Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ Zurich

Tên đầy đủ:

Zurich
Thành phố: Zurich
Quốc gia: Thụy Sỹ
Thông tin khác:

SVĐ: Stadion Letzigrund(sức chứa: 25000)

Thành lập: 1896

HLV: M. Rizzo

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

23:00 01/02/2025 VĐQG Thụy Sỹ

Zurich vs Basel

23:00 04/02/2025 VĐQG Thụy Sỹ

Winterthur vs Zurich

23:00 21/05/2025 VĐQG Thụy Sỹ

Young Boys vs Zurich

22:30 26/01/2025 VĐQG Thụy Sỹ

Luzern 3 - 1 Zurich

20:15 19/01/2025 VĐQG Thụy Sỹ

Zurich 1 - 0 Yverdon

20:00 12/01/2025 Giao Hữu CLB

Zurich 2 - 0 Universitaea Cluj

19:00 09/01/2025 Giao Hữu CLB

Zurich 0 - 3 Schalke 04

20:00 08/01/2025 Giao Hữu CLB

Dinamo Bucuresti 1 - 3 Zurich

22:30 15/12/2024 VĐQG Thụy Sỹ

Zurich 0 - 2 St. Gallen

20:15 08/12/2024 VĐQG Thụy Sỹ

Lausanne Sports 3 - 0 Zurich

02:00 04/12/2024 Cúp Thụy Sỹ

Grasshoppers 0 - 1 Zurich

02:30 01/12/2024 VĐQG Thụy Sỹ

Zurich 1 - 1 Grasshoppers

20:15 24/11/2024 VĐQG Thụy Sỹ

Lugano 4 - 1 Zurich

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 A. Vanins Thụy Sỹ 39
2 L. Kamberi Thụy Sỹ 27
3 A. Maxsø Thụy Sỹ 41
4 B. Omeragić Thụy Sỹ 26
5 Kharabadze Thụy Sỹ 32
6 F. Aliti Kosovo 27
7 A. Winter Thụy Sỹ 35
8 O. Selnæs Na Uy 32
9 A. Ceesay Tunisia 38
10 A. Marchesano Thụy Sỹ 27
11 J. Okita 27
13 A.Nef Thụy Sỹ 43
14 Domgjoni 35
15 S. Odey Thụy Sỹ 33
17 Bangura Tunisia 39
18 D. Avdijaj Kosovo 27
19 Alesevic Thụy Sỹ 31
20 B.Kukeli Albania 41
21 D. Cavusevic Thụy Sỹ 28
22 U. Bangura Montenegro 35
23 F. Rohner Thụy Sỹ 28
24 M.Brunner Thụy Sỹ 34
25 Y. Brecher Montenegro 37
26 C.Brunner Thụy Sỹ 31
27 G. Xhaka Thụy Sỹ 33
28 K. Mets Estonia 27
29 S. Sarr Israel 37
30 N.Elvedi Thụy Sỹ 29
31 Kryeziu Thụy Sỹ 64
32 Krasniqi Thụy Sỹ 41
35 S. Sohm 43
37 F. Dixon Albania 34
41 Zumberi Thụy Sỹ 30
50 Y. Kasai Thụy Sỹ 34
61 N. Baumann Thụy Sỹ 36
70 Kololli Thụy Sỹ 33
94 Khelifi Thụy Sỹ 37