Chi tiết câu lạc bộ West Ham Utd
Tên đầy đủ:
Thành phố: | London |
Quốc gia: | Anh |
Thông tin khác: | SVĐ: London (Sức chứa: 62500) Thành lập: 1895 HLV: D. Moyes Danh hiệu: 2 Hạng Nhất Anh, 3 FA Cup, 1 Community Shield, 1 UEFA Cup Winners' Cup |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
03:00 04/02/2025 Ngoại Hạng Anh
Chelsea vs West Ham Utd
21:00 15/02/2025 Ngoại Hạng Anh
West Ham Utd vs Brentford
21:00 22/02/2025 Ngoại Hạng Anh
Arsenal vs West Ham Utd
01:45 26/02/2025 Ngoại Hạng Anh
West Ham Utd vs Leicester City
21:00 08/03/2025 Ngoại Hạng Anh
West Ham Utd vs Newcastle
21:00 15/03/2025 Ngoại Hạng Anh
Everton vs West Ham Utd
01:45 02/04/2025 Ngoại Hạng Anh
Wolves vs West Ham Utd
21:00 05/04/2025 Ngoại Hạng Anh
West Ham Utd vs Bournemouth
21:00 12/04/2025 Ngoại Hạng Anh
Liverpool vs West Ham Utd
21:00 19/04/2025 Ngoại Hạng Anh
West Ham Utd vs Southampton
23:30 26/01/2025 Ngoại Hạng Anh
Aston Villa 1 - 1 West Ham Utd
22:00 18/01/2025 Ngoại Hạng Anh
West Ham Utd 0 - 2 Crystal Palace
02:30 15/01/2025 Ngoại Hạng Anh
West Ham Utd 3 - 2 Fulham
03:00 11/01/2025 Cúp FA
Aston Villa 2 - 1 West Ham Utd
22:00 04/01/2025 Ngoại Hạng Anh
Man City 4 - 1 West Ham Utd
00:15 30/12/2025 Ngoại Hạng Anh
West Ham Utd 0 - 5 Liverpool
22:00 26/12/2024 Ngoại Hạng Anh
Southampton 0 - 1 West Ham Utd
22:00 21/12/2024 Ngoại Hạng Anh
West Ham Utd 1 - 1 Brighton
03:00 17/12/2024 Ngoại Hạng Anh
Bournemouth 1 - 1 West Ham Utd
03:00 10/12/2024 Ngoại Hạng Anh
West Ham Utd 2 - 1 Wolves
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | L. Fabianski | Ba Lan | 40 |
2 | B. Johnson | Anh | 26 |
3 | Cresswell | Anh | 36 |
4 | C. Soler | Tây Ban Nha | 27 |
5 | V. Coufal | Séc | 33 |
7 | C. Summerville | Hà Lan | 26 |
8 | J. Ward-Prowse | Tây Ban Nha | 29 |
9 | M. Antonio | Anh | 35 |
10 | Lucas Paqueta | Brazil | 28 |
11 | N. Füllkrug | Anh | 30 |
12 | F. Guilbert | Pháp | 26 |
13 | A. Areola | Pháp | 32 |
14 | M. Kudus | 28 | |
15 | K. Mavropanos | Hy Lạp | 35 |
16 | M. Noble | Anh | 38 |
17 | L. Guilherme | Brazil | 20 |
18 | D. Ings | Anh | 33 |
19 | E. Alvarez | Mexico | 33 |
20 | J. Bowen | Anh | 29 |
21 | W. Foderingham | Anh | 37 |
23 | A. Areola | Pháp | 28 |
24 | G. Rodríguez | Đức | 29 |
25 | J. Todibo | Pháp | 39 |
26 | M. Kilman | 32 | |
27 | N. Aguerd | Ma rốc | 29 |
28 | T. Soucek | Séc | 30 |
29 | Wan-Bissaka | Anh | 28 |
31 | B. Johnson | Anh | 25 |
32 | C. Coventry | Anh | 24 |
33 | Emerson | Italia | 31 |
35 | D. Randolph | Ireland | 38 |
39 | A. Irving | Scotland | 25 |
40 | G. Earthy | Đan Mạch | 26 |
41 | D. Rice | Anh | 26 |
42 | K. Casey | Anh | 21 |
45 | D. Mubama | Anh | 21 |
49 | J. Anang | Anh | 25 |
50 | C. Marshall | Bắc Ireland | 21 |
51 | D. Chesters | Anh | 24 |
55 | Zabaleta | Argentina | 40 |
57 | O. Scarles | Anh | 20 |
61 | L. Orford | Anh | 19 |
100 | Lucas | Brazil | 26 |