Giải đấu

BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BELARUS

STT Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Maxline Vitebsk 10 8 2 0 13 26
2 Slavia Mozyr 11 7 2 2 8 23
3 Dinamo Minsk 10 7 2 1 6 23
4 Isloch 11 5 6 0 13 21
5 Dinamo Brest 11 6 3 2 11 21
6 Gomel 11 5 3 3 4 18
7 Neman Grodno 10 5 0 5 5 15
8 Vitebsk 10 4 2 4 6 14
9 Torpedo Zhodino 10 3 5 2 3 14
10 Bate Borisov 11 4 2 5 -1 14
11 FK Minsk 11 4 2 5 -6 14
12 Naftan Novo. 11 3 1 7 -11 10
13 FK Slutsk 11 2 2 7 -9 8
14 Arsenal Dzyarzhynsk 10 0 6 4 -9 6
15 FK Smorgon 10 1 2 7 -12 5
16 FC Molodechno 10 0 0 10 -21 0

TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm

VL Champions League VL Conference League Xuống hạng