Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

West Brom
Thành phố: West Bromwich
Quốc gia: Anh
Thông tin khác:

SVĐ: The Hawthorns (sức chứa: 28003)

Thành lập: 1878

HLV: Carlos Corberan

Danh hiệu: Ngoại Hạng Anh(1), Hạng Nhất Anh(3), FA Cup(5), League Cup(1), Community Shield(2)

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

22:00 23/11/2024 Hạng Nhất Anh

West Brom vs Norwich

03:00 27/11/2024 Hạng Nhất Anh

Sunderland vs West Brom

22:00 30/11/2024 Hạng Nhất Anh

Preston North End vs West Brom

22:00 30/11/2024 Hạng Nhất Anh

Portsmouth vs West Brom

21:00 07/12/2024 Hạng Nhất Anh

West Brom vs Sheffield Utd

01:45 12/12/2024 Hạng Nhất Anh

West Brom vs Coventry

21:00 14/12/2024 Hạng Nhất Anh

Watford vs West Brom

21:00 21/12/2024 Hạng Nhất Anh

West Brom vs Bristol City

21:00 26/12/2024 Hạng Nhất Anh

Derby County vs West Brom

21:00 29/12/2025 Hạng Nhất Anh

Sheffield Utd vs West Brom

20:00 10/11/2024 Hạng Nhất Anh

Hull City 1 - 2 West Brom

03:00 08/11/2024 Hạng Nhất Anh

West Brom 0 - 0 Burnley

03:00 02/11/2024 Hạng Nhất Anh

Luton Town 1 - 1 West Brom

21:00 26/10/2024 Hạng Nhất Anh

West Brom 0 - 0 Cardiff City

01:45 24/10/2024 Hạng Nhất Anh

Blackburn Rovers 0 - 0 West Brom

18:30 19/10/2024 Hạng Nhất Anh

Oxford Utd 1 - 1 West Brom

21:00 05/10/2024 Hạng Nhất Anh

West Brom 0 - 0 Millwall

02:00 02/10/2024 Hạng Nhất Anh

West Brom 0 - 1 Middlesbrough

18:30 28/09/2024 Hạng Nhất Anh

Sheffield Wed. 3 - 2 West Brom

21:00 21/09/2024 Hạng Nhất Anh

West Brom 1 - 0 Plymouth Argyle

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 A. Palmer Anh 35
2 D. Furlong Anh 29
3 C. Townsend Anh 32
4 C. Kipré Anh 27
5 K. Bartley Anh 33
6 S. Ajayi Anh 31
7 J. Wallace Australia 29
8 J. Molumby Anh 35
9 J. Maja 36
10 J. Swift Anh 36
11 G. Diangana Anh 26
12 D. Dike Mỹ 25
13 K. Grosicki Wales 42
14 T. Heggem Na Uy 31
15 E. Pieters Hà Lan 35
16 G. Taylor Anh 24
17 O. Diakité 37
18 K. Ahearne-Grant Anh 26
19 J. Swift Anh 37
20 U. Racic Serbia 31
21 P. McNair Bắc Ireland 26
22 M. Johnston Ireland 31
23 M. Johnston Ireland 37
24 A. Palmer Ireland 40
25 N. Chalobah Anh 30
26 A. Hegazi Ai Cập 33
27 A. Mowatt Anh 26
28 R. Tulloch Anh 26
29 Gardner-Hickman Thế Giới 34
31 T. Fellows Anh 31
33 J. Griffiths Anh 37
34 E. Ingram Anh 31
35 O. Yokuslu Thổ Nhĩ Kỳ 27
36 C. Taylor Anh 20
38 A. Higgins Anh 20
41 T. Fellows Anh 34
70 A. Carroll Anh 35
102 R. Snodgrass Scotland 37
170 J. Hugill Anh 32
190 R. Sawyers 33
220 L. Peltier Hungary 45
350 Z. Ashworth Thổ Nhĩ Kỳ 30