Chi tiết câu lạc bộ West Ham Utd

Tên đầy đủ:
Thành phố: | London |
Quốc gia: | Anh |
Thông tin khác: | SVĐ: London (Sức chứa: 62500) Thành lập: 1895 HLV: D. Moyes Danh hiệu: 2 Hạng Nhất Anh, 3 FA Cup, 1 Community Shield, 1 UEFA Cup Winners' Cup |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
03:00 11/03/2025 Ngoại Hạng Anh
West Ham Utd vs Newcastle
21:00 15/03/2025 Ngoại Hạng Anh
Everton vs West Ham Utd
01:45 02/04/2025 Ngoại Hạng Anh
Wolves vs West Ham Utd
21:00 05/04/2025 Ngoại Hạng Anh
West Ham Utd vs Bournemouth
21:00 12/04/2025 Ngoại Hạng Anh
Liverpool vs West Ham Utd
21:00 19/04/2025 Ngoại Hạng Anh
West Ham Utd vs Southampton
21:26 26/04/2025 Ngoại Hạng Anh
Brighton vs West Ham Utd
21:00 03/05/2025 Ngoại Hạng Anh
West Ham Utd vs Tottenham
21:00 10/05/2025 Ngoại Hạng Anh
Man Utd vs West Ham Utd
21:00 18/05/2025 Ngoại Hạng Anh
West Ham Utd vs Nottingham Forest
03:00 28/02/2025 Ngoại Hạng Anh
West Ham Utd 2 - 0 Leicester City
22:00 22/02/2025 Ngoại Hạng Anh
Arsenal 0 - 1 West Ham Utd
22:00 15/02/2025 Ngoại Hạng Anh
West Ham Utd 0 - 1 Brentford
03:00 04/02/2025 Ngoại Hạng Anh
Chelsea 2 - 1 West Ham Utd
23:30 26/01/2025 Ngoại Hạng Anh
Aston Villa 1 - 1 West Ham Utd
22:00 18/01/2025 Ngoại Hạng Anh
West Ham Utd 0 - 2 Crystal Palace
02:30 15/01/2025 Ngoại Hạng Anh
West Ham Utd 3 - 2 Fulham
03:00 11/01/2025 Cúp FA
Aston Villa 2 - 1 West Ham Utd
22:00 04/01/2025 Ngoại Hạng Anh
Man City 4 - 1 West Ham Utd
00:15 30/12/2025 Ngoại Hạng Anh
West Ham Utd 0 - 5 Liverpool
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | ![]() | Ba Lan | 40 |
2 | | Anh | 26 |
3 | ![]() | Anh | 36 |
4 | | Tây Ban Nha | 27 |
5 | ![]() | Séc | 33 |
7 | | Hà Lan | 26 |
8 | | Tây Ban Nha | 29 |
9 | ![]() | Anh | 35 |
10 | ![]() | Brazil | 28 |
11 | | Anh | 30 |
12 | | Pháp | 26 |
13 | ![]() | Pháp | 32 |
14 | | 28 | |
15 | | Hy Lạp | 35 |
16 | ![]() | Anh | 38 |
17 | | Brazil | 20 |
18 | ![]() | Anh | 33 |
19 | | Mexico | 33 |
20 | ![]() | Anh | 29 |
21 | | Anh | 37 |
23 | | Pháp | 28 |
24 | | Đức | 29 |
25 | | Pháp | 39 |
26 | | 32 | |
27 | ![]() | Ma rốc | 29 |
28 | ![]() | Séc | 30 |
29 | ![]() | Anh | 28 |
31 | ![]() | Anh | 25 |
32 | | Anh | 24 |
33 | ![]() | Italia | 31 |
34 | | Anh | 23 |
35 | ![]() | Ireland | 38 |
39 | | Scotland | 25 |
40 | | Đan Mạch | 26 |
41 | ![]() | Anh | 26 |
42 | | Anh | 21 |
45 | | Anh | 21 |
49 | ![]() | Anh | 25 |
50 | | Bắc Ireland | 21 |
51 | | Anh | 24 |
55 | ![]() | Argentina | 40 |
57 | | Anh | 20 |
61 | | Anh | 19 |
100 | | Brazil | 26 |