Chi tiết câu lạc bộ Vitesse Arnhem

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Arnhem |
Quốc gia: | Hà Lan |
Thông tin khác: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
21:30 01/03/2025 Hạng 2 Hà Lan
Vitesse Arnhem vs MVV Maastricht
01:00 08/03/2025 Hạng 2 Hà Lan
Eindhoven vs Vitesse Arnhem
01:00 11/03/2025 Hạng 2 Hà Lan
Utrecht U21 vs Vitesse Arnhem
01:00 15/03/2025 Hạng 2 Hà Lan
Vitesse Arnhem vs ADO Den Haag
01:00 29/03/2025 Hạng 2 Hà Lan
Telstar vs Vitesse Arnhem
01:00 05/04/2025 Hạng 2 Hà Lan
Vitesse Arnhem vs AZ Alkmaar U21
01:00 15/04/2025 Hạng 2 Hà Lan
Ajax U21 vs Vitesse Arnhem
21:30 19/04/2025 Hạng 2 Hà Lan
Vitesse Arnhem vs Roda JC
01:00 26/04/2025 Hạng 2 Hà Lan
Cambuur vs Vitesse Arnhem
01:00 03/05/2025 Hạng 2 Hà Lan
TOP Oss vs Vitesse Arnhem
02:00 22/02/2025 Hạng 2 Hà Lan
Helmond Sport 3 - 0 Vitesse Arnhem
18:15 16/02/2025 Hạng 2 Hà Lan
Vitesse Arnhem 2 - 0 De Graafschap
02:00 11/02/2025 Hạng 2 Hà Lan
Vitesse Arnhem 2 - 0 Emmen
22:30 01/02/2025 Hạng 2 Hà Lan
SBV Excelsior 1 - 3 Vitesse Arnhem
02:00 25/01/2025 Hạng 2 Hà Lan
Vitesse Arnhem 0 - 3 Dordrecht 90
02:00 18/01/2025 Hạng 2 Hà Lan
Volendam 4 - 0 Vitesse Arnhem
22:45 12/01/2025 Hạng 2 Hà Lan
Vitesse Arnhem 1 - 4 VVV Venlo
19:00 04/01/2025 Giao Hữu CLB
Vitesse Arnhem 3 - 2 Gvvv
02:00 21/12/2024 Hạng 2 Hà Lan
PSV Eindhoven U21 6 - 4 Vitesse Arnhem
02:00 14/12/2024 Hạng 2 Hà Lan
Vitesse Arnhem 2 - 1 Utrecht U21
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | | Hà Lan | 36 |
2 | | Brazil | 31 |
3 | | Israel | 36 |
5 | | Hà Lan | 36 |
6 | | Anh | 32 |
7 | | Hà Lan | 35 |
8 | | Georgia | 32 |
9 | | Serbia | 31 |
10 | | Hà Lan | 33 |
11 | | Ukraina | 37 |
13 | | Brazil | 29 |
14 | | Thụy Điển | 35 |
15 | | Hà Lan | 40 |
17 | | Hà Lan | 35 |
18 | | 31 | |
19 | | Anh | 26 |
20 | | Ma rốc | 32 |
22 | | Hà Lan | 38 |
23 | | Hà Lan | 37 |
25 | ![]() | Hà Lan | 33 |
26 | | Hà Lan | 35 |
27 | | 29 | |
29 | | Hà Lan | 28 |
34 | | Hà Lan | 35 |
35 | | Ma rốc | 37 |
37 | | Georgia | 37 |
40 | | Hà Lan | 28 |
41 | | Hà Lan | 36 |
43 | | Pháp | 27 |
49 | | Hà Lan | 35 |
52 | | Hà Lan | 29 |
55 | | Hà Lan | 34 |
60 | | Hà Lan | 28 |
68 | | Hà Lan | 32 |
70 | | Ecuador | 34 |
73 | | 37 | |
74 | | Hà Lan | 29 |