Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Young Boys
Thành phố: Bern
Quốc gia: Thụy Sỹ
Thông tin khác:

SVĐ: STADE DE SUISSE Wankdorf Bern(sức chứa: 31783)

Thành lập: 1898

HLV: H. Gämperle

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

23:00 23/11/2024 VĐQG Thụy Sỹ

Luzern vs Young Boys

03:00 27/11/2024 Cúp C1 Châu Âu

Young Boys vs Atalanta

23:00 30/11/2024 VĐQG Thụy Sỹ

Young Boys vs St. Gallen

23:00 07/12/2024 VĐQG Thụy Sỹ

Sion vs Young Boys

02:00 12/12/2024 Cúp C1 Châu Âu

Stuttgart vs Young Boys

23:00 14/12/2024 VĐQG Thụy Sỹ

Young Boys vs Servette

23:00 18/01/2025 VĐQG Thụy Sỹ

Young Boys vs Winterthur

02:00 23/01/2025 Cúp C1 Châu Âu

Celtic vs Young Boys

23:00 25/01/2025 VĐQG Thụy Sỹ

Grasshoppers vs Young Boys

02:00 30/01/2025 Cúp C1 Châu Âu

Young Boys vs Crvena Zvezda

22:30 10/11/2024 VĐQG Thụy Sỹ

Young Boys 2 - 1 Lugano

00:45 07/11/2024 Cúp C1 Châu Âu

Shakhtar Donetsk 2 - 1 Young Boys

00:00 03/11/2024 VĐQG Thụy Sỹ

Zurich 0 - 0 Young Boys

02:30 31/10/2024 VĐQG Thụy Sỹ

Young Boys 3 - 2 Basel

22:30 27/10/2024 VĐQG Thụy Sỹ

Lugano 2 - 0 Young Boys

02:00 24/10/2024 Cúp C1 Châu Âu

Young Boys 0 - 1 Inter Milan

22:59 19/10/2024 VĐQG Thụy Sỹ

Young Boys 2 - 1 Luzern

21:30 06/10/2024 VĐQG Thụy Sỹ

Basel 1 - 0 Young Boys

02:00 02/10/2024 Cúp C1 Châu Âu

Barcelona 5 - 0 Young Boys

01:30 29/09/2024 VĐQG Thụy Sỹ

Young Boys 0 - 1 Grasshoppers

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 A. Racioppi Thụy Sỹ 42
3 J. Hadjam Thụy Sỹ 41
4 A. Amenda Serbia 38
6 L.Bertone Thụy Sỹ 30
7 F. Ugrinic 34
8 Ł. Łakomy Thụy Sỹ 34
9 C. Itten Thụy Điển 38
10 K. Imeri Thụy Sỹ 36
11 E. Colley 33
13 M. Camara Thụy Sỹ 31
14 M. Chaiwa Thụy Sỹ 36
15 M. Elia Serbia 38
17 S. Janko Thụy Sỹ 33
18 J. Nsame Thụy Sỹ 34
19 N. Persson Argentina 40
20 C. Niasse Venezuela 31
21 A. Virginius Pháp 21
22 N. Maier Thụy Sỹ 29
23 L. Benito Thụy Sỹ 32
24 Z. Athekame Thụy Sỹ 25
25 J. Lefort Thụy Sỹ 26
26 von Ballmoos Nhật Bản 31
27 L. Blum Thụy Sỹ 30
28 Lustenberger Thụy Sỹ 37
30 S. Lauper Bosnia-Herzgovina 35
32 J. Mvuka 35
35 S. Ganvoula Thế Giới 27
39 D. Males Thụy Sỹ 38
40 D. Marzino Thụy Sỹ 41
47 M. Deme Đan Mạch 32
77 Joel Monteiro Pháp 40