Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Wolfsburg
Thành phố: Wolfsburg
Quốc gia: Đức
Thông tin khác:

SVĐ: VOLKSWAGEN ARENA (Sức chứa: 30000)

Thành lập: 1945

HLV: N. Kovac

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

21:30 23/11/2024 VĐQG Đức

Wolfsburg vs Union Berlin

21:30 30/11/2024 VĐQG Đức

Leipzig vs Wolfsburg

21:30 08/12/2024 VĐQG Đức

Wolfsburg vs Mainz

02:30 14/12/2024 VĐQG Đức

Freiburg vs Wolfsburg

20:30 21/12/2024 VĐQG Đức

Wolfsburg vs B.Dortmund

20:30 11/01/2025 VĐQG Đức

Hoffenheim vs Wolfsburg

20:30 15/01/2025 VĐQG Đức

Wolfsburg vs M.gladbach

20:30 18/01/2025 VĐQG Đức

Bayern Munich vs Wolfsburg

20:30 25/01/2025 VĐQG Đức

Wolfsburg vs Holstein Kiel

20:30 01/02/2025 VĐQG Đức

Ein.Frankfurt vs Wolfsburg

01:30 11/11/2024 VĐQG Đức

Heidenheim 1 - 3 Wolfsburg

21:30 02/11/2024 VĐQG Đức

Wolfsburg 1 - 1 Augsburg

02:45 30/10/2024 Cúp Đức

Wolfsburg 0 - 0 B.Dortmund

20:30 26/10/2024 VĐQG Đức

St. Pauli 0 - 0 Wolfsburg

22:30 20/10/2024 VĐQG Đức

Wolfsburg 2 - 4 Wer.Bremen

20:30 05/10/2024 VĐQG Đức

Bochum 1 - 3 Wolfsburg

20:30 28/09/2024 VĐQG Đức

Wolfsburg 2 - 2 Stuttgart

20:30 22/09/2024 VĐQG Đức

B.Leverkusen 4 - 3 Wolfsburg

20:30 14/09/2024 VĐQG Đức

Wolfsburg 1 - 2 Ein.Frankfurt

17:00 06/09/2024 Giao Hữu CLB

Wolfsburg 2 - 1 Hannover 96

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 K. Grabara Ba Lan 25
2 K. Fischer Đức 24
3 S. Bornauw Bỉ 25
4 K. Koulierakis Hy Lạp 21
5 C. Zesiger Đức 25
6 A. Vranckx Thế Giới 30
8 S. Özcan Thổ Nhĩ Kỳ 33
9 M. Amoura Algeria 25
10 L. Nmecha Đức 32
11 Tiago Tomás Đức 32
12 P. Pervan Áo 37
13 Rogério Brazil 32
14 J. Brekalo Croatia 26
15 J. Roussillon Pháp 31
16 J. Kamiński Ba Lan 22
17 K. Behrens Đức 33
18 D. Vavro Slovakia 26
19 L. Majer Croatia 26
20 R. Baku Đức 26
21 J. Mæhle Ba Lan 23
22 F. Nmecha Đức 24
23 J. Wind Đan Mạch 25
24 B. Dárdai Đức 18
25 M. Jenz Mỹ 31
27 M. Arnold Đức 30
29 M. Müller Pháp 34
30 N. Klinger Đức 29
31 Y. Gerhardt Đức 30
32 M. Svanberg Thụy Điển 25
33 D. Odogu Đức 25
34 M. Pongracic Croatia 27
35 L. Kasten Đức 23
36 P. Menzel Đức 26
37 J. Akaegbobi Đức 18
38 B. Bröger Croatia 24
39 P. Wimmer Áo 23
40 K. Paredes Mỹ 21
44 I. May Đức 26