Giải đấu

BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ALBANIA

STT Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Egnatia Rrogozhine 30 15 9 6 18 54
2 Dinamo Tirana 30 13 12 5 16 51
3 Vllaznia Shkoder 29 14 8 7 14 50
4 Partizani Tirana 30 10 14 6 6 44
5 KS Elbasani 30 7 16 7 0 37
6 KF Laci 30 7 12 11 -3 33
7 Bylis Ballsh 30 8 8 14 -17 32
8 KF Tirana 30 5 16 9 -4 31
9 Teuta Durres 30 6 12 12 -17 30
10 Skenderbeu 29 6 9 14 -13 27

TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm

VL Champions League VL Conference League Xuống hạng