Giải đấu

BẢNG XẾP HẠNG VĐQG MACEDONIA

STT Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Shkendija 31 19 10 2 28 67
2 Sileks Kratovo 31 17 10 4 33 61
3 Rabotnicki 31 14 11 6 15 53
4 FC Struga 32 13 11 8 4 50
5 Gostivari 29 12 12 5 14 48
6 Vardar 31 10 9 12 -6 39
7 Pelister 32 10 9 13 -9 39
8 Shkupi 32 9 8 15 -3 35
9 Academy Pandev 32 8 7 17 -16 31
10 Tikves Kavadarci 31 6 12 13 -9 30
11 Besa Doberdoll 31 7 6 18 -25 27
12 Voska Sport 29 5 7 17 -26 22

TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm

VL Champions League VL Conference League Xuống hạng