Chi tiết câu lạc bộ Wolfsburg

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Wolfsburg |
Quốc gia: | Đức |
Thông tin khác: | SVĐ: VOLKSWAGEN ARENA (Sức chứa: 30000) Thành lập: 1945 HLV: N. Kovac |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
21:30 08/03/2025 VĐQG Đức
Wolfsburg vs St. Pauli
20:30 15/03/2025 VĐQG Đức
Augsburg vs Wolfsburg
20:30 29/03/2025 VĐQG Đức
Wolfsburg vs Heidenheim
20:30 05/04/2025 VĐQG Đức
Union Berlin vs Wolfsburg
20:30 12/04/2025 VĐQG Đức
Wolfsburg vs Leipzig
20:30 19/04/2025 VĐQG Đức
Mainz vs Wolfsburg
20:30 26/04/2025 VĐQG Đức
Wolfsburg vs Freiburg
20:30 03/05/2025 VĐQG Đức
B.Dortmund vs Wolfsburg
20:30 10/05/2025 VĐQG Đức
Wolfsburg vs Hoffenheim
20:30 17/05/2025 VĐQG Đức
M.gladbach vs Wolfsburg
21:30 01/03/2025 VĐQG Đức
Wer.Bremen 1 - 2 Wolfsburg
02:45 27/02/2025 Cúp Đức
Leipzig 1 - 0 Wolfsburg
21:30 22/02/2025 VĐQG Đức
Wolfsburg 1 - 1 Bochum
21:30 15/02/2025 VĐQG Đức
Stuttgart 1 - 2 Wolfsburg
21:30 08/02/2025 VĐQG Đức
Wolfsburg 0 - 0 B.Leverkusen
21:30 02/02/2025 VĐQG Đức
Ein.Frankfurt 1 - 1 Wolfsburg
02:30 25/01/2025 VĐQG Đức
Wolfsburg 2 - 2 Holstein Kiel
21:30 18/01/2025 VĐQG Đức
Bayern Munich 3 - 2 Wolfsburg
02:30 15/01/2025 VĐQG Đức
Wolfsburg 5 - 1 M.gladbach
21:30 11/01/2025 VĐQG Đức
Hoffenheim 0 - 1 Wolfsburg
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | | Ba Lan | 26 |
2 | | Đức | 25 |
3 | | Bỉ | 26 |
4 | | Hy Lạp | 22 |
5 | | Đức | 26 |
6 | | Thế Giới | 31 |
7 | | Đan Mạch | 26 |
8 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 34 |
9 | | Algeria | 26 |
10 | | Đức | 33 |
11 | | Đức | 33 |
12 | ![]() | Áo | 38 |
13 | | Brazil | 33 |
14 | ![]() | Croatia | 27 |
15 | ![]() | Pháp | 32 |
16 | ![]() | Ba Lan | 23 |
17 | ![]() | Đức | 34 |
18 | | Slovakia | 27 |
19 | ![]() | Croatia | 27 |
20 | ![]() | Đức | 27 |
21 | | Ba Lan | 24 |
22 | | Pháp | 25 |
23 | | Đan Mạch | 26 |
24 | | Đức | 19 |
25 | | Mỹ | 32 |
27 | ![]() | Đức | 31 |
29 | | Pháp | 35 |
30 | ![]() | Đức | 30 |
31 | ![]() | Đức | 31 |
32 | ![]() | Thụy Điển | 26 |
33 | | Đức | 26 |
34 | ![]() | Croatia | 28 |
35 | ![]() | Đức | 24 |
36 | ![]() | Đức | 27 |
37 | | Đức | 19 |
38 | | Croatia | 25 |
39 | ![]() | Áo | 24 |
40 | | Mỹ | 22 |
44 | ![]() | Đức | 27 |