Chi tiết câu lạc bộ West Brom

Tên đầy đủ:
Thành phố: | West Bromwich |
Quốc gia: | Anh |
Thông tin khác: | SVĐ: The Hawthorns (sức chứa: 28003) Thành lập: 1878 HLV: Carlos Corberan Danh hiệu: Ngoại Hạng Anh(1), Hạng Nhất Anh(3), FA Cup(5), League Cup(1), Community Shield(2) |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
22:00 08/03/2025 Hạng Nhất Anh
West Brom vs QPR
01:45 12/03/2025 Hạng Nhất Anh
Burnley vs West Brom
21:00 15/03/2025 Hạng Nhất Anh
West Brom vs Hull City
21:00 29/03/2025 Hạng Nhất Anh
Norwich vs West Brom
21:00 05/04/2025 Hạng Nhất Anh
West Brom vs Sunderland
01:45 09/04/2025 Hạng Nhất Anh
Bristol City vs West Brom
21:00 12/04/2025 Hạng Nhất Anh
West Brom vs Watford
21:00 18/04/2025 Hạng Nhất Anh
Coventry vs West Brom
21:00 21/04/2025 Hạng Nhất Anh
West Brom vs Derby County
21:00 26/04/2025 Hạng Nhất Anh
Cardiff City vs West Brom
19:30 01/03/2025 Hạng Nhất Anh
Leeds Utd 1 - 1 West Brom
22:00 22/02/2025 Hạng Nhất Anh
West Brom 2 - 0 Oxford Utd
22:15 15/02/2025 Hạng Nhất Anh
Millwall 1 - 1 West Brom
03:00 13/02/2025 Hạng Nhất Anh
West Brom 0 - 2 Blackburn Rovers
19:30 08/02/2025 Hạng Nhất Anh
West Brom 2 - 1 Sheffield Wed.
19:30 01/02/2025 Hạng Nhất Anh
Plymouth Argyle 2 - 1 West Brom
22:00 25/01/2025 Hạng Nhất Anh
West Brom 5 - 1 Portsmouth
02:45 22/01/2025 Hạng Nhất Anh
Middlesbrough 2 - 0 West Brom
22:00 18/01/2025 Hạng Nhất Anh
West Brom 1 - 1 Stoke City
22:00 11/01/2025 Cúp FA
Bournemouth 5 - 1 West Brom
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | | Anh | 36 |
2 | ![]() | Anh | 30 |
3 | | 33 | |
4 | | Hungary | 28 |
5 | ![]() | Anh | 34 |
6 | ![]() | Anh | 32 |
7 | | Australia | 30 |
8 | | Anh | 36 |
9 | | 37 | |
10 | | Anh | 37 |
11 | ![]() | Anh | 27 |
12 | | Mỹ | 26 |
13 | ![]() | Wales | 43 |
14 | | Na Uy | 32 |
15 | | Anh | 36 |
16 | ![]() | Anh | 25 |
17 | | 38 | |
18 | | Anh | 27 |
19 | | Anh | 38 |
20 | | Serbia | 32 |
21 | | Bắc Ireland | 27 |
22 | | Ireland | 32 |
23 | | Ireland | 38 |
24 | | Italia | 41 |
25 | ![]() | Anh | 31 |
26 | | Ai Cập | 34 |
27 | | Anh | 27 |
28 | ![]() | Anh | 27 |
29 | | Thế Giới | 35 |
31 | | Anh | 32 |
32 | | Anh | 26 |
33 | ![]() | Anh | 38 |
34 | | Anh | 32 |
35 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 28 |
36 | | Anh | 21 |
38 | | Anh | 21 |
41 | | Anh | 35 |
70 | ![]() | Anh | 36 |
102 | ![]() | Scotland | 38 |
170 | ![]() | Anh | 33 |
190 | ![]() | 34 | |
220 | ![]() | Hungary | 46 |
350 | ![]() | Thổ Nhĩ Kỳ | 31 |