Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ Wer.Bremen

Tên đầy đủ:

Wer.Bremen
Thành phố: Bremen
Quốc gia: Đức
Thông tin khác:

SVĐ: Weserstadion (Sức chứa: 42358)

Thành lập: 1899

HLV: O. Werner

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

02:30 01/02/2025 VĐQG Đức

Wer.Bremen vs Mainz

20:30 08/02/2025 VĐQG Đức

Bayern Munich vs Wer.Bremen

20:30 15/02/2025 VĐQG Đức

Wer.Bremen vs Hoffenheim

20:30 22/02/2025 VĐQG Đức

Freiburg vs Wer.Bremen

20:30 01/03/2025 VĐQG Đức

Wer.Bremen vs Wolfsburg

20:30 08/03/2025 VĐQG Đức

B.Leverkusen vs Wer.Bremen

20:30 15/03/2025 VĐQG Đức

Wer.Bremen vs M.gladbach

20:30 29/03/2025 VĐQG Đức

Holstein Kiel vs Wer.Bremen

20:30 05/04/2025 VĐQG Đức

Wer.Bremen vs Ein.Frankfurt

20:30 12/04/2025 VĐQG Đức

Stuttgart vs Wer.Bremen

21:30 25/01/2025 VĐQG Đức

B.Dortmund 2 - 2 Wer.Bremen

23:30 19/01/2025 VĐQG Đức

Wer.Bremen 0 - 2 Augsburg

02:30 16/01/2025 VĐQG Đức

Wer.Bremen 3 - 3 Heidenheim

21:30 12/01/2025 VĐQG Đức

Leipzig 4 - 2 Wer.Bremen

21:00 05/01/2025 Giao Hữu CLB

Wer.Bremen 2 - 3 Twente

21:30 21/12/2024 VĐQG Đức

Wer.Bremen 4 - 1 Union Berlin

00:30 15/12/2024 VĐQG Đức

St. Pauli 0 - 2 Wer.Bremen

21:30 07/12/2024 VĐQG Đức

Bochum 0 - 1 Wer.Bremen

02:45 04/12/2024 Cúp Đức

Wer.Bremen 1 - 0 Darmstadt

21:30 30/11/2024 VĐQG Đức

Wer.Bremen 2 - 2 Stuttgart

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 M. Zetterer Đức 33
2 O. Deman Bỉ 27
3 A. Jung Đức 34
4 N. Stark Đức 30
5 A. Pieper Đức 31
6 J. Stage Đan Mạch 32
7 M. Ducksch Đức 31
8 M. Weiser Đức 31
9 D. Kownacki Ba Lan 27
10 L. Bittencourt Đức 32
11 J. Njinmah Đức 32
13 M. Veljkovic Thế Giới 30
14 S. Lynen Đức 47
15 O. Burke Scotland 37
17 M. Grüll Áo 26
18 N. Keïta 40
19 D. Köhn Colombia 27
20 R. Schmid Áo 25
21 I. Hansen-Aarøen Na Uy 36
22 J. Malatini Argentina 27
23 N. Rapp Đức 29
24 K. Sato Nhật Bản 27
26 L. Buchanan Anh 24
27 F. Agu Đức 31
28 S. Alvero Pháp 25
29 N. Woltemade Đức 25
30 M. Backhaus Hà Lan 32
32 M. Friedl Đức 27
34 J. Mbom Đức 25
35 L. Opitz Đức 29
36 C. Groß Đức 36
38 Dudu Đức 20
39 B. Goller Đức 26
40 L. Plogmann Đức 25
41 N. Woltemade Đức 23
42 K. Topp Đức 20
43 E. Dinkçi Đức 24
44 P. Bargfrede Đức 36
Tin Wer.Bremen