Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ Wolfsberger AC

Tên đầy đủ:

Wolfsberger AC
Thành phố:
Quốc gia: Áo
Thông tin khác:

SVĐ: Lavanttal Arena(sức chứa: 9000)

Thành lập: 1931

HLV: D. Kühbauer

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

02:30 01/02/2025 Cúp Áo

Wolfsberger AC vs SW Bregenz

21:00 08/02/2025 VĐQG Áo

Rapid Wien vs Wolfsberger AC

22:30 24/01/2025 Giao Hữu CLB

Wolfsberger AC 2 - 0 SKU Amstetten

22:00 20/01/2025 Giao Hữu CLB

Wolfsberger AC 3 - 2 Slovan Liberec

17:00 20/01/2025 Giao Hữu CLB

Wolfsberger AC 10 - 1 FCB Magpies

22:00 16/01/2025 Giao Hữu CLB

Wolfsberger AC 1 - 1 Puskas Akademia

23:00 13/01/2025 Giao Hữu CLB

Wolfsberger AC 3 - 3 Diosgyori

22:59 07/12/2024 VĐQG Áo

Wolfsberger AC 2 - 1 Lask

22:59 30/11/2024 VĐQG Áo

Grazer AK 3 - 4 Wolfsberger AC

20:30 24/11/2024 VĐQG Áo

Wolfsberger AC 2 - 0 SCR Altach

22:59 09/11/2024 VĐQG Áo

Wolfsberger AC 0 - 1 Austria Wien

20:30 03/11/2024 VĐQG Áo

Austria Klagenfurt 2 - 1 Wolfsberger AC

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 C.Dobnik Áo 35
3 G. Henriksson Áo 36
4 J. Scherzer Áo 36
5 S. Peric Áo 28
6 Weber Áo 36
7 L. Schmitz Áo 36
8 C. Dieng Bồ Đào Nha 35
9 S. Weissman Israel 29
10 M. Liendl Áo 35
11 D. Vizinger Áo 35
13 A. Schmidt Áo 27
15 N. Rnić Serbia 41
16 Huttenbrenner Áo 36
17 K. Stratznig Áo 35
18 M.Berger Áo 36
19 Sprangler Áo 36
21 A. Niangbo 26
22 D. Baumgartner Áo 36
23 L. Schöfl Áo 35
24 Wernitznig Áo 36
25 Standfest Áo 36
26 Sollbauer Áo 36
27 M. Novak Áo 35
28 T.Zundel Áo 36
29 M. Kuttin Áo 32
31 A.Kofler Áo 32
34 M. Schmerböck Áo 31
39 S. Gölles Áo 34
44 L. Lochoshvili Georgia 27
Tin Wolfsberger AC