Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ Ural S.r.

Tên đầy đủ:

Ural S.r.
Thành phố: ekaterinburg
Quốc gia: Nga
Thông tin khác:

SVĐ: Stadion Central'nyj (sức chứa: 27000)

Thành lập: 1930

HLV: V. Goncharenko

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

19:00 01/03/2025 Hạng 2 Nga

Rotor Volgograd vs Ural S.r.

19:00 08/03/2025 Hạng 2 Nga

FK Sochi vs Ural S.r.

19:00 15/03/2025 Hạng 2 Nga

Ural S.r. vs Chernomorets N.

19:00 22/03/2025 Hạng 2 Nga

Ural S.r. vs Arsenal-Tula

19:00 29/03/2025 Hạng 2 Nga

Sokol Saratov vs Ural S.r.

19:00 05/04/2025 Hạng 2 Nga

Ural S.r. vs Kamaz

19:00 12/04/2025 Hạng 2 Nga

Ural S.r. vs Neftekhimik Nizh

18:00 01/12/2024 Hạng 2 Nga

Chayka FK Pesch 1 - 1 Ural S.r.

20:00 27/11/2024 Cúp Nga

Ural S.r. 1 - 1 Khimki

19:00 23/11/2024 Hạng 2 Nga

Alania Vla 0 - 1 Ural S.r.

20:00 16/11/2024 Hạng 2 Nga

Ural S.r. 4 - 3 Yenisey

19:00 10/11/2024 Hạng 2 Nga

Shinnik Yaroslavl 0 - 2 Ural S.r.

18:00 04/11/2024 Hạng 2 Nga

Ural S.r. 0 - 0 Rodina Moscow

22:59 26/10/2024 Hạng 2 Nga

Baltika 2 - 1 Ural S.r.

13:00 20/10/2024 Hạng 2 Nga

SKA-Khabarovsk 3 - 3 Ural S.r.

20:00 12/10/2024 Hạng 2 Nga

Ural S.r. 1 - 0 Tyumen

20:00 05/10/2024 Hạng 2 Nga

Ural S.r. 1 - 1 Torpedo Moscow

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
2 V.Khozin Nga 36
3 C.Lungu 34
4 M.Berger Áo 40
5 Ivan Knyazev Nga 33
6 S.Ottesen Iceland 41
7 A.Dantsev Nga 41
8 I.Chudin Nga 35
9 S.Gogniev Nga 44
10 Manucharyan Armenia 38
11 Stavpets Nga 41
12 Novikov Nga 41
14 Podberezkin Nga 33
15 Oganesyan Nga 35
16 Goshokov Nga 34
17 Gorbanets Nga 40
18 G.Nurov Nga 33
20 Lambarschi Nga 33
21 Acevedo Chi Lê 37
24 Fomin Thế Giới 35
25 Stavpets Nga 36
26 A.Sherbakov Nga 33
27 Merkulov Nga 36
28 Zabolotnyi Nga 35
29 Fontanello Argentina 41
30 Zhevnov Nga 35
32 Dorozhinskiy Nga 30
33 I.Kot Nga 45
34 Dorozhkin Nga 38
35 D.Arapov Nga 32
37 E. Shumihin Châu Âu 35
39 Sabirzyanov Nga 30
41 A.Sapeta Nga 36
50 Markov Thế Giới 35
57 A.Fidler Nga 42
63 Belozerov Nga 44
75 Serchenkov Châu Âu 35
88 A.Gerasimov Nga 31
89 Erokhin Nga 36
90 F.Smolov Nga 35
92 Emelyanov Thế Giới 35
96 Timofeev Nga 29
99 Yaroshenko Ukraina 39
Tin Ural S.r.