Chi tiết câu lạc bộ Young Boys
Tên đầy đủ:
Thành phố: | Bern |
Quốc gia: | Thụy Sỹ |
Thông tin khác: | SVĐ: STADE DE SUISSE Wankdorf Bern(sức chứa: 31783) Thành lập: 1898 HLV: H. Gämperle |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
23:00 01/02/2025 VĐQG Thụy Sỹ
Lausanne Sports vs Young Boys
23:00 04/02/2025 VĐQG Thụy Sỹ
Young Boys vs Yverdon
23:00 21/05/2025 VĐQG Thụy Sỹ
Young Boys vs Lausanne Sports
23:00 21/05/2025 VĐQG Thụy Sỹ
Young Boys vs Servette
23:00 21/05/2025 VĐQG Thụy Sỹ
Young Boys vs Winterthur
23:00 21/05/2025 VĐQG Thụy Sỹ
Young Boys vs Yverdon
23:00 21/05/2025 VĐQG Thụy Sỹ
Young Boys vs Grasshoppers
23:00 21/05/2025 VĐQG Thụy Sỹ
Young Boys vs Sion
23:00 21/05/2025 VĐQG Thụy Sỹ
Young Boys vs Zurich
03:00 30/01/2025 Cúp C1 Châu Âu
Young Boys 0 - 1 Crvena Zvezda
00:00 26/01/2025 VĐQG Thụy Sỹ
Grasshoppers 0 - 0 Young Boys
03:00 23/01/2025 Cúp C1 Châu Âu
Celtic 1 - 0 Young Boys
00:00 19/01/2025 VĐQG Thụy Sỹ
Young Boys 0 - 0 Winterthur
21:30 15/01/2025 Giao Hữu CLB
Young Boys 6 - 0 Biel-Bienne
21:30 10/01/2025 Giao Hữu CLB
Young Boys 0 - 1 Ludogorets
18:00 10/01/2025 Giao Hữu CLB
Hannover 96 2 - 1 Young Boys
20:15 15/12/2024 VĐQG Thụy Sỹ
Young Boys 2 - 1 Servette
03:00 12/12/2024 Cúp C1 Châu Âu
Stuttgart 5 - 1 Young Boys
00:00 08/12/2024 VĐQG Thụy Sỹ
Sion 3 - 1 Young Boys
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | A. Racioppi | Thụy Sỹ | 43 |
3 | J. Hadjam | Thụy Sỹ | 42 |
4 | A. Amenda | Serbia | 39 |
6 | L.Bertone | Thụy Sỹ | 31 |
7 | F. Ugrinic | 35 | |
8 | Ł. Łakomy | Thụy Sỹ | 35 |
9 | C. Itten | Thụy Điển | 39 |
10 | K. Imeri | Thụy Sỹ | 37 |
11 | E. Colley | 34 | |
13 | M. Camara | Thụy Sỹ | 32 |
14 | M. Chaiwa | Thụy Sỹ | 37 |
15 | M. Elia | Serbia | 39 |
17 | S. Janko | Thụy Sỹ | 34 |
18 | J. Nsame | Thụy Sỹ | 35 |
19 | N. Persson | Argentina | 41 |
20 | C. Niasse | Venezuela | 32 |
21 | A. Virginius | Pháp | 22 |
22 | N. Maier | Thụy Sỹ | 30 |
23 | L. Benito | Thụy Sỹ | 33 |
24 | Z. Athekame | Thụy Sỹ | 26 |
25 | J. Lefort | Thụy Sỹ | 27 |
26 | von Ballmoos | Nhật Bản | 32 |
27 | L. Blum | Thụy Sỹ | 31 |
28 | Lustenberger | Thụy Sỹ | 38 |
30 | S. Lauper | Bosnia-Herzgovina | 36 |
32 | J. Mvuka | 36 | |
33 | M. Keller | Đan Mạch | 33 |
35 | S. Ganvoula | Thế Giới | 28 |
39 | D. Males | Thụy Sỹ | 39 |
40 | D. Marzino | Thụy Sỹ | 42 |
77 | Joel Monteiro | Pháp | 41 |