Giải đấu

BẢNG XẾP HẠNG VĐQG MACEDONIA

STT Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Sileks Kratovo 18 11 4 3 19 37
2 Shkendija 18 10 7 1 18 37
3 Rabotnicki 18 10 7 1 18 37
4 Gostivari 18 9 8 1 17 35
5 FC Struga 18 9 5 4 2 32
6 Shkupi 18 6 4 8 1 22
7 Pelister 18 4 7 7 -9 19
8 Academy Pandev 18 5 4 9 -10 19
9 Tikves Kavadarci 18 2 8 8 -8 14
10 Besa Doberdoll 18 3 4 11 -12 13
11 Vardar 18 3 4 11 -18 13
12 Voska Sport 18 2 6 10 -18 12

TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm

VL Champions League VL Conference League Xuống hạng