Giải đấu

BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ALBANIA

STT Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Egnatia Rrogozhine 34 16 10 8 18 58
2 Vllaznia Shkoder 33 15 10 8 16 55
3 Dinamo Tirana 34 14 13 7 11 55
4 Partizani Tirana 34 12 14 8 4 50
5 KS Elbasani 34 11 16 7 4 49
6 Teuta Durres 34 8 14 12 -15 38
7 KF Tirana 34 6 18 10 -2 36
8 Bylis Ballsh 34 9 9 16 -19 36
9 Skenderbeu 33 8 10 15 -10 34
10 KF Laci 34 7 12 15 -7 33

TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm

VL Champions League VL Conference League Xuống hạng