Giải đấu

BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ALBANIA

STT Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Egnatia Rrogozhine 36 16 11 9 17 59
2 Vllaznia Shkoder 36 15 12 9 15 57
3 Dinamo Tirana 36 14 13 9 8 55
4 Partizani Tirana 36 13 14 9 5 53
5 KS Elbasani 36 11 17 8 2 50
6 Teuta Durres 36 10 14 12 -13 44
7 Bylis Ballsh 36 11 9 16 -17 42
8 KF Tirana 36 7 18 11 -1 39
9 Skenderbeu 36 9 11 16 -10 38
10 KF Laci 36 8 13 15 -6 37

TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm

VL Champions League VL Conference League Xuống hạng