Giải đấu

BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ARẬP XEUT

STT Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Al Ittihad (KSA) 34 26 5 3 44 83
2 Al Hilal 34 23 6 5 54 75
3 Al Qadisiya 34 21 5 8 22 68
4 Al Nassr (KSA) 34 20 7 7 38 67
5 Al Ahli (KSA) 34 21 4 9 33 67
6 Al Shabab (KSA) 34 18 6 10 24 60
7 Al Ettifaq 34 14 8 12 -1 50
8 Al Taawon (KSA) 34 12 9 13 1 45
9 Al Kholood 34 12 4 18 -22 40
10 Al Fateh 34 11 6 17 -14 39
11 Al Riyadh 34 10 8 16 -15 38
12 Al Khaleej(KSA) 34 10 7 17 -17 37
13 Al Fayha 34 8 12 14 -22 36
14 Dhamak 34 9 8 17 -13 35
15 Al Akhdood 34 9 7 18 -23 34
16 Al Wehda (KSA) 34 9 6 19 -25 33
17 Al Oruba (KSA) 34 10 3 21 -39 33
18 Al Raed 34 6 3 25 -25 21

TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm

AFC Champions League VL AFC Champions League Xuống hạng