Chi tiết câu lạc bộ Troyes

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Troyes |
Quốc gia: | Pháp |
Thông tin khác: | SVD: Stade de l'Aube(Sức chứa: 21877) Thành lập: 1986 HLV: L. Batlles Danh hiệu: Ligue 2 (3) |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
00:30 09/03/2025 Hạng 2 Pháp
Pau FC vs Troyes
00:30 16/03/2025 Hạng 2 Pháp
Troyes vs Guingamp
00:30 30/03/2025 Hạng 2 Pháp
Metz vs Troyes
00:30 06/04/2025 Hạng 2 Pháp
Troyes vs Red Star 93
00:30 13/04/2025 Hạng 2 Pháp
Troyes vs Ajaccio
00:30 20/04/2025 Hạng 2 Pháp
Clermont vs Troyes
00:30 27/04/2025 Hạng 2 Pháp
Troyes vs Dunkerque
00:30 04/05/2025 Hạng 2 Pháp
Grenoble vs Troyes
00:30 11/05/2025 Hạng 2 Pháp
Troyes vs Amiens
02:00 01/03/2025 Hạng 2 Pháp
Troyes 2 - 0 SC Bastia
02:00 22/02/2025 Hạng 2 Pháp
Paris FC 1 - 0 Troyes
02:00 15/02/2025 Hạng 2 Pháp
Troyes 0 - 1 Lorient
02:00 08/02/2025 Hạng 2 Pháp
FC Martigues 1 - 2 Troyes
01:00 05/02/2025 Cúp Pháp
Troyes 1 - 2 Stade Brestois
20:00 01/02/2025 Hạng 2 Pháp
Troyes 3 - 0 Caen
02:00 25/01/2025 Hạng 2 Pháp
Stade Lavallois 1 - 0 Troyes
02:45 21/01/2025 Hạng 2 Pháp
Troyes 0 - 1 Annecy FC
00:30 16/01/2025 Cúp Pháp
Troyes 1 - 0 Rennes
02:00 11/01/2025 Hạng 2 Pháp
Rodez 2 - 1 Troyes
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | | Ba Lan | 26 |
2 | | Ecuador | 28 |
4 | | Mỹ | 25 |
5 | ![]() | Pháp | 34 |
6 | | 29 | |
7 | | 30 | |
8 | | Pháp | 33 |
9 | | Canada | 27 |
10 | ![]() | Pháp | 33 |
11 | ![]() | Bồ Đào Nha | 30 |
12 | | Bồ Đào Nha | 27 |
13 | | Canada | 29 |
14 | | Pháp | 28 |
15 | ![]() | Pháp | 35 |
17 | | 32 | |
18 | | Pháp | 22 |
19 | | Đan Mạch | 34 |
20 | ![]() | Pháp | 32 |
21 | ![]() | Hà Lan | 28 |
22 | | Pháp | 24 |
23 | ![]() | Pháp | 40 |
24 | ![]() | Pháp | 34 |
25 | ![]() | 30 | |
26 | | Nam Phi | 28 |
27 | | Pháp | 29 |
28 | ![]() | Pháp | 24 |
29 | | Pháp | 29 |
30 | ![]() | 32 | |
31 | | Brazil | 22 |
39 | | Pháp | 27 |
40 | ![]() | Pháp | 39 |