Giải đấu

BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BELARUS

STT Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Maxline Vitebsk 8 6 2 0 11 20
2 Dinamo Brest 8 4 3 1 5 15
3 Isloch 8 3 5 0 8 14
4 Slavia Mozyr 8 4 2 2 4 14
5 Dinamo Minsk 7 4 2 1 3 14
6 Vitebsk 8 4 1 3 8 13
7 Bate Borisov 8 4 1 3 1 13
8 Gomel 8 3 3 2 0 12
9 Torpedo Zhodino 7 2 5 0 4 11
10 FK Minsk 8 3 2 3 -2 11
11 Naftan Novo. 8 3 1 4 -6 10
12 Neman Grodno 7 3 0 4 3 9
13 Arsenal Dzyarzhynsk 8 0 5 3 -5 5
14 FK Slutsk 8 1 1 6 -7 4
15 FK Smorgon 7 1 1 5 -8 4
16 FC Molodechno 8 0 0 8 -19 0

TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm

VL Champions League VL Conference League Xuống hạng