23:15 26/01/2025 VĐQG Pháp
Toulouse 1 - 2 Montpellier
03:05 19/01/2025 VĐQG Pháp
Lyon 0 - 0 Toulouse
00:30 16/01/2025 Cúp Pháp
Toulouse 2 - 1 Stade Lavallois
23:15 12/01/2025 VĐQG Pháp
Toulouse 1 - 2 Strasbourg
21:00 05/01/2025 VĐQG Pháp
Lens 0 - 1 Toulouse
21:30 21/12/2024 Cúp Pháp
Hauts Lyonnais 0 - 0 Toulouse
02:45 14/12/2024 VĐQG Pháp
Toulouse 2 - 1 Saint Etienne
22:59 07/12/2024 VĐQG Pháp
Monaco 2 - 0 Toulouse
22:59 01/12/2024 VĐQG Pháp
Toulouse 2 - 0 Auxerre
03:00 23/11/2024 VĐQG Pháp
PSG 3 - 0 Toulouse
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | T. Himeur | Pháp | 24 |
2 | R. Nicolaisen | Đan Mạch | 28 |
3 | M. McKenzie | Mỹ | 30 |
4 | C. Cresswell | Anh | 24 |
5 | D. Genreau | Australia | 26 |
6 | U. Akdag | Rumany | 25 |
7 | Z. Aboukhlal | Ma rốc | 30 |
8 | V. Sierro | Hà Lan | 30 |
9 | F. Magri | 31 | |
10 | Y. Gboho | Pháp | 34 |
11 | C. Gelabert | Pháp | 24 |
12 | W. Kamanzi | Na Uy | 27 |
13 | J. King | Na Uy | 28 |
14 | Y. Begraoui | 24 | |
15 | A. Dønnum | Chi Lê | 26 |
16 | K. Haug | Na Uy | 27 |
17 | G. Suazo | Chi Lê | 29 |
18 | O. Zandén | Thụy Điển | 24 |
19 | D. Sidibé | Pháp | 32 |
20 | N. Schmidt | 29 | |
21 | M. Zajc | Slovenia | 30 |
22 | N. Skytta | Phần Lan | 23 |
23 | C. Cásseres | Venezuela | 25 |
24 | C. Cásseres | Hy Lạp | 25 |
25 | K. Keben | 23 | |
26 | Y. Aradj | Na Uy | 25 |
27 | T. Dallinga | Hà Lan | 25 |
28 | F. Chaibi | Pháp | 23 |
29 | J. Canvot | Pháp | 26 |
30 | A. Domínguez | Pháp | 32 |
31 | K. Keben | 21 | |
32 | Mawissa Elebi | Pháp | 20 |
34 | N. Lahmadi | Pháp | 24 |
37 | Y. Gboho | Pháp | 24 |
40 | I. Pettersson | Thụy Điển | 28 |
50 | G. Restes | Pháp | 28 |
80 | S. Babicka | 25 | |
99 | N. Schmidt | Pháp | 28 |