Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ Union Berlin

Tên đầy đủ:

Union Berlin
Thành phố: Berlin
Quốc gia: Đức
Thông tin khác:

SVĐStadion An der Alten Försterei (Sức chứa: 22467)

Thành lập: 1966

HLV: U. Fischer

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

00:30 02/02/2025 VĐQG Đức

Union Berlin vs Leipzig

20:30 08/02/2025 VĐQG Đức

Hoffenheim vs Union Berlin

20:30 15/02/2025 VĐQG Đức

Union Berlin vs M.gladbach

20:30 22/02/2025 VĐQG Đức

B.Dortmund vs Union Berlin

20:30 01/03/2025 VĐQG Đức

Union Berlin vs Holstein Kiel

20:30 08/03/2025 VĐQG Đức

Ein.Frankfurt vs Union Berlin

20:30 15/03/2025 VĐQG Đức

Union Berlin vs Bayern Munich

20:30 29/03/2025 VĐQG Đức

Freiburg vs Union Berlin

20:30 05/04/2025 VĐQG Đức

Union Berlin vs Wolfsburg

20:30 12/04/2025 VĐQG Đức

B.Leverkusen vs Union Berlin

23:30 26/01/2025 VĐQG Đức

St. Pauli 3 - 0 Union Berlin

21:30 19/01/2025 VĐQG Đức

Union Berlin 2 - 1 Mainz

02:30 16/01/2025 VĐQG Đức

Union Berlin 0 - 2 Augsburg

21:30 11/01/2025 VĐQG Đức

Heidenheim 2 - 0 Union Berlin

19:00 05/01/2025 Giao Hữu CLB

Union Berlin 1 - 2 Holstein Kiel

21:30 21/12/2024 VĐQG Đức

Wer.Bremen 4 - 1 Union Berlin

21:30 14/12/2024 VĐQG Đức

Union Berlin 1 - 1 Bochum

02:30 07/12/2024 VĐQG Đức

Stuttgart 3 - 2 Union Berlin

21:30 30/11/2024 VĐQG Đức

Union Berlin 1 - 2 B.Leverkusen

21:30 23/11/2024 VĐQG Đức

Wolfsburg 1 - 0 Union Berlin

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 Ronnow Croatia 34
2 K. Vogt Đức 29
3 P. Jaeckel Đức 37
4 Diogo Leite Bồ Đào Nha 36
5 D. Doekhi Hà Lan 27
7 Y. Vertessen Bỉ 27
8 R. Khedira Đức 29
9 M. Kaufmann Phần Lan 31
10 K. Volland Đức 33
11 J. Wooyeong Hàn Quốc 35
12 J. Jensen Ma rốc 32
13 A. Schafer Hungary 26
14 L. Querfeld Áo 22
15 Tom Rothe Đức 21
16 B. Hollerbach Đức 24
17 J. Siebatcheu Mỹ 26
18 J. Juranovic Croatia 28
19 J. Haberer Đức 34
20 L. Bénes Slovakia 29
21 T. Skarke Đức 30
23 L. Bonucci Italia 34
24 R. Skov Đan Mạch 27
25 T. Baumgartl Đức 31
26 J. Roussillon Pháp 26
28 C. Trimmel Áo 38
29 L. Tousart Pháp 28
30 K. Mohwald Đức 31
31 R. Knoche Đức 33
32 M. Ingvartsen Đan Mạch 29
34 Malick Sanogo Đức 40
35 M. Nicolas Đức 28
36 A. Kemlein Đức 28
37 A. Schwolow Đức 30
39 Y. Stein Mỹ 23
40 J. Leweling Đức 25
41 Schlotterbeck Đức 26
290 M. Parensen Đức 39