Giải đấu

BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BELARUS

STT Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Maxline Vitebsk 14 11 3 0 18 36
2 Dinamo Minsk 14 9 2 3 10 29
3 Slavia Mozyr 14 8 4 2 9 28
4 Torpedo Zhodino 14 7 5 2 11 26
5 Neman Grodno 14 8 1 5 11 25
6 Isloch 14 6 6 2 14 24
7 Dinamo Brest 14 7 3 4 6 24
8 Gomel 14 6 3 5 1 21
9 Vitebsk 14 5 3 6 4 18
10 Arsenal Dzyarzhynsk 14 4 6 4 0 18
11 Bate Borisov 14 4 4 6 -5 16
12 FK Minsk 14 4 3 7 -11 15
13 FK Slutsk 14 3 2 9 -12 11
14 Naftan Novo. 14 3 2 9 -13 11
15 FK Smorgon 14 1 2 11 -19 5
16 FC Molodechno 14 1 1 12 -24 4

TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm

VL Champions League VL Conference League Xuống hạng