Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Ukraina |
Thông tin khác: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
21:00 07/12/2024 VĐQG Ukraina
Inhulets Petrove vs Zorya
21:00 14/12/2024 VĐQG Ukraina
Zorya vs Chernomorets
21:00 22/02/2025 VĐQG Ukraina
PFK Aleksandriya vs Zorya
21:00 01/03/2025 VĐQG Ukraina
Zorya vs Rukh Vynnyky
22:59 02/12/2024 VĐQG Ukraina
Zorya 2 - 1 Karpaty Lviv
22:59 25/11/2024 VĐQG Ukraina
Polissya Zhytomyr 1 - 1 Zorya
18:00 16/11/2024 Giao Hữu CLB
Kolos Kovalivka 1 - 0 Zorya
20:30 10/11/2024 VĐQG Ukraina
Shakhtar Donetsk 3 - 1 Zorya
22:59 04/11/2024 VĐQG Ukraina
Zorya 1 - 2 LNZ Cherkasy
22:59 30/10/2024 Cúp Ukraine
Shakhtar Donetsk 1 - 0 Zorya
18:00 27/10/2024 VĐQG Ukraina
Livyi Bereh Kyiv 0 - 2 Zorya
22:00 20/10/2024 VĐQG Ukraina
Zorya 0 - 1 Kryvbas
17:00 12/10/2024 Giao Hữu CLB
Obolon Kiev 2 - 2 Zorya
17:00 05/10/2024 VĐQG Ukraina
Veres Rivne 2 - 1 Zorya
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | O. Shevchenko | Thế Giới | 33 |
2 | A. Sukhotskiy | Thế Giới | 31 |
3 | M. Sivakov | Thế Giới | 26 |
4 | I. Chaykovskiy | Thế Giới | 26 |
7 | I. Petryak | Thế Giới | 26 |
8 | I. Kharatin | Thế Giới | 29 |
9 | V. Kulach | Thế Giới | 34 |
10 | J. Lipartia | Thế Giới | 32 |
11 | Paulinho | Thế Giới | 31 |
12 | Rafael Forster | Thế Giới | 26 |
15 | K. Dryshlyuk | Ukraina | 23 |
17 | I. Gorbach | Ukraina | 23 |
19 | V. Bugay | Ukraina | 23 |
20 | O. Karavaev | Thế Giới | 26 |
21 | D. Bezborodko | Thế Giới | 26 |
22 | Z. Ljubenovic | Thế Giới | 34 |
24 | D. Grechyshkin | Thế Giới | 32 |
30 | M. Turbaevskyi | Ukraina | 23 |
36 | A. Zhylkin | Ukraina | 23 |
39 | E. Opanasenko | Thế Giới | 26 |
42 | E. Dennis | Thế Giới | 26 |
44 | V. Checher | Thế Giới | 31 |
55 | Jordan | Brazil | 23 |
70 | I. Kyryukhantsev | Ukraina | 23 |
74 | I. Snurnitsyn | Ukraina | 23 |
91 | I. Levchenko | Thế Giới | 26 |
94 | O. Danchenko | Ukraina | 23 |