Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ Trabzonspor

Tên đầy đủ:

Trabzonspor
Thành phố:
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kỳ
Thông tin khác:

SVĐ: Hüseyin Avni Aker Stadyumu (sức chứa: 24169)

Thành lập: 1967

HLV: S. Arveladze

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

20:00 01/02/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Kayserispor vs Trabzonspor

23:00 09/02/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Trabzonspor vs Eyupspor

23:00 16/02/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Besiktas vs Trabzonspor

23:00 23/02/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Trabzonspor vs Gaziantep B.B

23:00 02/03/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Konyaspor vs Trabzonspor

23:00 09/03/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Trabzonspor vs Hatayspor

23:00 16/03/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Istanbul BB vs Trabzonspor

23:00 30/03/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Trabzonspor vs Goztepe

23:00 06/04/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Fenerbahce vs Trabzonspor

23:00 13/04/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Trabzonspor vs Rizespor

00:00 21/01/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Trabzonspor 4 - 0 Sivasspor

20:00 12/01/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Trabzonspor 5 - 0 Antalyaspor

22:00 08/01/2025 Cúp Thổ Nhĩ Kỳ

Trabzonspor 3 - 0 Alanyaspor

00:00 05/01/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Samsunspor 2 - 1 Trabzonspor

22:59 22/12/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Trabzonspor 1 - 0 Bodrumspor SK

01:00 17/12/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Galatasaray 4 - 3 Trabzonspor

00:00 07/12/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Trabzonspor 2 - 2 Kasimpasa

22:59 30/11/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Alanyaspor 2 - 1 Trabzonspor

00:00 26/11/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Trabzonspor 5 - 0 Adana Demirspor

22:59 09/11/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Rizespor 3 - 1 Trabzonspor

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 U. Cakır Thổ Nhĩ Kỳ 35
3 Marc Bartra Bồ Đào Nha 43
4 H. Türkmen Thổ Nhĩ Kỳ 30
5 A. Kaplan Thổ Nhĩ Kỳ 35
6 E. Siopis Pháp 40
7 O.Cardozo Paraguay 42
8 D. Tokoz Thụy Sỹ 34
9 U. Bozok Thụy Sỹ 37
10 A. Omur Thụy Sỹ 39
11 A. Bakasetas Na Uy 32
12 J. Obi Mikel 32
13 Vitor Hugo Thụy Sỹ 30
14 A. Cornelius Bồ Đào Nha 28
15 A. Trondsen Na Uy 28
17 M. Hamsik Slovakia 38
18 E. Elmalı Thổ Nhĩ Kỳ 35
19 J. Larsen Thụy Điển 40
21 Djaniny Thổ Nhĩ Kỳ 32
22 T. Altıkardes Argentina 35
23 N. Unuvar Thổ Nhĩ Kỳ 32
24 S. Denswil 39
25 J. Gbamin Thổ Nhĩ Kỳ 35
27 Trezeguet Ai Cập 31
29 E. Bardhi Thụy Sỹ 37
30 M. Gomez Thổ Nhĩ Kỳ 28
32 Y. Erdogan Bồ Đào Nha 31
33 Bruno Peres Thổ Nhĩ Kỳ 35
34 D. Haspolat Thổ Nhĩ Kỳ 35
51 B. Aydın Thổ Nhĩ Kỳ 35
54 T. Tepe Thổ Nhĩ Kỳ 28
77 J. Kouassi Thụy Sỹ 35
80 M. Lahtimi Thụy Sỹ 34
98 K. Moradaoglu Thụy Sỹ 41