Vua phá lưới VĐQG Belarus
XH | Cầu thủ | Đội bóng | Mở TS | PEN | |
---|---|---|---|---|---|
1 | R. Effaghe | Gomel | 17 | 8 | 2 |
2 | E. Kortsov | Dinamo Brest | 16 | 8 | 0 |
3 | M. Skavysh | Torpedo BelAZ | 15 | 10 | 0 |
4 | P. Savitskiy | Neman | 14 | 9 | 4 |
5 | M. Gordeychuk | Dinamo Brest | 13 | 3 | 2 |
6 | A. Shestyuk | Isloch | 11 | 10 | 3 |
7 | K. Vardanyan | Vitebsk | 10 | 9 | 1 |
8 | O. Ömırtaev | BATE | 10 | 5 | 0 |
9 | G. Barkovskiy | Dinamo Brest | 10 | 5 | 0 |
10 | L. Gweth | Neman | 9 | 6 | 0 |
11 | R. Paparyha | Naftan | 9 | 5 | 2 |
12 | A. Butko | Isloch | 9 | 4 | 2 |
13 | Y. Klochkov | Dnepr | 8 | 7 | 2 |
14 | P. Chikida | Slavia | 8 | 7 | 4 |
15 | G. Alykulov | Neman | 8 | 3 | 0 |
- Vua phá lưới các giải bóng đá Belarus
- Vua phá lưới VĐQG Belarus
- Vua phá lưới Cúp Belarus
- Vua phá lưới Nữ Belarus
- Vua phá lưới Siêu Cúp Belarus
Nhận định bóng đá hôm nay