Giải đấu

BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ARẬP XEUT

STT Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Al Hilal 17 14 1 2 36 43
2 Al Ittihad (KSA) 17 14 1 2 26 43
3 Al Nassr (KSA) 18 11 5 2 20 38
4 Al Qadisiya 17 12 1 4 14 37
5 Al Ahli (KSA) 18 11 2 5 17 35
6 Al Shabab (KSA) 17 9 2 6 7 29
7 Al Riyadh 18 8 4 6 -4 28
8 Al Taawon (KSA) 17 6 5 6 2 23
9 Al Khaleej(KSA) 16 7 2 7 0 23
10 Dhamak 17 6 3 8 -4 21
11 Al Kholood 17 5 4 8 -8 19
12 Al Ettifaq 17 5 4 8 -8 19
13 Al Akhdood 16 4 3 9 -4 15
14 Al Fayha 17 3 6 8 -13 15
15 Al Raed 18 4 2 12 -11 14
16 Al Oruba (KSA) 18 4 2 12 -26 14
17 Al Wehda (KSA) 18 3 4 11 -20 13
18 Al Fateh 17 2 3 12 -24 9

TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm

AFC Champions League VL AFC Champions League Xuống hạng